1 |  | Nghiên cứu về Phan Bội Châu và các tiểu thuyết Hán văn của ông = 潘佩珠及其漢文小說之研究 / La Cảnh Văn ; Trần Ích Nguyên (h.d.) . - Đài Loan, 2012. - 305 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/H.000503 |
2 |  | Hán văn trong Đông y. T.1, Từ ngữ y dược / Trần Khiết, Mã Kiếm Minh . - [Knxb] : Đồng Nai, 1989. - 160 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000426 |
3 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc = 中国语言专业汉语教程 / Chương Quỳnh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 156 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000390 |
4 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Lý luận dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 对外汉语教学理论科目考试指南 / Chu Tuyết Phong, Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 108 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000347 |
5 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Văn hóa Trung Quốc = 中国文化科目考试指南 / Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 179 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000349 |
6 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Hán ngữ hiện đại = 现代汉语科目考试指南 / Hoa Kiến Quang, Lưu Chấn Bình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 112 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000348 |
7 |  | Cổ Hán ngữ âm vận học thuật yếu : Bản sửa đổi = 古 汉语 音韵 学 述 要 - 修订 本 / Hà Cửu Doanh . - Bắc Kinh : Trung Hoa thư cục, 2010. - 209 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000315 |
8 |  | Kho tàng kiến thức cơ bản về ngữ văn : Hán Ngữ Cơ Sở Tri Thức = 语文 基础 知识 宝库 - 汉语 基础 知识 / Trương Kim Mẫn, Tôn Trung Dân . - Cát Lâm : Nhân dân Diên Biên, 1998. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000266 |
9 |  | Cơ sở biên - Hành thư = 基础篇·行书 / Chu Hồng Tắc . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Bắc phương, 2022. - 17 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000214 |
10 |  | Chữ thông dụng - Hành thư = 常用字·行书 / Chu Hồng Tắc . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Bắc phương, 2022. - 17 tr. : hình vẽ ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000212 |
11 |  | Nhật ký trong tù : Tác phẩm và lời bình / Tôn Thảo Miên (tuyển chọn) . - H. : Văn học , 2009. - 239 tr ; 20 cm. - ( Tác phẩm văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.033184-033185 |
12 |  | Thành ngữ - cách ngôn gốc Hán : Dùng trong nhà trường / Nguyễn Văn Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 434tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024576-024578 VNM.033388-033389 |
13 |  | Văn phạm Hán ngữ hiện đại / Người dịch : Nguyễn Văn Ai, Trần Xuân Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 461tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000146-000148 |
14 |  | Giáo trình tiếng Hán : T.2 : Chương trình A / Huỳnh Văn Trứ . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1994. - 152 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000689-000693 TLG00154.0001-0039 |
15 |  | Giáo trình cơ sở ngữ văn Hán Nôm : Phần văn bản: Dùng cho sinh viên khoa ngữ văn hệ chính quy giai đoạn 1 / Huỳnh Văn Trứ, Huỳnh Chương Hưng . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 51 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000618-000622 |
16 |  | Giáo trình tiếng Hán, giai đoạn II- giai đoạn chuyên ngành : T.2 / Đàm Đình Tâm . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1996. - 94 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000736-000740 TLG00165.0001-0090 |
17 |  | Giáo trình tiếng Hán, giai đoạn II, giai đoạn chuyên ngành : T.2 : Dùng cho sinh viên khoa Sử- Chính trị / Huỳnh Văn Trứ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19??. - 132 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000728-000732 TLG00164.0001-0050 |
18 |  | Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Văn hóa thông tin , 1994. - 170tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018697 VNM.029529 |
19 |  | Văn phạm Hán ngữ hiện đại / B.s. : Phan Bình, Lưu Hy Minh, Điền Thiện Kế ; Dịch : Nguyễn Văn Ai,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1996. - 462tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000149-000150 VNM.030218-030220 |
20 |  | Từ điển Hán-Việt : 120.000 từ và thành ngữ; Đồng nghĩa, cận nghĩa, phản nghĩa / Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang . - H. : Thanh niên , 2000. - 1052 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |