| 1 |  | Cờ vua 1200 đòn phối hợp giáo khoa / Lê Phúc Trần Tú . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 285 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông / Nguyễn Hạc Thuý, Nguyễn Quý Bình . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 298 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022655-022656 VNM.032211-032213 |
| 3 |  | Yếu quyết rèn luyện thân thể / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022825-022826 VNM.032359-032361 |
| 4 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền / Nguyễn Hữu Hùng . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022861-022865 VNM.032349-032356 VNM.032358 |
| 5 |  | Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ / Biên dịch : Xuân Ngà, Kim Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1996. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022913-022917 VNM.032420-032424 |
| 6 |  | Những ngày hè vui vẻ / Hoàng Đạo Thúy, Lã Vĩnh Quyên, Hoài Sơn,.. . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 145tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008995-008996 VNM.017582-017584 |
| 7 |  | Bóng ném / N.P. Ktuxốp, A.A. Xurcan ; Dịch : Duy Ly,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 165tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008012 VNM.015204-015205 |
| 8 |  | Các bàn thắng trong những tình huống cố định / V.I. Ximacốp ; Lưu Quang Hiệp . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 143tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008997-008998 VNM.017579-017581 |
| 9 |  | Học thuyết huấn luyện : T.1 / Dietrich Harre ; Trương Anh Tuấn (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007694-007695 VNM.014631-014633 |
| 10 |  | Hồi phục sức khoẻ cho vận động viên / P.I. Gotovsev, V.I. Dubrovski ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007709 VNM.014599-014600 |
| 11 |  | Tìm hiểu quản lý phong trào thể dục thể thao / V. Ivônhin, K. Culincôvich ; Nguyễn Đình Khoái (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 212tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007564 VNM.014403-014404 |
| 12 |  | Thể dục thể thao sự kiện và con số : T.1 : Từ tháng 1 - 1982 đến tháng 6 - 1983 / B.s. : Hoài Sơn, Thanh Thủy, Trần Bảng, Ngọc Thạch . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 149tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007625 VNM.014363-014365 |
| 13 |  | Sự sống lâu tích cực / A.A Mikulin ; Dịch : Văn An,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005686-005687 VNM.008400-008404 VNM.014379-014383 VNM.016573-016575 |
| 14 |  | Tập theo sức khỏe - tập theo ý muốn / Đào Duy Thư, Văn ký, Mộng Lân . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005916-005917 VNM.008277-008281 VNM.019038-019039 |
| 15 |  | Bốn nhân tố nâng cao thành tích luyện tập / K. Iegơ, G. Oenslegen ; Bùi Thế Hiển (dịch) . - In lần 2. - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 147tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009992 VNM.023071-023072 |
| 16 |  | Bạn trai khỏe và đẹp : T.1 / Xuân Hưng, Hữu Hoàn . - In lần thứ 2. - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 45tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009371-009372 VNM.019370-019372 |
| 17 |  | Chạy khoẻ, đẹp, thông minh / I.M. Kactasốp ; Văn An (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009242-009243 VNM.018015-018017 |
| 18 |  | Tính chất dân tộc - nhân dân - khoa học của thể dục thể thao / Hải Thu . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 110tr : 4 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009248-009249 VNM.018081-018083 |
| 19 |  | Điền kinh trong trường phổ thông / P.N. Gôikhơman, O.N. Tơrôphimốp ; Quang Hưng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 200tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006615-006616 VNM.021201-021203 |
| 20 |  | Chạy và sức khỏe / I.B. Temkin, N.M. Makeva ; Dịch : Đào Duy Thư,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 93tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004653-004654 VNM.008550-008554 VNM.019518-019520 |
| 21 |  | Kinh tế trong hoạt động thể dục thể thao / V.U. Aghêêvetxơ ; Nguyễn Năn Hiểu (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010203 VNM.023449-023450 |
| 22 |  | Cờ tướng - những thế cờ chọn lọc / Lê Uy Vệ, Nguyễn Tấn Thọ, Kỳ Hữu . - H. : Thể dục thể thao , 1992. - 36tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014793 |
| 23 |  | Chiến thuật bóng đá hiện đại / Eric Betty ; Dịch : Ngô Tư Hà,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1977. - 278tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004603-004604 VNM.007978-007982 VNM.017290-017292 |
| 24 |  | Bạn hiểu gì khi xem bóng đá / Ô. Cutrêrencô, L. Nhêmirôpxki ; Trần Duy Ly (dịch) . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1987. - 87tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011335 VNM.025144-025145 |