1 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công. T.2 / Đỗ Đình Đức (ch.b.), Lê Kiều, Lê Anh Dũng.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 219 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015087 VVG01172.0011-0012 |
2 |  | Thi công nhà cao tầng / Nguyễn Xuân Trọng (b.s.) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 787 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015086 VVG01001.0005-0008 |
3 |  | Tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016. - 211 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015083 VVG01584.0001-0004 |
4 |  | Quy trình thiết kế và thi công tấm vật liệu 3D / Ngô Quang Tường . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 172 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015081 VVG01582.0001-0002 |
5 |  | Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 179 tr. : hình vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015072 VVG01574.0001-0002 |
6 |  | Giám sát thi công, vận hành, duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / Tạ Văn Phấn (ch.b.) . - H. : Xây dựng, 2022. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037886-037887 |
7 |  | Thiết kế tổ chức thi công xây dựng / Phạm Thị Trang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 147 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014690 VVG01006.0001-0004 |
8 |  | Thi công nhà cao tầng / Nguyễn Xuân Trọng (b.s.) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 787tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014685 VVG01001.0001-0004 |
9 |  | Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Lê Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hoài Nam, Cù Huy Tình.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019. - 211tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014724 VVG01039.0001-0004 |
10 |  | Kỹ thuật thi công 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành CNKT xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 74 tr. ; 30 cm |
11 |  | Tổ chức thi công : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành CNKT xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 74 tr. ; 30 cm |
12 |  | Tổ chức thi công : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00847.0001 |
13 |  | Kỹ thuật thi công 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00846.0001 |
14 |  | Kỹ thuật thi công 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 150 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00304.0001-0010 |
15 |  | Kỹ thuật thi công 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00279.0001-0010 |
16 |  | Tổ chức thi công : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00245.0001-0010 |
17 |  | Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2016. - 257 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035733-035742 VNG02984.0001-0010 |
18 |  | Kỹ thuật thi công : T.1: Công tác đất, thi công cọc và cừ, thi công bêtông toàn khối, thi công tầng hầm nhà cao tầng / Đỗ Đình Đức (ch.b), Lê Kiều . - H. : Xây dựng , 2010. - 254 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00769.0001-0020 |
19 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công : T.2 / Đỗ Đình Đức (ch.b), Lê Kiều, Lê Anh Dũng,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2014. - 220 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011612-011621 VVG01172.0001-0010 |
20 |  | Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2015. - 71 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011482-011491 VVG01162.0001-0010 |
21 |  | Thi công lắp ghép dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2014. - tr ; cm Thông tin xếp giá: VVD.011412-011421 VVG01164.0001-0010 |
22 |  | Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc baret tường trong đất và neo trong đất / Nguyễn Văn Quảng . - H. : Xây dựng , 2014. - 94 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011372-011381 VVG01141.0001-0010 |
23 |  | Giáo trình tổ chức thi công xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2012. - 282 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011302-011311 VVG01131.0001-0010 |
24 |  | Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2011. - 92 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011282-011291 VVG01137.0001-0010 |