| 1 |  | Sổ tay phòng chống ma tuý / Nguyễn Vũ Trung . - H. : Giáo dục , 1999. - 49 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020961-020965 VNG02228.0001-0045 |
| 2 |  | Sổ tay công tác giáo dục phòng chống nhiễm HIV/AIDS . - H. : Giáo dục , 1998. - 63 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020118-020120 VNG02000.0001-0014 |
| 3 |  | Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.006626-006630 |
| 4 |  | Sổ tay từ Hán Việt / Phan Văn Các, Lại Cao Nguyện . - H. : Giáo dục , 1989. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013799-013803 |
| 5 |  | Sổ tay toán cấp 2 / Mai Trường Giáo . - H. : Giáo dục , 1984. - 115 tr ; 21 cm. - ( Sách bổ túc văn hoá ) |
| 6 |  | Sổ tay vệ sinh gia súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới / J. Pagot (ch.b.) ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ) ; Dịch : Dương Công Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 186 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003473-003475 VND.005022-005024 VNM.001579-001583 VNM.020339-020345 VNM.021400 |
| 7 |  | Sổ tay thực hành chăn nuôi thú y / Trịnh Văn Thinh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003476-003477 VNM.001389-001393 VNM.015589-015591 |
| 8 |  | Sổ tay các nước trên thế giới / Y Nhã LST (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 523 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022507-022509 VNM.032092-032094 |
| 9 |  | Sổ tay giao tiếp tiếng Pháp / Huỳnh Văn Thành . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 393 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000334-000338 NNM.001496-001500 |
| 10 |  | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức / Phan Đức Bình, Đào Thanh Hải, Mai Trúc Anh . - H. : Lao động , 2001. - 586 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023110-023111 VNM.032642-032643 |
| 11 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023458-023461 VNM.032786-032790 |
| 12 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lý : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023453-023457 VNM.032781-032785 |
| 13 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002803-002807 VVM.003610-003614 |
| 14 |  | Sổ tay danh nhân thế giới / B.s. : Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Trọng Quốc (ch.b.), Vũ Thọ Nhân,.. . - H. : Thanh niên , 1992. - 560 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014723 VNM.027728-027729 |
| 15 |  | Sổ tay công tác chính quyền phường xã / Phạm Nguyễn Khoa Thi, Huỳnh Ngọc Chí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 304tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002591-002592 VNM.012591-012593 |
| 16 |  | Sổ tay toán học : T.2 : Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư : Các định nghĩa, định lý, công thức / G. Korn, T. Korn ; Dịch : Phan Văn Hạp, .. . - H. : Sự thật , 1978. - 715tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003210-003211 VNM.001115-001117 |
| 17 |  | Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - H. : Sự thật , 1983. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002523-002525 |
| 18 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009414 VNM.019235-019236 |
| 19 |  | Sổ tay viết văn / Tô Hoài . - H. : Tác phẩm mới , 1977. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003790-003791 VNM.002678-002681 VNM.020356-020358 |
| 20 |  | Sổ tay thợ điện trẻ / A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000823 VNM.009495-009496 |
| 21 |  | Kỹ thuật đột dập : Qui tắc chính, phép tính - thí dụ . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001188-001189 VNM.009990-009992 |
| 22 |  | Phẫu thuật bàn tay / Đặng Kim Châu, Nguyễn Trung Sinh, Nguyễn Đức Phúc . - H. : Y học , 1982. - 244tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001513-001514 VNM.010562-010564 |
| 23 |  | Dụng cụ đo điện xách tay / Hoàng Thanh Chung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 229tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011935 VNM.025922-025923 |
| 24 |  | Sổ tay công nhân lái xe . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 319tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000142-000143 VVM.001139-001140 |