Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  712  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 301 câu đàm thoại tiếng Hán : = 汉语会话 301 句. T.1, Q.Thượng / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình = Conversational Chinese 301: . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2009. - 198 tr. : tranh vẽ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000506
  • 2 Giao tiếp tiếng Hán cấp tốc : = 汉语口语速成. Phần nhập môn, Q.Thượng / Mã Tiễn Phi (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Trạch Diễm = Short-term Spoken Chinese: . - Bản in lần thứ 2. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2004. - 161 tr. : tranh vẽ ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000505
  • 3 Giáo trình Hán ngữ : = 汉语教程 : Loại kỹ năng ngôn ngữ – Giáo trình năm thứ nhất. T.1, Q.Thượng / Dương Ký Châu (b.s.) ; Đỗ Bằng (dịch) . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2016. - 178 tr. : tranh vẽ ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000504
  • 4 Lịch sử không muốn nhìn lại = 历史不忍细看 / Phan Ngọc . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2013. - 343 tr. : hình vẽ ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000502
  • 5 Sử dụng hư từ tiếng Hoa thật dễ dàng = 图解汉语虚词 / Trương Gia Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014. - 443 tr. : hình vẽ ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000501
  • 6 Lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc = 中国小说史 / Quách Châm Nhất . - Đài Loan : Thương Vụ Ấn Thư Quán, 1976. - 544 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000498
  • 7 Trò chuyện cùng các bậc thầy thư họa Trung Quốc = 中国书画大师谈 / Trần Sư Tằng, Trịnh Khiết, Tông Bạch Hoa . - Hợp Phì : Nhân dân An Huy, 2012. - 345 tr. : hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000496
  • 8 Ghi chép về cổ vật : Vẻ đẹp trong đời sống của người Trung Hoa = 古物记 : 中国人的生活之美 / Quả Mạch . - Côn Minh : Mỹ thuật Vân Nam, 2020. - 118 tr. : hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000495
  • 9 Văn hóa Trung Quốc và Quân sự Trung Quốc = 中国文化与中国的兵 / Lôi Hải Tông . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 218 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000494
  • 10 Cương yếu Lịch sử Quốc gia = 国史纲要 / Lôi Hải Tông . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 182 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000493
  • 11 Trong Hai Ngàn Năm = 二千年间 / Hồ Thằng . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 227 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000492
  • 12 Đại cương Lịch sử Triết học Trung Quốc = 中国哲学史大纲 / Hồ Thích . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2020. - 352 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000491
  • 13 Tổng luận về Quốc học = 国学概论 / Trương Thái Viêm . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 272 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000490
  • 14 Nhập môn kinh điển quốc học của Lã Tư Miễn = 吕思勉国学经典入门 / Lã Tư Miễn . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 249 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000489
  • 15 Giảng nghĩa về lịch sử nhà Minh = 明史讲义 / Mạnh Sâm . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 373 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000488
  • 16 Giảng nghĩa về lịch sử nhà Thanh = 清史讲义 / Mạnh Sâm . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 492 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000487
  • 17 Chuyện sử Tam Quốc = 三国史话 / Lã Tư Miễn . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 233 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000486
  • 18 Kim Vân Kiều. Quyển năm = 金 云 翘 - 五 / Thanh Tâm Tài Nhân ; Lý Chí Trung (hiệu điểm) . - Liêu Ninh : Văn nghệ Xuân Phong, [19?]. - 214 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000482
  • 19 Tiểu sử vắn tắt các Hoàng đế triều Thanh = 清代皇帝传略 / Tả Bộ Thanh . - Bắc Kinh : Tử Cấm Thành, 1991. - 516 tr. : hình vẽ ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000480
  • 20 Nữ Đế Kỳ Anh Truyện. Tập Trung = 女帝奇英傳 - 中 / Lương Vũ Sinh . - Hồng Kông : Công ty TNHH Thiên Địa Đồ Thư, 1984. - 234 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000479
  • 21 Tuyển tập tác phẩm Lý Thanh Chiếu = 李清照集 / Dương Hợp Lâm . - Hồ Nam : Nhạc Lộc, 1999. - 182 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000477
  • 22 Tống Từ Kinh Điển = 宋词经典 / Ch.b.: Thi Triệp Tồn, Trần Như Giang . - Thượng Hải : Hiệu sách Thượng Hải, 1999. - 435 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000476
  • 23 Khang Hy và Đại Thanh Đế Quốc = 康熙与大清帝国 / Mạnh Chiêu Tín . - Bắc Kinh : Ngôn Thực Trung Quốc, 2001. - 498 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000475
  • 24 Ngữ pháp Hán cổ và sự phát triển của nó = 古汉语语法及其发展 / Dương Bá Tuấn, Hà Lạc Sĩ . - Bắc Kinh : Ngữ Văn, 1992. - 1029 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000474
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.647.958

    : 895.629