1 |  | Phương pháp toán trong địa lí / Nguyễn Kim Chương . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế / B.s.: Thân Tôn Trọng Tín, Lê Thị Mận . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 713 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | The theory of probability / B. V. Gnedenko . - 4th ed. - AMS Chelsea Publishing : [S.l.], 1989. - 529 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000537 |
4 |  | Stationary stochastic processes : Theory and applications / Georg Lindgren . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxvii, 347 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Ứng dụng thuật toán học sâu LSTM dự báo khả năng hỏng của đĩa cứng : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Thành Long ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Nhận diện khuôn mặt dựa trên mạng học sâu đa nhiệm và thuật toán FaceNet : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Nguyễn Hà Nam ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Hướng dẫn thực hành trên sổ kế toán : Theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, Nhật ký - Sổ Cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký - Chứng từ / B.s.: Võ Văn Nhị, Vũ Thanh Long, Mai Bình Dương . - H. : Tài chính, 2023. - 363 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Giáo trình Kiểm toán nội / B.s. : Phạm Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Mỹ.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - xxxiii, 905 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Giáo trình Kiểm toán dự án đầu tư xây dựng / Vương Thị Thuỳ Dương (ch.b.), Trần Thị Thiểm, Trịnh Văn Cần . - H., 2022. - 232 tr. : Xây dựng ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 246 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0004 |
11 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 213 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0003 |
12 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 281 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0018 |
13 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 227 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0017 |
14 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn tự đánh giá chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2019. - 127 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2019.0001 |
15 |  | Báo cáo tự đánh giá chất lượng : Chương trình đào tạo chuẩn trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn ĐGCL CTĐT các trình độ giáo dục đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình định, 2018. - 138 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2018.0001 |
16 |  | Dự đoán tượng hình theo Kinh Dịch = 易经形象预测学 . - Bắc Kinh : Học Thuật Thế Giới, 1994. - 326 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000323 |
17 |  | Statistics for economics, accounting and business studies / Michael Barrow, C Rashaad Shabab . - 8th ed. - New York : Pearson, 2024. - xviii, 506 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000533 |
18 |  | Linear algebra and optimization for machine learning : A textbook / Charu C. Aggarwal = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxi, 495 p. : ill. ; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000532 |
19 |  | Algorithms for optimization / Mykel J. Kochenderfer, Tim A. Wheeler = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - London : The MIT Press, 2019. - xx, 500 p. : ill. ; 23 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000530 |
20 |  | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Jill E. Mitchell . - 15th ed. - United States : Wiley, 2024. - 1504 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001611 |
21 |  | Modern data science with R / Benjamin S. Baumer, Daniel T. Kaplan, Nicholas J. Horton . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2021. - xvii, 631 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000628 |
22 |  | Phương pháp dạy học hợp tác và vận dụng vào nội dung “Phương pháp giả thiết tạm giải toán tiểu học” : Đề án Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Lê Thị Hương ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00021 |
23 |  | Ứng dụng phương pháp thay thế trong dạy học môn Toán ở tiểu học : Đề án Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00020 |
24 |  | Phương trình hàm PEXIDER : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thành Nam ; Huỳnh Minh Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00382 |