Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. :Thống kê ,1996. - 1200 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488
  • 2It was a very good year :Extraordinary moments in stock market history /Martin S. Fridson . - New York :John Wiley & Sons ,1998. - X, 244 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000024
  • 3Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán /Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ ,1999. - 368 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025802-025811
                                         VNM.034528-034537
  • 4How to get started in electronic day trading /David S. Nassar . - NewYork :McGraw Hill ,1999. - XIX, 233 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000122
  • 5Hiểu và sử dụng thị trường chứng khoán /Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - H. :Thống kê ,1999. - 531tr ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024408-024409
                                         VND.028180-028185
                                         VND.040040-040041
  • 6Cách đọc bản cáo bạch :Người đầu tư chứng khoán khôn ngoan cần biết /ủy ban chứng khoán nhà nước . - H. :Thế giới ,2000. - 47 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031894-031896
                                         VNM.039986-039987
  • 7Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam /Bùi Viết Thuyên . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2000. - 242tr ;24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716
                                         VVM.004247-004248
  • 8Hướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm /Nguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt . - H. :Thống kê ,2000. - 525 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030020-030022
                                         VNM.037992-037993
  • 9Hỏi đáp về thị trường chứng khoán /Đặng Quang Gia . - H. :Thống kê ,2000. - 400tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030864-030868
                                         VNG02695.0001-0017
                                         VNM.038893-038897
  • 10Thị trường chứng khoán và cổ phiếu /Brian J. Milard ; Noly Trần Hồ (dịch) . - H. :Thống kê ,2000. - 267 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025283-025287
                                         VNM.033925-033929
  • 11Stock trading techniques based on price patterns :Techniques for discovering, analyzing and using price patterns in the short-term and day trading of the stock market /Michael Harris . - Greenville :Traders Press ,2000. - 244 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000279
  • 12Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. :Thống kê ,2001. - 302 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024668-024672
                                         VNM.033459-033463
  • 13Thị trường chứng khoán :Dành cho những người mới bắt đầu . - H. :Thống kê ,2001. - 367tr : bảng ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029585-029587
                                         VNG02630.0001-0020
  • 14Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt /Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. :Thống kê ,2001. - 1186 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15Screening the market :A four-step method to find, analyze, buy, and sell stocks /Marc H. Gerstein . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2002. - VII,296 tr. ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 380/A.000011-000012
  • 16What is sarbanes - oxley? /Guy P. Lander . - NewYork :McGraw Hill ,2004. - 114 tr ;22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/3/A.000542
  • 17Stock trader's almanac 2004 /Yale Hirsch, Jeffrey A. Hirsch . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2004. - 192 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000174
  • 18Reminiscences of a stock operator /Edwin Lefèvre . - Illustrated edition. - Hoboken :John Wiley & Sons ,2005. - XV,253 tr. ;28 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000162-000163
  • 19Fundamantals of investment :Valuation and management /Bradford D. Jordan, Thomas W. Miller . - 5th ed. - Boston BurrRidge :McGraw Hill ,2009. - xL,675 tr ;29 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000294
  • 20The complete practitioner's guide to the bond market /Steven I. Dym . - New York :McGraw Hill ,2010. - vi,457 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000302
  • 21Giáo trình thị trường vốn /Phạm Văn Hùng (ch.b.) . - H. :Đại học Kinh tế Quốc dân ,2010. - 334 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036074-036078
                                         VNG02780.0001-0015
  • 22Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư :Soạn theo chương trình mới của uỷ ban chứng khoán nhà nước /Bùi Kim Yến . - H. :Tài Chính ,2014. - 628 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.012873-012877
                                         VVG00863.0001-0005
  • 23Nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam niêm yết trên thị trường chứng khoán : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 /Phan Vĩnh Cường ; Trương Bá Thanh (h.d.) . - Bình Định ,2017. - 98 tr. ;30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV06.00212
  • 24Financial markets and institutions /Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins . - 9th ed. - London :Pearson ,2017. - 688 tr ;26 cm. - ( Global edition )
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000372-000373
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.522.920

    : 542.350