1 |  | Chuyên đề thay thế khoá luận tốt nghiệp lý luận văn học - văn học nước ngoài : Văn học nước ngoài : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tổng hợp văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm |
2 |  | Chuyên đề văn học nước ngoài 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành: Tổng hợp văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 12 tr. ; 30 cm |
3 |  | Văn học Pháp và châu âu thế kỷ XVII - XX : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Cử nhân ngữ văn . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 11 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00823.0001 |
4 |  | Chuyên đề thay thế khóa luận tốt nghiệp lý luận văn học - văn học nước ngoài : Phần Văn học nước ngoài : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tổng hợp văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00809.0001 |
5 |  | Chuyên đề văn học nước ngoài 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tổng hợp Văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 14 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00797.0001 |
6 |  | Chuyên đề văn học nước ngoài 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 12 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00420.0001-0010 |
7 |  | Chuyên đề văn học nước ngoài 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 4 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00419.0001-0010 |
8 |  | Về bất đẳng thức chập trong không gian P-khả tích có trọng và ứng dụng : Báo cáo tổng kết đề tài cấp bộ: B2008.28.12 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Đinh Thanh Đức , 2006. - 106 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB/TT.000048-000050 |
9 |  | Giảng dạy và học tập văn học nước ngoài ở trường trung học phổ thông (qua điều tra thực tế ở một số trường THPT tỉnh Bình Định): B2004.43.46 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Bùi Thị Kim Hạnh , 2006. - 106 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB/TT.000047 |
10 |  | An inverstigation into grammatical metaphors used in " Me Before you " by JoJo Moyes and its VietNamese version by Le Trung = ẩn dụ ngữ pháp trong tiểu thuyết Me Before you của JoJo Moyes và bản dịch của Lê Trung : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Phan Văn Hòa (h.d.) ; Nguyễn Thị cẩm Tú . - Bình Định , 2017. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00110 |
11 |  | A Study on types and functions of irony in " Midnight sun " by stephenie Meyer from pragmatics perspective = Nghiên cứu về các loại và chức năng của mỉa mai trong tiểu thuyết " Midnight sun " của stephenie Meyer " về mặc ngữ dụng : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Hà Thanh Hải (h.d.) ; Nguyễn Thị Thu Mến . - Bình Định , 2017. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00108 |
12 |  | Nghệ thuật miêu tả trong tội ác và trừng phạt của F.M.ĐÔXITÔIEPXKI : Luận văn Thạc sĩ khoa học Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Nga: 60 22 30 / Nguyễn Đức Tuấn ; Đỗ Đức Phong (h.d.) . - H. , 2006. - 112 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00001 |
13 |  | Literature : The reader's choice : World literature / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - New York : McGraw Hill , 2000. - 1225,R145 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000351-000356 |
14 |  | The adventures of Tom Sawyer / Mark Twain . - New York : McGraw Hill , 2000. - iv,250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000296-000302 |
15 |  | Collected shorter fiction : Vol.2 / Leo Tolstoy . - London : Everyman , 2001. - 998 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000195 |
16 |  | In search of lost time : Vol.4 : The fugitive time regained / Marcel Proust . - London : Every man , 2001. - 637 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000181 |
17 |  | In search of lost time : Vol.2 : With a budding grove : Part 2 : The guermantes way / Marcel Proust . - London : Everyman , 2001. - 879 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000179 |
18 |  | Histories : Vol.2 / William Shakespeare . - London : David Campell , 1994. - 622 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000031 |
19 |  | Literature : The reader's choice : Teacher wraparound edition : Course 5 : California edition / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - [1327 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000029 |
20 |  | Literature : The reader's choice : Course 5 / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XXV,1085,R147 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000028 |
21 |  | The Brothers Karamazov / Fyodor Dostoevsky . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XI,808 tr ; 24 cm. - ( The Glencoe literature library ) Thông tin xếp giá: 800/A.000082-000083 |
22 |  | Literature : The reader's choice : British literature / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - XXXVII,1261,R147 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000017-000021 |
23 |  | Literature : The reader's choice : American literature : California edition / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - [1207 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000001-000008 |
24 |  | Literature : The reader's choice : American literature : Teacher wraparound edition : California edition / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 1207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/8/A.000095 |