| 1 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở các môn : Toán học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Thể dục, Thể thao, Quân sự : áp dụng từ năm học 1983 - 1984 cho các tỉnh phía Nam . - H. : , 1983. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008312-008313 |
| 2 |  | Thể dục thể thao trong xã hội mới / Hải Thu . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 108 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005141-005142 VND.005838-005839 VNM.016246-016247 |
| 3 |  | Cờ vua 1200 đòn phối hợp giáo khoa / Lê Phúc Trần Tú . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 285 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Luật cầu lông / ủy ban thể dục thể thao . - H. : Thể dục thể thao , 2001. - 54 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022735-022739 VNM.032206-032210 |
| 5 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông / Nguyễn Hạc Thuý, Nguyễn Quý Bình . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 298 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022655-022656 VNM.032211-032213 |
| 6 |  | Tập đánh quần vợt trong 10 ngày / Lã Chí Hoa, Tả Lâm ; Nguyễn Văn Trạch (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 176 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022754-022758 VNM.032245-032254 |
| 7 |  | Hướng dẫn chơi quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 150 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022759-022763 VNM.032255-032264 |
| 8 |  | Huấn luyện bóng ném / Nguyễn Hùng Quân (b.s.) . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 263 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022764-022768 VNM.032265-032269 |
| 9 |  | Giảng dạy và huấn luyện đá cầu . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022846-022850 VNM.032320-032324 VNM.038310 |
| 10 |  | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền / Nguyễn Quang . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022851-022855 VNM.032339-032343 |
| 11 |  | Yếu quyết rèn luyện thân thể / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022825-022826 VNM.032359-032361 |
| 12 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền / Nguyễn Hữu Hùng . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022861-022865 VNM.032349-032356 VNM.032358 |
| 13 |  | Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ / Biên dịch : Xuân Ngà, Kim Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1996. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022913-022917 VNM.032420-032424 |
| 14 |  | 130 câu hỏi-trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong ; Người dịch : Nguyễn Thiệt Tình,.. . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022933-022935 VNG02368.0001-0015 |
| 15 |  | Những ngày hè vui vẻ / Hoàng Đạo Thúy, Lã Vĩnh Quyên, Hoài Sơn,.. . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 145tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008995-008996 VNM.017582-017584 |
| 16 |  | Vươn tới nghệ thuật bóng chuyền / J.Đ. Giêledơnhiac ; Nguyễn Hữu Hùng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 243tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008017-008018 VNM.015067-015069 |
| 17 |  | Bóng ném / N.P. Ktuxốp, A.A. Xurcan ; Dịch : Duy Ly,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 165tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008012 VNM.015204-015205 |
| 18 |  | 325 câu hỏi và trả lời về luật bóng đá / Hoài Sơn, Trần Bảy . - In lần 2. - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008148 VNM.015304 VNM.015306 VNM.022575-022576 |
| 19 |  | Nhảy xa / V.B. Pôpôp ; Quang Hưng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008223 VNM.015426-015427 |
| 20 |  | Các bàn thắng trong những tình huống cố định / V.I. Ximacốp ; Lưu Quang Hiệp . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 143tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008997-008998 VNM.017579-017581 |
| 21 |  | Cái chết trên chấm phạt đền : Truyện tình báo thể thao / Vaxlap Phônprext ; Bằng Việt (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007614-007615 VNM.014480-014481 |
| 22 |  | Học thuyết huấn luyện : T.1 / Dietrich Harre ; Trương Anh Tuấn (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007694-007695 VNM.014631-014633 |
| 23 |  | Hồi phục sức khoẻ cho vận động viên / P.I. Gotovsev, V.I. Dubrovski ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007709 VNM.014599-014600 |
| 24 |  | Tìm hiểu quản lý phong trào thể dục thể thao / V. Ivônhin, K. Culincôvich ; Nguyễn Đình Khoái (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 212tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007564 VNM.014403-014404 |