1 |  | Đánh giá thích hợp đất đai cho cây công nghiệp ngắn ngày trên địa bàn huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Nguyễn Như Quý ; Trương Quang Hiển (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00067 |
2 |  | Cây công nghiệp và cây ăn quả. Phần II: Cây ăn quả : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 111 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01172.0001 |
3 |  | Cây công nghiệp và cây ăn quả. Phần I: Cây công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01170.0001 |
4 |  | Cây công nghiệp và cây ăn quả Phần II Cây ăn quả : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00502.0001-0010 |
5 |  | Cây công nghiệp và cây ăn quả : P.1 : Cây công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00501.0001-0010 |
6 |  | Nghiên cứu quy trình tổng hợp La2O3 từ quặng MonaZit, ứng dụng làm phân bón vi lượng đất hiếm cho cây trồng công nghiệp : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 60 44 01 19 / Nguyễn Đức Ba ; Đào Ngọc Nhiệm (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00141 |
7 |  | Nghiên cứu một số chỉ tiêu vi sinh và nông hóa trên đất rừng trồng cây keo lá tràm (Acacia Auriculiformis) ở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Trần Văn Lư (h.d.) ; Nguyễn Văn Chiến . - Quy Nhơn , 2008. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00007 |
8 |  | Trồng cà phê / Nguyễn Sĩ Nghị . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Giới thiệu một số cây trồng xuất khẩu . - H. : Nông thôn , 1975. - 123tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001107 |
10 |  | Sổ tay kỹ thuật trồng cây công nghiệp / Đặng Xuân Nghiêm, Nguyễn Văn Nhượng, Đinh Kết Nhẫn,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 354tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003418-003419 VNM.001419-001433 VNM.020331-020338 |
11 |  | Tư liệu về cây lạc : Đậu phộng / P. Gillier, P. Silvestre, B. Klepper,... ; Dịch : Lê Trường,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 167tr : minh họa ; 21cm. - ( Cây công nghiệp lấy dầu ; Tập 2 ) Thông tin xếp giá: VND.003149-003150 VNM.008091-008099 VNM.013690-013691 |
12 |  | Cây cao su / Trần Nguyên Khang, Thái Bá Trừng, Nguyễn Xuân Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 332tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000715 VVM.002308-002316 |
13 |  | Chế độ tưới nước cho cây trồng / Hà Học Ngô . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 233tr : bảng, sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004961-004962 VNM.008108-008109 |
14 |  | Trồng rừng phi lao chống cát di động ven biển / Lâm Công Định . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 267tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004600 VNM.008777-008778 VNM.020598-020599 |
15 |  | Hướng dẫn bón phân cho cây trồng nhiệt đới và á nhiệt đới : T.2 : Cây công nghiệp / J.G. Geus ; Dịch : Nguyễn Xuân Hiển,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 419tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009305-009306 VNM.018051-018053 |
16 |  | Trồng đậu tương : Đậu nành / Nguyễn Danh Đông . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007683-007684 VNM.014703-014705 |
17 |  | Thâm canh lạc : Đậu phộng / Ưng Định, Đặng Phú . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 147tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006179-006180 VNM.008088-008090 VNM.018850-018852 VNM.020782-020783 |
18 |  | Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010596 VNM.024007-024008 |
19 |  | Kỹ thuật giâm cành chè / Đỗ Ngọc Quí, Nguyễn Văn Niệm . - H. : Nxb. Nông nghiệp , 1978. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004670-004671 VNM.001747-001751 |
20 |  | Những cây tinh dầu quý / Vũ Ngọc Lộ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 97 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004868-004869 VNM.020180-020181 |