1 |  | Động vật học có xương sống : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm, cử nhân Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01166.0001 |
2 |  | Động vật không xương sống : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - tr70 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00917.0001 |
3 |  | Mô phôi : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - tr61 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00895.0001 |
4 |  | Động vật có xương sống : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00490.0001-0010 |
5 |  | Động vật không xương sống : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00488.0001-0010 |
6 |  | Nghiên cứu nhận dạng một số trạng thái khung xương và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 8 48 01 01 / Nguyễn Anh Tú ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00120 |
7 |  | Kiểu tác giả nhà nho thị dân Tú Xương : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Nguyễn Thị Kim Lý ; Nguyễn Đình Thu (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00296 |
8 |  | "Cái tôi" trữ tình trong thơ Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương - Từ góc nhìn so sánh : Luận văn Thạc sĩ Văn học : Chuyên ngành Văn học Việt Nam : 60 22 01 21 / Lý Thị Ngọc Mai ; Phạm Thị Ngọc Hoa (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00327 |
9 |  | Hệ thống chủ đề trong thơ Trần Tế Xương : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Vũ Văn Tuấn ; Nguyễn Hữu Sơn (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 112 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00197 |
10 |  | Giải phẩu so sánh động vật có xương sống / Hà Đình Đức, Nguyễn Lâm Hùng Sơn . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 259 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.011820-011829 VVG01167.0001-0010 |
11 |  | Thực hành động vật không xương sống / Đỗ Văn Nhượng . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 232 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011760-011769 VVG01193.0001-0010 |
12 |  | Thực hành động vật có xương sống / Trần Hồng Việt (ch.b.), Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 306 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011750-011759 VVG01196.0001-0010 |
13 |  | Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2012. - 319 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009823-009827 VVM.006364-006368 |
14 |  | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho các trường đại học sư phạm / Thái Trần Bái . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2012. - 379 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009473-009477 |
15 |  | Thực hành động vật không xương sống / Đỗ Văn Nhượng . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 251 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009401-009405 |
16 |  | Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik . - Boston : McGraw Hill , 2005. - xv, 590 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000045 |
17 |  | Địa chí văn hoá huyện Quảng Xương / Hoàng Tấn Phổ (ch.b.) . - H. : Lao động , 2012. - 890 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034379 |
18 |  | Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 429 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000020-000022 |
19 |  | Vertebrate biology / Donald Linzey . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XIV,530 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000017 |
20 |  | Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenick . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - XIV,578 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000018 |
21 |  | Vertebrates : Comparative anatomy, function, evolution / Kenneth V. Kardong . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 762 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000003 |
22 |  | Principles and practice of chiropractic / Scott Haldeman (ch.b.), Simon Dagenais . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2005. - IX,1223 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000606 |
23 |  | Competency manual for radiographic anatomy positioning / Andrea Gauthier cornuelle . - Stamford : Appleton & Lange , 1998. - VII,314 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000017 |
24 |  | Động vật không xương sống : T.2 . - Đà Nẵng : [Knxb] , 1976. - 236 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách Cao đẳng Sư phạm Đà Nẵng ) |