1 |  | Personifications in "Aesop's fables" by Laura Gibbs and their Vietnamese equivalents : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Đào Thị Xuân Kiều ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Nhân hóa trong "truyện ngụ ngôn của Aesop" của Laura Gibbs và tương đương trong Tiếng Việt: . - Bình Định, 2018. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00154 |
2 |  | The quality of google translate's Vietnamese translations of the English personifications in La Fontaine's fables : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Thái Thị Thanh Minh ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Chất lượng dịch của google translate khi nhân hóa trong các truyện ngụ ngôn của La Fontaine khi dịch sang tiếng Việt: . - Bình Định, 2021. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00251 |
3 |  | Văn học dân gian Bến Tre : Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu ái,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 839 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s Nguyễn Xuân Kính (ch.b), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2014. - 311 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Truyện ngụ ngôn người Việt / B.s : Nguyễn Xuân Kính (ch.b), Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý . - H. : Khoa học Xã hội , 2014. - 891 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Ngụ ngôn và cuộc sống / Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2011. - 239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034049 |
7 |  | Truyện kể dân gian các dân tộc người Nam Đảo / Phan Xuân Viện . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 779 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033536 |
8 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam : T.20 : Truyện cười, Truyện ngụ ngôn / B.s.: Nguyễn Xuân Kính ( ch.b.), Vũ Quang Vũ, Vũ Hoàng Hiếu.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 824 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.008541-008542 |
9 |  | Truyện ngụ ngôn Việt Nam : Chọn lọc và bình giải / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 462 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033437 |
10 |  | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033076 |
11 |  | Tổng văn học dân gian người Việt : T.10 : Truyện ngụ ngôn / Nguyễn Xuân Đính (ch.b.), Nguyễn Xuân Kinh, Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý . - H. : Khoa học Xã hội , 2003. - 663 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.005672-005673 |
12 |  | Truyện ngụ ngôn Đông Nam á / Đào Văn Tiến (sưu tầm, dịch và biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 521tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030112-030115 VNM.038269-038274 |
13 |  | Truyện ngụ ngôn : T.1 : Song ngữ Hoa Việt / Tôn Tích Tín (ch.b.) ; Tạ Duy Chân (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 214tr ; 19cm. - ( Luyện dịch Hoa Việt ) Thông tin xếp giá: N/H.000002 |
14 |  | Ngụ ngôn truyện cười / Lâm Quế Phong (sưu tập, biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1998. - 197tr ; 19cm. - ( Tủ sách Văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.028612-028616 VNG02669.0001-0025 VNM.036922-036925 |
15 |  | Tiếng cười dân gian Việt Nam / Trương Chính, Phong Châu . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 531tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003919-003920 VNM.020743 |
16 |  | Thơ ngụ ngôn La Phông Ten / Giăng Đơ La Phông Ten . - H. : Giáo dục , 1995. - 60tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019893-019895 VNM.029969-029975 |
17 |  | Truyện ngụ ngôn Việt Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1987. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010922-010923 VNM.024562-024564 |
18 |  | án xưa tích cũ : T.1 / Lưu Đức Hạnh, Hoàng khôi, Lê Huy Trâm, Lê Văn Đình . - H. : Pháp lý , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011251 VNM.025010-025011 |
19 |  | Kiến và chim bồ câu : Truyện ngụ ngôn / Lép Tônxtôi ; Thúy Toàn (dịch) . - M. : Cầu Vồng , 1984. - 158tr : minh họa ; 17cm Thông tin xếp giá: VND.008136-008137 VNM.015039 |
20 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam / Trương Chính . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 344 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023462-023466 VNG02411.0001-0031 VNM.032791-032795 |