1 |  | Hậu Hắc Học = 厚黑学 / Lý Tông Vũ . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2008. - 330 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000345 |
2 |  | Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam / Bùi Văn Dũng . - Nghệ An : Đại học Vinh , 2019. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037472-037476 |
3 |  | Giá trị chân - thiện - mỹ quanh ta : Triết lý và suy ngẫm / Dương Quang Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018. - 214 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036560 |
4 |  | Giáo trình văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học kinh tế Quốc Dân , 2012. - 559 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034575-034579 |
5 |  | A history and philosophy of sport and physical education : From ancient civilizations to the modern world / Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGrraw Hill , 2002. - XVIII, 379 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000039 |
6 |  | Thiền học Trần Thái Tông / Nguyễn Đăng Thục . - H. : Văn hoá Thông tin , 1996. - 379 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030926-030930 VNM.038990-038994 |
7 |  | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ ấn Độ / Doãn Chính (ch.b.), Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 808 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025054-025056 VND.029415-029417 VNM.033771-033772 VNM.037633-037634 |
8 |  | Thiền học Việt Nam / Nguyễn Đăng Thục . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1997. - 391tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031064-031068 VNM.039087-039091 |
9 |  | Triết lý về mối quan hệ giữa cái kinh tế và cái xã hội trong phát triển / B.s : Phạm Xuân Nam (ch.b), Bùi Đình Thanh, Vũ Khiêu,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 314tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025494-025496 VNM.034256-034257 |