1 |  | Urban society / Ed. : Fred Siegel, Hary Siegel . - 13th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xvi,191 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000238-000240 300/A.000261 |
2 |  | Urban air quality management strategy in Asia : Guidebook / Jitendra J. Shah, Tanvi Nagpal, Carter J. Brandon . - Washington : The World Bank , 1997. - XIV,171 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000077 |
3 |  | Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 ) Thông tin xếp giá: 360/A.000078 |
4 |  | Communities near and far / James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras,.. . - New York : McGraw-Hill , 1993. - XI, 352 tr ; 26 cm. - ( The World around us ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001955 |
5 |  | The urban world / J. John Palen . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - XII, 388 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000069 |
6 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc dịch . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc dịch . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |