| 1 |  | Marketing / Trần Minh Đạo (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 368tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020582-020585 |
| 2 |  | Quản trị kênh Marketing lý thuyết và thực tiễn : Lý thuyết và thực tiễn / Trương Đình Chiến . - H. : Thống kê , 2001. - 306tr : Sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024682-024684 VNM.033464-033465 |
| 3 |  | Marketing căn bản / B.s. : Phan Thăng, Phan Đình Quyền . - H. : Thống kê , 2000. - 318tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004252-004257 VVM.004581-004584 |
| 4 |  | Marketing / Nguyễn Ngọc Thạch (b.s.) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029310-029314 VNM.037612-037616 |
| 5 |  | Marketing định hướng vào khách hàng / Ian Chaston ; Dịch và biên soạn : Vũ Trọng Hùng,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 344tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029412-029414 VNM.037637-037638 |
| 6 |  | Quản trị Marketing trong doanh nghiệp / Trương Đình Chiến . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 2002. - 280tr : sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029399-029403 VNM.037554-037556 |
| 7 |  | Marketing : Lý thuyết và vận dụng / Ngô Xuân Bình . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 559tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029649 |
| 8 |  | Các nguyên tắc Marketing / Dương Hữu Hạnh . - H. : Thống kê , 2001. - 393 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024425 VND.028314-028318 VNM.035075 VNM.036781-036783 |
| 9 |  | Giáo trình Marketing . - H. : Tài chính , 2000. - 295 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028862-028866 VNM.037251-037254 |
| 10 |  | Nghiên cứu Maketing / David J. Luck, Ronald S. Rubin, Phan Văn Thắng, Nguyễn Văn Hiến (b.s.) . - H. : Thống kê , 1998. - 649 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029783-029784 VNM.037941-037942 |
| 11 |  | Nghiên cứu marketing / Nguyễn Thị Liên Diệp . - H. : Thống kê , 1997. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030116-030118 VNM.038316-038318 |
| 12 |  | The fast forward MBA in marketing / Dollas Murphy . - New York : John Wiley & Sons , 1997. - X,278 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000015 |
| 13 |  | Marketing essentials . - New York : McGraw-Hill , 2003. - 772 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000364 |
| 14 |  | Basic marketing : A global - managerial approach / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - Boston : McGraw-Hill , 1999. - XXIV, 791 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000162 |
| 15 |  | Marketing pracitces and principles / Ralph E. Mason . - New York : McGraw Hill , 1995. - XX, 588 tr ; cm Thông tin xếp giá: 600/A.000085-000095 |
| 16 |  | Marketing / Michael J. Etzel, Bruce J. Walker, William J. Stanton . - 13th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [730. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000516 |
| 17 |  | The end of advertising as we know it / Sergio Zyman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - 239 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000303 |
| 18 |  | Emotion marketing : The hallmark way of winning customers for life / Scott Robinette, Claire Brand, Vicki Lenz . - New York : McGraw Hill , 2001. - XVII, 247 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000276-000277 |
| 19 |  | Application in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 2004-2005 ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - VII, 214 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000113 600/A.000684 |
| 20 |  | Marketing rerearch essentials / Carl McDaniel, Reger Gates . - 4th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - [478 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000663 |
| 21 |  | Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault ; E. Jerome McCarthy . - 2005-2006 ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - VII,93 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000139 |
| 22 |  | Essentials of marketing : A global-managerial approach / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [712 tr.đánh số từng phần] ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000152 |
| 23 |  | Marketing essentials / Lois Schneider Farese, Grady Kimbaell, Carl A. Woloszyk . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - XXVIII,772 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000514-000515 |
| 24 |  | Billing and collections best practices / Steven M. Bragg . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - X,243 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000296 |