1 |  | Consumer behaviour / Isabelle Szmigin, Maria Piacentini . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2022. - xxx, 582 p. : ill. ; cm Thông tin xếp giá: 600/A.001623 |
2 |  | Selling and sales management / David Jobber, Geoffrey Lancaster, . - 11th ed. - Harlow, England : Pearson, 2019. - xxiv, 470 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001626 |
3 |  | Marketing and managing tourism destinations / Alastair M. Morrison . - 3rd ed. - New York : Routledge, 2024. - xlviii, 969 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000051 |
4 |  | Digital business and e-commerce management / Dave Chaffey, Tanya Hemphill, David Edmundson-Bird . - 7th ed. - Harlow, England : Pearson, 2019. - xxxvii, 639 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001605 |
5 |  | Digital marketing : Strategy, implementation and practice / Dave Chaffey, Fiona Ellis-Chadwick . - 8th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - xxiii, 534 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001604 |
6 |  | Marketing management / Philip Kotler, Kevin Lane Keller, Alexander Chernev . - 16th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 605 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001598 |
7 |  | Corporate social responsibility : Doing the most good for your company and your cause / Philip Kotler, Nancy Lee . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - x, 307 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001583 |
8 |  | Customer relationship management : Concepts and technologies / Francis Buttle, Stan Maklan . - 4th ed. - New York : Routledge, 2019. - xxiii, 444 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001576 |
9 |  | E-commerce 2019 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 18th ed. - Harlow England : Pearson, 2024. - 832 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001574 |
10 |  | Advertising and Promotion : An integrated Marketing Communications Perspective/ George E.Belch, Michael A.Belch . - 13th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2024. - 861 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001568 |
11 |  | Principles of services marketing / Adrian Palmer . - 7th ed. - Berkshire : Mc Graw Hill, 2014. - xviii, 495 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001565 |
12 |  | Corporate social responsibility in Asia : Practice and experience / Editor: Kim Cheng Patrick Low, Samuel O. Idowu, Sik Liong Ang . - Switzerland : Springer, 2014. - xxv, 203 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001558 600/A.001593 600/A.001629 |
13 |  | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi : Nền tảng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số : Phiên bản cập nhật mới nhất / Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. = Marketing 5.0: Technology for humanity: . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Dân trí, 2024. - 247 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015235 VVG01731.0001-0004 |
14 |  | Bài giảng quản trị marketing : Lưu hành nội bộ/ Lê Dzu Nhật . - Bình Định, 20024. - 229 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01451.0001 |
15 |  | Giải pháp marketing mix nhằm thu hút khách lưu trú cho Nhà khách Quy Nhơn - Binh Đoàn 15 : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Hoàng Ngọc Minh ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 116 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00197 |
16 |  | Principles of marketing / Philip Kotler, Gary Armstrong, Sridhar Balasubramanian . - 19th ed. - Harlow, England : Pearson, 2024. - 768 p. : ill. ; 28 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001544 600/A.001610 |
17 |  | Tiếp thị 5.0: Công nghệ vị nhân sinh / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Nguyễn Khoa Hồng Thành dịch = Marketing 5.0: Technology for humanity: . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - x, 303 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037975 VNG03153.0001-0009 |
18 |  | Giáo trình marketing du lịch / Hà Nam Khánh Cao (ch.b.), Trần Diệu Hằng, Nguyễn Phạm Hạnh Phúc.. . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 546 tr. : bảng, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015136 VVG01629.0001-0002 |
19 |  | Giáo trình marketing dịch vụ / Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 412 tr. : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015124 VVG01620.0001-0004 |
20 |  | Hoàn thiện chính sách marketing nhằm phục hồi hoạt động kinh doanh tại viễn thông Bình Định - Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam giai đoạn hậu covid 19 : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Hoàng Việt ; Lê Việt An (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00177 |
21 |  | Giải pháp marketing nhằm thu hút khách du lịch ra nước ngoài tại công ty cổ phần du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel - Chi nhánh Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Hoàng Thị Thu Sen ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00167 |
22 |  | Tiếp thị 4.0 : Dịch chuyển từ Truyền thống sang Công nghệ số = Marketing 4.0 : Moving from traditional to digital / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Dịch: Nguyễn Khoa Hồng Thành.. . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020. - 262tr.: hình vẽ, 21cm Thông tin xếp giá: VND.037897 VNG03117.0001-0002 |
23 |  | Xây dựng thương hiệu rau sạch huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định đến năm 2025 : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đặng Trần Dịu Hạnh ; Nguyễn Thị Hạnh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em của phụ huynh tại Trung tâm Ngoại ngữ Quốc tế Việt Mỹ - AVIS : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Trọng Minh ; Nguyễn Thị Hạnh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00102 |