1 | | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. :Thống kê ,1996. - 1200 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488 |
2 | | It was a very good year :Extraordinary moments in stock market history /Martin S. Fridson . - New York :John Wiley & Sons ,1998. - X, 244 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000024 |
3 | | Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán /Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ ,1999. - 368 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.025802-025811 VNM.034528-034537 |
4 | | How to get started in electronic day trading /David S. Nassar . - NewYork :McGraw Hill ,1999. - XIX, 233 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000122 |
5 | | Hiểu và sử dụng thị trường chứng khoán /Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - H. :Thống kê ,1999. - 531tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.024408-024409 VND.028180-028185 VND.040040-040041 |
6 | | Cách đọc bản cáo bạch :Người đầu tư chứng khoán khôn ngoan cần biết /ủy ban chứng khoán nhà nước . - H. :Thế giới ,2000. - 47 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.031894-031896 VNM.039986-039987 |
7 | | Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam /Bùi Viết Thuyên . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2000. - 242tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716 VVM.004247-004248 |
8 | | Hướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm /Nguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt . - H. :Thống kê ,2000. - 525 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.030020-030022 VNM.037992-037993 |
9 | | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán /Đặng Quang Gia . - H. :Thống kê ,2000. - 400tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.030864-030868 VNG02695.0001-0017 VNM.038893-038897 |
10 | | Thị trường chứng khoán và cổ phiếu /Brian J. Milard ; Noly Trần Hồ (dịch) . - H. :Thống kê ,2000. - 267 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.025283-025287 VNM.033925-033929 |
11 | | Stock trading techniques based on price patterns :Techniques for discovering, analyzing and using price patterns in the short-term and day trading of the stock market /Michael Harris . - Greenville :Traders Press ,2000. - 244 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000279 |
12 | | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. :Thống kê ,2001. - 302 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
13 | | Thị trường chứng khoán :Dành cho những người mới bắt đầu . - H. :Thống kê ,2001. - 367tr : bảng ;20cm Thông tin xếp giá: VND.029585-029587 VNG02630.0001-0020 |
14 | | Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt /Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. :Thống kê ,2001. - 1186 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Screening the market :A four-step method to find, analyze, buy, and sell stocks /Marc H. Gerstein . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2002. - VII,296 tr. ;23 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000011-000012 |
16 | | What is sarbanes - oxley? /Guy P. Lander . - NewYork :McGraw Hill ,2004. - 114 tr ;22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000542 |
17 | | Stock trader's almanac 2004 /Yale Hirsch, Jeffrey A. Hirsch . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2004. - 192 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000174 |
18 | | Reminiscences of a stock operator /Edwin Lefèvre . - Illustrated edition. - Hoboken :John Wiley & Sons ,2005. - XV,253 tr. ;28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000162-000163 |
19 | | Fundamantals of investment :Valuation and management /Bradford D. Jordan, Thomas W. Miller . - 5th ed. - Boston BurrRidge :McGraw Hill ,2009. - xL,675 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000294 |
20 | | The complete practitioner's guide to the bond market /Steven I. Dym . - New York :McGraw Hill ,2010. - vi,457 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000302 |
21 | | Giáo trình thị trường vốn /Phạm Văn Hùng (ch.b.) . - H. :Đại học Kinh tế Quốc dân ,2010. - 334 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.036074-036078 VNG02780.0001-0015 |
22 | | Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư :Soạn theo chương trình mới của uỷ ban chứng khoán nhà nước /Bùi Kim Yến . - H. :Tài Chính ,2014. - 628 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012873-012877 VVG00863.0001-0005 |
23 | | Nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam niêm yết trên thị trường chứng khoán : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 /Phan Vĩnh Cường ; Trương Bá Thanh (h.d.) . - Bình Định ,2017. - 98 tr. ;30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00212 |
24 | | Financial markets and institutions /Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins . - 9th ed. - London :Pearson ,2017. - 688 tr ;26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000372-000373 |