1 | | Giáo trình bảo vệ thực vật . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 151 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000252 |
2 | | Trồng trọt :Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học /Võ Minh Thứ . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 49 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000800 |
3 | | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên /Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 287tr ;22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
4 | | Về công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục thiếu niên, nhi đồng /C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin .. . - In lần thứ 2. - H. :Sự thật ,1978. - 119 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003651-003652 |
5 | | Kỹ thuật mạ điện /Nguyễn Văn Lộc . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 175tr : hình vẽ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.005598-005599 VNM.000652-000655 VNM.016928-016929 |
6 | | Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật :T.3 : Công trình nước ngoài /Đường Hồng Dật, Phạm Bình Quyền,... ; Đường Hồng Dật (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 331tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003151-003152 |
7 | | Những nghiên cứu về bảo vệ thực vât :T.3 : Công trình nước ngoài /Dịch : Đường Hồng Dật (h.đ), Phạm Bình Quyền, Nguyễn Thị Sâm, Vũ Bích Trang . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 331 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Trao đổi với bạn trẻ /Lâm Bạch Mẫu Đơn . - H. :Y học ,1978. - 29tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003437-003438 VNM.008498 VNM.008500 VNM.020710-020711 |
9 | | Sổ tay dùng thuốc hóa học bảo vệ cây trồng :Thuốc trừ sâu, bệnh, chuột, cỏ dại /Lê Trường . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 210tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004555-004556 VNM.001922-001926 VNM.020359-020361 |
10 | | Diệt côn trùng truyền bệnh /Nguyễn Chác Tiến, Nguyễn Văn Biền, Hoàng Kim . - H. :Y học ,1978. - 68tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005001-005002 VNM.008540-008544 VNM.020876-020878 |
11 | | Địa lý học và vấn đề môi trường :Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập /F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 283tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.006102-006103 VNM.021322-021323 |
12 | | Đấu tranh sinh học và ứng dụng /Hoàng Đức Nhuận . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 144tr : ảnh ;19cm. - ( Những vấn đề về sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.006502-006503 VNM.021291-021293 |
13 | | Tìm hiểu về khoa học bảo vệ thực vật /Đường Hồng Dật . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 153tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.006066-006067 VNM.008131-008136 VNM.018800-018801 |
14 | | Khoa học bệnh cây /Đường Hồng Dật . - H. :Nông nghiệp ,1979. - 586tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005717-005719 |
15 | | Khoa học bệnh cây /Đường Hồng Dật . - H. :Nông nghiệp ,1979. - 586tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003294-003295 |
16 | | Thắng lợi oanh liệt và hào hùng của dân tộc ta chống bọn Trung Quốc xâm lược . - H. :Sự thật ,1979. - 101 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.005697-005698 |
17 | | Ăn mòn và bảo vệ kim loại /Hoàng Đình Luỹ . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1980. - 290tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000684 VVM.002223 |
18 | | Bảo vệ đất và chống xói mòn /N. Hudson ; Dịch : Đào Trọng Năng,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 287tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.000753 VNM.009525-009526 |
19 | | Thanh niên trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa /Lê Duẩn . - H. :Sự thật ,1982. - 146 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001039 VNM.009829-009830 |
20 | | Mấy vấn đề về an ninh, chính trị và trật tự an toàn xã hội trong tình hình mới /Phạm Hùng . - H. :Công an ,1982. - 66 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.002022-002023 VNM.011426-011428 |
21 | | Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em . - H. :Pháp lý ,1982. - 66tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001004-001005 VNM.009815-009817 |
22 | | Những phương pháp nghiên cứu bệnh cây /Z. Kiraly, Z. Kleuent, F. Solynosy,... ; Người dịch : Vũ Khắc Nhượng,.. . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 146tr : minh họa ;26cm Thông tin xếp giá: VVD.000892-000893 VVM.001366-001368 |
23 | | Bảo vệ rơle /N.V. Tsernôbôvôv ; Dịch : Trần Đình Chân,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1983. - 273tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.007712-007713 VNM.014579-014581 |
24 | | Bệnh hại lúa /S.H. Ou ; Hà Minh Trung (dịch) . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 230tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VVD.000891 VVM.001483-001484 |