1 |  | Nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm xe cơ giới của Công ty Bảo hiểm Hàng không Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Hoài Hảo ; Phạm Thị Bích Duyên (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00206 |
2 |  | Xác định tốc độ xe dựa trên phát hiện chuyển động trong hệ thống giao thông thông minh : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thanh Hải ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00182 |
3 |  | Ứng dụng mô hình CNN xây dựng hệ thống phát hiện buồn ngủ khi lái xe ô tô : Đề á Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Nguyễn Minh Phúc ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 42 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00013 |
4 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động thu - chi bảo hiểm xe cơ giới tại công ty Bảo Việt Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Như Minh ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00563 |
5 |  | Biện pháp quản lý hoạt động đào tạo nghề lái xe ô tô tại trung tâm đào tạo nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Lê Văn Sinh ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00228 |
6 |  | Thiết kế phương tiện dạy học nghề sửa chữa xe gắn máy : Luận án tốt nghiệp cao học : Ngành Sư phạm kỹ thuật: 5 07 00 / Phạm Duy Luân ; H.d. : Lý ngọc Sáng ; Tô Xuân Giáp . - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 108 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000089 |
7 |  | Build your own electric vehicle / Seth Leitman, Bob Brant . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2013. - xxi,388 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001385-001389 |
8 |  | Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007637-007641 |
9 |  | Responsible driving / Francis C. Kenel, James Aaron, John W. Palmer,.. . - NewYork : Glencoe , 1997. - XVI,366 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000100-000101 |
10 |  | What is Sarbanes - Oxley ? / Guy P. Lander . - New York : McGraw Hill , 2004. - XIV, 114 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000024-000026 340/A.000054 |
11 |  | Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 ) Thông tin xếp giá: 360/A.000078 |
12 |  | Kinh nghiệm hoạt động của một tổ trưởng công đoàn / Nguyễn Văn Tự (biên soạn và dịch) . - In lần 2 có sửa chữa. - H. : Lao động , 1978. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Kỹ thuật lái xe . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 112tr ; minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Kinh nghiệm hoạt động của một tổ chức công đoàn / Nguyễn Văn Tự biên soạn và dịch . - In lần 2 có sửa chữa. - H. : Lao động , 1978. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Tìm hiểu về môtô, xe máy / Nguyễn Đức Phú, Nguyễn Đức Mười . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 277tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Động cơ ô tô / William H. Crouse, Đonald L. Anglen ; Dịch : Nguyễn Ngọc Điệp,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 409 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004033-004035 VVM.004015-004016 |
17 |  | Qui định pháp luật về quản lý ô tô, xe máy / Nguyễn Bích Hạnh, Lê Hải Anh (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2001. - 518tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026168-026177 VNM.034860-034869 |
18 |  | Sổ tay công nhân lái xe . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 319tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000142-000143 VVM.001139-001140 |
19 |  | Acxen Béc con người của thế kỷ 20 / Irina Rađunxkaia ; Dịch : Lê Ngọc Thái,.. . - H. : Thanh niên , 1980. - 338tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006572-006573 VNM.018532-018535 |
20 |  | Tìm hiểu máy ghi hình Video catxet / Vũ Minh Tạo, Phan Trương Định . - H. : Nxb. Nghe Nhìn , 1987. - 199tr : hình bản ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012122-012123 VNM.026251-026252 |
21 |  | Andersen, Cervantes, Dofoe, Imitrova, Fran2 Kafka, Gordon : Phê bình - bình luận văn học : T.3 : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-Bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa , 1995. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021011-021013 |
22 |  | Phê bình - Bình luận văn học : T.8 : Franz Kafka, Miguel de Cervantes, Ernest Hemingway : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-Bình luận văn học của các nhà văn - Nghiên cứu Việt Nam và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 74 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014528-014532 |