1 |  | Tiểu sử vắn tắt các Hoàng đế triều Thanh = 清代皇帝传略 / Tả Bộ Thanh . - Bắc Kinh : Tử Cấm Thành, 1991. - 516 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000480 |
2 |  | Minh Thái Tổ — Chu Nguyên Chương : Một siêu cường nhân trong lịch sử thế giới = 明太祖 — 朱元璋 : 世界史上的超巨人 . - Đài Bắc : Văn hóa Viên Phong, 1987. - 305 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000461 |
3 |  | Trung Quốc Tể Tướng Học = 中国宰相学 / Châu Hy . - Quảng Đông : Hoa Thành, 1993. - 703 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000235 |
4 |  | Kiểu tác giả nhà Nho tài tử - Trường hợp Tản Đà : Đề án Thạc sĩ Văn học Việt Nam / Nguyễn Vũ Bửu Phước ; Nguyễn Đình Thu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00428 |
5 |  | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - đời và văn : Q.2 : Thơ - văn / Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 492 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Danh nhân Hà Nội / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2010. - 156 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.036668-036672 VNM.042964-042968 |
7 |  | Hoàng Đình Giong / Triệu Thị Mai (s.t., b.s.) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 174 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Chân dung Ngô Tất Tố : Kỷ niệm 120 năm năm sinh của Ngô Tất Tố / S.t., b.s. : Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2014. - 432 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014008-014012 VVG01460.0001-0005 |
9 |  | The man in the arena : Vanguard founder John C. Bogle and his lifelong battle to serve investors first / Knut A. Rostad (e.d.) . - Hoboken : John wiley & Sons , 2013. - xix,425 tr ; 20x24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000351 |
10 |  | Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi tiếng thế giới : T.2 : Những tấm gương nghiên cứu khoa học / Nguyễn Quang Học . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2011. - 251 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VVD.009172-009176 |
11 |  | Cuộc đời và sự nghiệp của các nhân vật lý nổi tiếng thế giới : T.1 : Những tấm gương nghiên cứu khoa học / Nguyễn Quang Học . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2011. - 233 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009167-009171 |
12 |  | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Phạm Hùng . - H. : Thông tấn , 2011. - 183 tr ; 25 cm ảnh Thông tin xếp giá: VVD.009188-009189 |
13 |  | Thủ tướng Võ Văn Kiệt . - H. : Thông tấn , 2011. - 196 tr ; 25 cm ảnh Thông tin xếp giá: VVD.009186-009187 |
14 |  | Reading Lolita in Tehran : A memoir in books / Azar Nafisi . - New York : Random House trade paperbacks , 2003. - 347 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000344 |
15 |  | Sword of a champion : The story of Sharon Monplaisir : Vol.2 / Doreen Greenberg, Michael Greenberg . - Terra Haute : Wishpublishing , 2000. - 96 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000324 |
16 |  | Letters to president Obama : Americans share their hopes and dreams with the first African - American president / Hanes Walton, Josephine A.V. Allen, Sherman C. Puckett, Donald R. Deskins . - New York : Skyhorse publishing , 2009. - XII,378 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000240 |
17 |  | More than 85 broads : Women making career choices, taking risks, and defining success on their own terms / Janet Hanson . - Chicago : McGraw Hill , 2006. - xii,343 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000982 |
18 |  | Kể chuyện danh nhân Việt Nam : T.2 : Những người Việt Nam đi tiên phong / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chi Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 226 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033994 |
19 |  | Võ Văn Kiệt - Người thắp lửa / Nguyễn Tấn Dũng, Phạm Quang Nghị, Nguyễn Mạnh Cầm.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 543 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.009135-009137 VVM.006006-006007 |
20 |  | The worst person in the world : And 202 strong contenders / Keith Olbermann . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - 267 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000228 |
21 |  | Never give up : My stroke, my recovery, and my return to the NFL / Tedy Bruschi, Michael Holley . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - XVII,268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000106 700/A.000127 |
22 |  | Read aloud anthology my world : Adventures in time and place . - New York : McGraw Hill , 1976. - XI,164 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000733 |
23 |  | Women of the four winds / Elizabeth Fagg Olds . - Boston : Houghton Mifflin , 1985. - XI,318 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000032 |
24 |  | Dictionary of labour biography / Joyce M. Bellamy, John Saville . - London : Mamillian , 2000. - XXIV,257 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000053 |