1 |  | Tuyển tập tác phẩm Lý Thanh Chiếu = 李清照集 / Dương Hợp Lâm . - Hồ Nam : Nhạc Lộc, 1999. - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000477 |
2 |  | Tống Từ Kinh Điển = 宋词经典 / Ch.b.: Thi Triệp Tồn, Trần Như Giang . - Thượng Hải : Hiệu sách Thượng Hải, 1999. - 435 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000476 |
3 |  | Toàn Dịch "Hoa Gian Tập" = 花间集全译 / Triệu Sùng Thịnh; Phương Khai Giang (chú giải); Thôi Lê Dân (dịch giả) . - Quý Dương : Nhân dân Quý Châu, 1997. - 764 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000463 |
4 |  | Tuyển tập thơ các tác gia nổi tiếng thời Đường, Tống = 唐宋名家词选 / Long Dũ Sinh . - Hong Kong : Thương Vụ Ấn Thư Quán, 1953. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000462 |
5 |  | Bình giảng thơ Hán Ngụy = 汉魏诗词鉴赏 / Thái Cảnh Tiên (ch.b.) . - Hohhot : Nhân dân Nội Mông, 2008. - 356 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000394 |
6 |  | Bình giảng thơ sơn thủy điền viên = 山水田园诗词鉴赏 / Thái Cảnh Tiên (ch.b.) . - Hohhot : Nhân dân Nội Mông, 2008. - 354 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000393 |
7 |  | Bình giảng từ đời Thanh = 清词鉴赏 / Thái Cảnh Tiên (ch.b.) . - Hohhot : Nhân dân Nội Mông, 2008. - 351 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000392 |
8 |  | Bình giảng thơ ca cận hiện đại = 近现代诗词鉴赏 / Thái Cảnh Tiên (ch.b.) . - Hohhot : Nhân dân Nội Mông, 2008. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000391 |
9 |  | Thơ văn của Cung Tự Trân = 龚自珍 的 诗文 . - Bắc Kinh : Trung Hoa thư cục, 1978. - 108 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000303 |
10 |  | Lý Bạch toàn tập. Quyển hạ = 李白 全集 - 下 / Lý Bạch . - Bắc Kinh : Tri Thức Thế Giới, 2022. - 476 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000290 |
11 |  | Lý Bạch toàn tập. Quyển thượng = 李白 全集 - 上 / Lý Bạch . - Bắc Kinh : Tri Thức Thế Giới, 2022. - 485 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000289 |
12 |  | Tuyển dịch Kinh Thi = 诗经 选译 / Chu Chấn Phủ (dịch.) . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2005. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000263 |
13 |  | Tuyển tập thơ của Tân Khí Tật = 辛弃疾 词选 / Tân Canh Nho (b.s.) . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2005. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000262 |
14 |  | Tuyển tập thơ của Tô Thức = 苏轼 诗词 选 / B.s.: Khổng Phàm Lễ, Lưu Thượng Vinh . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2005. - 281 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000261 |
15 |  | Tuyển tập thơ của Hàn Vũ và Liễu Tông Nguyên = 韩愈 柳宗元 诗选 / Mạnh Nhị Đông (b.s.) . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2006. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000260 |
16 |  | Tuyển tập thơ văn về danh lam thắng cảnh Tứ Xuyên = 风景名胜 诗词选注 / Tân Tại Giang . - Tứ Xuyên : Tứ Xuyên, 2006. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000237 |
17 |  | Hái cúc dưới hàng rào phía Đông = 采菊东篱下 / Nhàn Thích . - Thượng Hải : Từ thư Thượng Hải, 1996. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000208 |
18 |  | Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ / Xuân Cảnh . - Thượng Hải : Từ thư Thượng Hải, 1996. - 274 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000207 |
19 |  | Trong thiên hạ còn tri kỷ / Hữu Nghị . - Thượng Hải : Từ thư Thượng Hải, 1996. - 267 tr. : hình vẽ ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000206 |
20 |  | Phát triển năng lực đọc hiểu thơ cho học sinh tiểu học : Đề án Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Hồng Phượng ; Đặng Thị Thanh Hoa (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 132 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00019 |
21 |  | Tín hiệu thẩm mĩ trong tác phẩm thơ của sách Ngữ văn trung học cơ sở : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Trần Thị Thu Trang ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00160 |
22 |  | Đặc điểm ngôn ngữ thơ Lê Văn Ngăn : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Thanh Loan ; Đặng Thị Thanh Hoa (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 162 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00156 |
23 |  | Thế giới nghệ thuật thơ Nguyễn Thanh Mừng : Đề án Thạc sĩ Văn học Việt Nam / Trần Chiến Thắng ; Chu Lê Phương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00431 |
24 |  | Kiểu tác giả nhà Nho tài tử - Trường hợp Tản Đà : Đề án Thạc sĩ Văn học Việt Nam / Nguyễn Vũ Bửu Phước ; Nguyễn Đình Thu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00428 |