1 |  | Những mẩu chuyện về danh nhân / Ngọc Anh (s.t. & b.s.) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1998. - 238tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Cuộc sống và sự nghiệp : T.7 : Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học / Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị . - In lại có sửa chữa và bổ sung. - H. : Kim Đồng , 1979. - 80tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Rô-be Cốc : Truyện danh nhân / Trần Phương Hạnh . - H. : Kim Đồng , 1984. - 94tr : tranh vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam / B.s. : Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương . - H. : Thanh niên , 2002. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026236-026245 VNM.034931-034940 |
5 |  | Vich-to Huy-gô : Truyện danh nhân . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 203tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031591-031593 |
6 |  | A-lêch xây Tôn-xtôi / Mai Sao (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 279tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031607-031608 VNM.039697-039699 |
7 |  | Sê-Khốp / Phan Hồng Giang . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 263tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031613-031614 VNM.039735-039737 |
8 |  | Lep Tôn-xtôi / Hoàng Oanh (b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 321tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031605-031606 VNM.039741-039743 |
9 |  | Lê-ô-nac-đô Đa Vin-xi / Cương Huyền (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 244tr. ảnh ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031609-031610 VNM.039694-039696 |
10 |  | Rim-Xki Cooc-Xa-côp / Trọng Văn (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 226tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031589-031590 VNM.039725-039727 |
11 |  | Na-dim Hit-met / Hà Tuyên (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 297tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031611-031612 VNM.039691-039693 |
12 |  | Măc-xim Go-rki / Trọng Văn (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 262tr ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031636-031637 VNM.039706-039708 |
13 |  | Tề Bạch Thạch / Thái Hanh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 151tr. ảnh ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031629-031630 VNM.039714-039716 |
14 |  | Lut-vich van Be-tô-ven / Trọng Văn (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 327tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031596-031598 |
15 |  | Ma-hat-ma Găng-đi : Truyện danh nhân / Rômanh Rôlăng ; Trần Đỉnh biên (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 195tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031594-031595 VNM.039728-039729 |
16 |  | Rô-manh Rô-lăng / T. Matưlêva ; Sao Mai (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 259tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031585-031586 VNM.039720-039721 |
17 |  | Xec-văng-tex / Cương Huyền (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 294tr ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031621-031622 VNM.039753-039754 |
18 |  | Tô-mát Man / Trọng Văn (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 226tr ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031623-031624 VNM.039750-039752 |
19 |  | Đan-tê : Truyện danh nhân / Cương Huyền (soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 212tr ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031625-031626 |
20 |  | Lơ Coóc-Buy-Di-ê / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 143tr. ảnh ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031638-031639 VNM.039703-039705 |
21 |  | Trần Văn Cẩn / Triều Dương . - Tái bản lần 1, có bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 255tr. ảnh ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031640-031641 VNM.039700-039702 |
22 |  | Sac-li Sa-plin (Vua hề Sac-Lô) / Cương Huyền . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 229tr ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031619-031620 VNM.039717-039719 |
23 |  | Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh / Nguyệt Tú, Nguyễn Phan Cảnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 215tr. ảnh ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031615-031616 VNM.039688-039690 |
24 |  | Gớt : Truyện danh nhân / Trần Đương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 250tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031601-031602 VNM.039733-039734 |