| 1 |  | Qui chế tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp hệ dài hạn tập trung / Bộ đại học-Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề . - H. : [Knxb] , 1989. - 79 tr ; 19 cm |
| 2 |  | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
| 3 |  | Nhật ký cán bộ Đoàn trong trường học / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Thanh niên , 1980. - 339tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007429-007430 VNM.019931-019933 |
| 4 |  | Khoa Lịch sử 25 năm xây dựng và trưởng thành . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy nhơn , 2002. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030056-030058 VNM.038206-038207 |
| 5 |  | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào các trường đại học môn văn (1975-1983) / Phan Cự Đệ, Hà Văn Đức, Mã Giang Lân, Bùi Việt Thắng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Tuổi xanh : Đặc san kỷ niệm 15 năm thành lập trường ĐHSP Qui Nhơn . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 1993. - 22 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00178.0001-0085 |
| 7 |  | Casebook I : Faculty employment policies / James P. Honan, Cheryl Sternman Rule . - San Francisco : Jossey-Bass , 2002. - X,157 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000016 |
| 8 |  | Xây dựng nhân cách sinh viên các trường đại học trên địa bàn tỉnh Bình Định hiện nay / Tăng Văn Thạnh . - H. : Thông tin và Truyền Thông , 2016. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036355-036359 |
| 9 |  | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kế toán trách nhiệm tại Trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Bùi Thị Xuân Hà ; Nguyễn Ngọc Tiến (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00448 |
| 10 |  | Tìm hiểu nhận thức của sinh viên trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn đối với chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình : Đề tài cấp trường . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Võ Văn Toàn , 1998. - 21 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000012 |
| 11 |  | Tình hình học tập bộ môn giáo dục học của sinh viên đại học sư phạm Quy Nhơn: T.01.37.23 . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Nguyễn Thị Tươi , 2001. - 47 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000037 |
| 12 |  | Đổi mới phương pháp giảng dạy bộ môn giáo dục học trong trường đại học sư phạm: B.2000.43.20 . - : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Vũ Văn Dân , 2002. - 105 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000084 |
| 13 |  | Đổi mới PPGD môn CNXHKH ở trường Cao đẳng-Đại học miền Trung và Tây Nguyên hiện nay : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ: B2001.43.31 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Nguyễn Minh Tuân , 2004. - 66 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000055 |
| 14 |  | Xây dựng bộ sưu tập tư liệu minh hoạ phục vụ dạy và học sinh học - KTNN ở trung học phổ thông và đại học : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B2005.43.57 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Trương Quang Tích , 2006. - 148 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000074 |
| 15 |  | Hệ thống kí năng giảng dạy và quy trình rèn luyện kĩ năng giảng dạy cho sinh viên trường đại học sư phạm : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B2003.43.44 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Võ Nguyên Du , 2005. - 63 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000081 |
| 16 |  | Chiến lược phát triển trường Đại học Quy Nhơn đến năm 2015 và tầm nhìn 2030 : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 390 61 . - Bình Định : Nguyễn Hồng Anh , 2013. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000077 |
| 17 |  | Nâng cao năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục cho sinh viên ngành sư phạm địa lý - Trường Đại học Quy Nhơn : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 353 24 . - Bình Định : Lê Thị Lành , 2013. - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000083 |
| 18 |  | Giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh cho sinh viên trường Đại học Quy Nhơn hiện nay : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 389 60 . - Bình Định : Tăng Văn Thạnh , 2013. - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000084 |
| 19 |  | Đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ thư viện tại Trung tâm Thông tin-Tư liệu trường đại học Quy Nhơn : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 391 62 . - Bình Định : Phạm Nguyễn Hoàng Hoa , 2013. - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000094 |
| 20 |  | Quản lý hoạt động giáo dục thể chất cho sinh viên Trường Đại học Quy Nhơn trong giai đoạn hiên nay: Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 14 01 14 / Nguyễn Anh Tuấn ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00548 |
| 21 |  | An investigation into meaning of words in context on toefl ibt experienced by 3rd year students as potential test takers in Quy Nhơn university : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Ngũ Thiện Hùng (h.d) ; Trần Thị ái Loan . - Bình Định , 2014. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00055 |
| 22 |  | Xây dựng hệ thống KPI trong đánh giá thực hiện công việc cho người lao động tại Trường Đại học Quang Trung : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Trần Văn Kha ; Đào Hữu Hòa (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Các biện pháp phát triển đội ngũ cán bộ quản lý đáp ứng nhiệm vụ đổi mới trường Đại học Quy Nhơn hiện nay : Luận văn Thạc sĩ : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục: 60 14 05 / Nguyễn Ngọc Anh ; Trần Tín Kiệt (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV18.00002 |
| 24 |  | Nghiên cứu các tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chung của sinh viên chuyên ngành sư phạm thể dục thể thao trong trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Giáo dục thể chất: 60 81 01 / Mai Thế Anh ; Lê Thiết Can (h.d.) . - Tp. Hồ Chí Minh , 2008. - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV18.00018 |