| 1 |  | Tuyển tập văn xuôi : Tiểu thuyết-Tiểu luận / Milan Kundera ; Nguyên Ngọc (lời bạt) ; Ngân Xuyên (dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 766 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.021598-021599 VND.022872-022873 VNM.031148-031150 VNM.032366-032368 |
| 2 |  | Một số vấn đề về chủ nghĩa Mác-Lênin trong thời đại hiện nay . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 151 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018770-018773 |
| 3 |  | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thủy . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020578-020581 VNG02073.0001-0026 |
| 4 |  | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 71 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018512-018514 |
| 5 |  | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018500-018502 |
| 6 |  | Pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018530-018532 |
| 7 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và hướng dẫn thi hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 605 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017563-017565 |
| 8 |  | Luật thuế lợi tức và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 88 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018479-018481 |
| 9 |  | Luật thuế doanh thu và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 91 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017541-017545 |
| 10 |  | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế / Trần Anh Minh . - In lần thứ 2, có bổ sung sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 1993. - 246 tr ; 21 cm. - ( Nhà doanh nghiệp cần biết ) Thông tin xếp giá: VND.017407-017411 |
| 11 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị / Nguyễn Ngọc Đào (ch.b.), Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái . - H. : Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn , 1995. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019216-019218 |
| 12 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, âm nhạc, Mĩ thuật: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020956-020960 VNG02227.0001-0020 |
| 13 |  | Kĩ thuật dạy học sinh học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1996. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018815-018819 |
| 14 |  | Một số phương tiện kĩ thuật dạy học : Dùng cho giáo viên / Cao Xuân Nguyên . - H. : Giáo dục , 1984. - 80 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000942-000946 |
| 15 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 16 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Nguyễn Cảnh Toàn, Phạm Huy Thông,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003243-003244 |
| 17 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
| 18 |  | 52 bài luyện dịch Việt Anh : Luyện đặt câu : Hướng dẫn dùng các thì và từ chính xác / Nguyễn Thuần Hậu . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé , 1992. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001687-001691 |
| 19 |  | Tiếng Việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016753-016757 |
| 20 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017727-017731 |
| 21 |  | Đại số 10 : Khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Ngô Xuân Sơn,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018144-018148 |
| 22 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 137 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017822-017826 |
| 23 |  | Hình học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thật : Sách giáo viên / Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - H. : Giáo dục , 1994. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016728-016732 |
| 24 |  | Đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật: Sách giáo viên / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016723-016727 |