| 1 |  | Phong cách học. Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền . - H. : Giáo dục , 1983. - 140 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007565-007569 |
| 2 |  | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019723-019725 VNG01940.0001-0024 |
| 3 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 400 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002734-002736 VND.007714-007718 |
| 4 |  | Mấy yêu cầu của việc phân tích tu từ học . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 17 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000136 |
| 5 |  | Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 338tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030890-030896 VNM.038295-038301 |
| 6 |  | The aims of argument : A brief rhetoric / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 3rd ed. - Mountain View : Mayfield , 2000. - XXII,312 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000117-000118 |
| 7 |  | A closer look : The writer's reader / Sidney I. Dobrin, Anis S. Bawarshi . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - XVI,794,I 15 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000133 |
| 8 |  | Reading and all that jazz : Tuning up your reading, thinking, and study skills / Peter Mather, Rita McCarthy . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [602 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000258 |
| 9 |  | On writing : A process reader / Wendy Bishop . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [681 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000298-000300 |
| 10 |  | Reasoning & writing well : A rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [828 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000302 800/A.000331 |
| 11 |  | Read reason write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - XXIV,770 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000303-000304 |
| 12 |  | Reading and writing short arguments / William Vesterman . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XX,384 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000307 800/A.000332 |
| 13 |  | The Norton field guide to writing / Richard Bullock . - NewYork : Norton & Company , 2006. - XXIX,514 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000308 |
| 14 |  | The student writer : Editor and critic / Barbara Fine Clouse . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxxvi, 696 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000312-000313 |
| 15 |  | Rules of thump : A guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - XVIII, 203 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000317 |
| 16 |  | Persuasive proposals and presentations : 24 lessons for writing winners / Heather Pierce . - New York : McGraw Hill , 2005. - VII, 52 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000319 |
| 17 |  | Good measures : Rules of thumb : A guide for writers : A practice book to accompany / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xi, 177 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000335 |
| 18 |  | Prentice hall literature : language and literacy : South caroline : Grade ten . - Upper Saddle River : Pearson , 2010. - xiii, 1261 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000352 |
| 19 |  | English skills with readings / John Langan . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw hill , 2008. - xxii,794 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000359 |
| 20 |  | Between one and many : The art and science of public speaking / Steven R. Brydon, Michael D. Scott . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxxi,480 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000368 |
| 21 |  | Rules of thumb : A guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xvii,203 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000377 |
| 22 |  | Sound ideas / Michael Krasny, M. E. sokolik . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2010. - xiv,914 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000385 |
| 23 |  | English skills with readings / John Langan . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxii,794 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000386 |
| 24 |  | A troubleshooting guide for writers : Strategies and process / Barbara Fine Clouse . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2010. - xxiii,196 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000387 |