1 |  | Thực hiện chính sách phát triển thể dục, thể thao ở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Bùi Trung Hiếu ; Phan Xuân Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00049 |
2 |  | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu Khoa học Thể dục Thể thao : Ngành Giáo dục thể chất / Nguyễn Ngọc Sơn (ch.b), Trương Hồng Long, Nguyễn Trọng Thủy . - Bình Định : [Knxb], 2019. - 171 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01417.0001 |
3 |  | Thể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số / Vũ Trọng Lợi . - H. : Thể thao và Du lịch, 2021. - 176 tr. : bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037818-037819 VNG02899.0001-0003 |
4 |  | Giáo trình sinh cơ học thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao/ Nguyễn Đình Minh Quý, Bùi Quang Hải (ch.b.), Phạm Thị Thiệu.. . - H. : Thể dục thể thao, 2013. - 387 tr : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014525-014527 VVG00956.0001-0012 |
5 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao: Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT/ Ch.b.: Vũ Chung Thuỷ, Bùi Quang Ngọc . - H. : Thể dục thể thao, 2014. - 307 tr : bảng, sơ đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014522-014524 VVG00955.0001-0012 |
6 |  | Lịch sử thể dục thể thao Giáo trình dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao B.s.: Nguyễn Xuân Sinh (ch.b.), Lê Anh Thơ, Nguyễn Thị Xuyền . - H : Thể dục thể thao, 2009. - 543 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037652-037654 VNG02843.0001-0012 |
7 |  | Trò chơi vận động Giáo trình : Dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao B.s.: Đinh Văn Lẫm, Đào Bá Trì . - H : Thể dục thể thao, 2008. - 103tr : hình vẽ 21cm Thông tin xếp giá: VND.037649-037651 VNG02842.0001-0012 |
8 |  | Giáo trình y học thể dục thể thao Sách dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng sư phạm thể dục thể thao B.s.: Nông Thị Hồng (ch.b.), Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ, Phạm Thị Thiệu . - H : Thể dục Thể thao, 2007. - 319tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037646-037648 VNG02841.0001-0012 |
9 |  | Sinh lý học thể dục thể thao Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng thể dục thể thao B.s.: Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên . - Tái bản lần thứ 2. - H : Thể dục thể thao, 2017. - 512tr : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037643-037645 VNG02840.0001-0012 |
10 |  | Lý luận và phương pháp thể dục thể thao Sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao Ch.b.: Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn . - Tái bản lần thứ 3. - H : Thể dục thể thao, 2017. - 516tr : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037640-037642 VNG02839.0001-0012 |
11 |  | Giáo trình quản lý thể dục thể thao Dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng Thể dục Thể thao B.s.: Nguyễn Cẩm Ninh (ch.b.), Phạm Đình Bẩm, Đặng Đình Minh, Phạm Việt Hùng . - H : Thể dục Thể thao, 2015. - 399tr. hình vẽ, bảng 21cm Thông tin xếp giá: VND.037637-037639 VNG02838.0001-0012 |
12 |  | Lý luận và phương pháp Thể dục Thể thao : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Thể thao . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - tr87 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00557.0001 |
13 |  | Biện pháp quản lý công tác giáo dục thể chất ở trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục: 60 14 01 14 / Nguyễn Xuân Quắc ; Phạm Minh Tiến (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 95 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00091 |
14 |  | Business management for the personal fitness trainer / Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton . - New York : McGraw-Hill , 2013. - xvii,282 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001379-001380 |
15 |  | Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi / B.s.: Lê Anh Thơ, Nguyễn Ngọc Kim Anh . - H. : Thể dục Thể thao , 2016. - 187 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.035765-035769 VNG03097.0001-0005 |
16 |  | Teaching tennis : Protocol for instructors / Steven White . - Terre Haute : Wish Pub , 2008. - 157 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000146 |
17 |  | Exercise physiology : Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2007. - [616 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001074-001075 |
18 |  | Sổ tay hướng dẫn công tác thể dục thể thao cơ sở / Lê Anh Thơ, Nguyễn Hữu Thắng, Phạm Quang Thiệu . - H. : Thể dục Thể thao , 2008. - 395 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033950 |
19 |  | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền / Nguyễn Quang . - H. : Thể dục Thể thao , 2009. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033943 |
20 |  | Luật thể dục, thể thao / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Tư pháp , 2010. - 46 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033936-033937 |
21 |  | Phương pháp huấn luyện vận động viên bơi trẻ / Phạm Trọng Thanh, Lê Nguyệt Nga, Đào Công Sanh . - In lần thứ 2. - H. : Thể dục Thể thao , 2006. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.034010 |
22 |  | A wellness way of life / Gwen Robbins, Debbie Powers, Sharon Burgess . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,584 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000712 |
23 |  | The science of soccer / John Wesson . - Philadelphia : Institute of physics , 2002. - X,199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000086 |
24 |  | Principles of athletic training : Ready notes for powerpoint presentation to accompany principles of athletic training / Daniel D. Arnheim, William E. Prentice . - 10th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000091-000092 |