1 |  | Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay / Hoàng Thị Lan (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Lê Văn Lợi.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037940-037941 |
2 |  | Vật chất và kí ức / Henri Bergson ; Cao Văn Luận (dịch) ; Phạm Anh Tuấn (hiệu chú) . - H. : Đại học sư phạm , 2018. - 389 tr ; 21 cm |
3 |  | Vật chất và kí ức / Henri Bergson ; Cao Văn Luận (dịch) ; Phạm Anh Tuấn (hiệu chú) . - H. : Đại học sư phạm , 2018. - 389 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036719-036724 |
4 |  | Văn hóa tinh thần của người Mường / Nguyễn Thị Song Hà . - H. : Sân Khấu , 2017. - 479 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036512 |
5 |  | Employce engagement for dummies / Bob kelleher, Wayne F. Cascio (foreword) . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xii,344 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a Wiley brand ) Thông tin xếp giá: 600/A.001396 |
6 |  | Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung bộ / Nguyễn Hữu Thông . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 711 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034454 |
7 |  | Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở Hội An, Quảng Nam / Trần Văn An . - H. : Dân trí , 2011. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034063 |
8 |  | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động , 2011. - 219 tr : ảnh màu, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.034100 |
9 |  | Sắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh / Nguyễn Diệp Mai . - H. : Dân trí , 2011. - 257 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033569 |
10 |  | Child development : Vol 2 / Thomas J. Berndt, T. Bridgett Perry . - 2nd ed. - Madison : Brown & Benchmark , 1997. - 251 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000139 |
11 |  | Child development : Vol 1 / Thomas J. Berndt . - 2nd ed. - Madison : Brown & Benchmark , 1997. - 737 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000140 |
12 |  | Stages of the soul : The path of the soulful life / Father Paul Keenan . - LincolnWood : CB , 2000. - 232 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: 200/A.000001 |
13 |  | Maximum energy for life : A21 - Day strategic plan to feel great, reverse the aging process, and optimize your heath / Mackie Shilstone . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XII,260 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000575 |
14 |  | Về văn hoá Xinh-mun / Trần Bình . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027952-027954 VNM.036474-036475 |
15 |  | Những bài thể dục hiện đại giúp trẻ, khỏe, yêu đời / ánh Nga (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027491-027500 VNM.036143-036152 |
16 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan ánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025029-025031 VNM.033779-033780 |
17 |  | Phác thảo chân dung văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm, Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 778tr : ảnh, bảng ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.003362-003366 VVM.004046-004050 |
18 |  | Tìm hiểu về tổ tiên ta đánh giặc / Hoàng Minh . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 204tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004548-004549 VNM.007303-007306 VNM.020780-020781 |
19 |  | Từ điển hội lễ Việt Nam / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa , 1993. - 531tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016194 VNM.028431-028432 |
20 |  | Về giá trị văn hoá tinh thần Việt Nam : T.2 / Viện Mác-Lênin. Viện chủ nghĩa xã hội khoa học . - H. : Thông tin lý luận , 1983. - 201 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007731-007733 VNM.014417-014423 |
21 |  | Về giá trị văn hoá tinh thần Việt Nam : T.1 / Viện Mác-Lênin . - H. : Thông tin Lý luận , 1983. - 164 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002231-002232 VNM.011954-011956 |