1 |  | Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương . - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015146 VVG01637.0001-0004 |
2 |  | Quản lý hoạt động đào tạo vận động viên tại Trung tâm Võ thuật Cổ truyền tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Phạm Đình Khiêm ; Phan Minh Tiến (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 123 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00306 |
3 |  | Quản lý hoạt động huấn luyện vận động viên thành tích cao tại Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Lục Văn Dũng ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00301 |
4 |  | Rèn luyện sức khoẻ bằng phương pháp vận động / B.s.: Hoàng Công Dân (ch.b.), Phạm Thị Hương, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy . - H. : Thể thao và Du lịch, 2021. - 178 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037816-037817 VNG02898.0001-0002 |
5 |  | Trò chơi vận động Giáo trình : Dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao B.s.: Đinh Văn Lẫm, Đào Bá Trì . - H : Thể dục thể thao, 2008. - 103tr : hình vẽ 21cm Thông tin xếp giá: VND.037649-037651 VNG02842.0001-0012 |
6 |  | Trò chơi vận động và phương pháp giảng dạy : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Thể chất . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - tr52 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00793.0001 |
7 |  | Trò chơi vận động : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Thể chất . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00543.0001 |
8 |  | Quản lý hoạt động giáo dục phát triển vận động cho trẻ ở các trường mầm non thành phố Quy Nhơn, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 81 40 01 14 / Trần Thị Mỹ Hiếu ; Trần Văn Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00425 |
9 |  | Quản lý công tác giáo dục đạo đức cho vận động viên Trung tâm võ thuật cổ truyền tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Phạm Thị Gái ; Dương Bạch Dương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 117 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00286 |
10 |  | The female athlete : Reach for victory / Matt Brzycki, Jason Galluci, Tom Kelso,.. . - Terre Haute : Wish pub , 2005. - viii,197 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000138-000139 700/A.000152 |
11 |  | The female athlete : Train for success / Michael Bradley, Matt Brzycki, Luke Carlson,.. . - Terre Huate : Wish Pub , 2004. - ix,181 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000136-000137 |
12 |  | Life skills for the student - Athelete / Scott Street . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xi,291 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000141-000142 |
13 |  | Manual of structural kinesiology / R.T. Flod . - 16th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - viii,408 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000987 |
14 |  | Thể dục phục hồi chức năng vận động / Dương Xuân Đạm . - H. : Thể dục Thể thao , 2004. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033942 |
15 |  | Never give up : My stroke, my recovery, and my return to the NFL / Tedy Bruschi, Michael Holley . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - XVII,268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000106 700/A.000127 |
16 |  | Is that a politician in your pocket ? : Washington on million a day / Micah L. Sifry, Nancy Watzman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XI,227 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000076 |
17 |  | Đánh giá trình độ luyện tập thể thao / I. V. Aulic . - H. : Thể dục thể thao , 1982. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Bàn về chế độ nghỉ ngơi của vận động viên / V.M. Vôlcốp ; Lê Thị Phi (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 1982. - 94tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001937 VNM.011317-011318 |
19 |  | Cảm xúc và giấc ngủ của vận động viên / R. Đenete ; Đỗ Công Huỳnh (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1981. - 50tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000659 |
20 |  | Vệ sinh tâm lý trong hoạt động thể thao / N.P. Gumennhuc, B.M. Serxit ; Quang Hưng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007755 VND.007794 VNM.014285-014287 |
21 |  | Các tố chất thể lực của vận động viên / V.M. Đaxưorơxki ; Dịch : Bùi Tử Liêm,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 219tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005311 VNM.008568-008569 VNM.017345-017346 |
22 |  | Hồi phục sức khoẻ cho vận động viên / P.I. Gotovsev, V.I. Dubrovski ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007709 VNM.014599-014600 |
23 |  | Cảm xúc và giấc ngủ của vận động viên / R. Đemete ; Đỗ Công Huỳnh (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1981. - 50tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007623-007624 VNM.009087-009088 VNM.014408-014410 |
24 |  | Vận động-thở-rèn luyện tâm lý-thể lực / Carôlix Đinâyca ; Lê Thị Phi (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 195tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010416 VNM.023603-023604 |