1 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : T.2 / B.s.: Nguyễn Bin, Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; H.đ.: Trần Xoa.. = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 447 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : T.1 : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị / B.s.: Nguyễn Bin, Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; H.đ.: Trần Xoa.. = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 632 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Handbook of food engineering / Ed. : Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund, Cristina M. Sabliov . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2019. - xii,1194 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001653 |
4 |  | Handbook of food preservation / M. Shafiur Rahman (ed.) . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007. - xvii,1068 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001650 |
5 |  | Handbook of dairy foods and nutrition / Gregory D. Miller, Judith K. Jarvis, Lois D. McBean . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007. - 407 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001637 |
6 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Spatial, mechanical, thermal, and radiation measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1640 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000140 |
7 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Electromagnetic, optical, radiation, chemical, and biomedical measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1951 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Handbook of public policy analysis : Theory, politics, and methods / Editor: Frank Fischer, Gerald J. Miller, Mara S. Sidney . - Boca Raton : CRC Press, 2007. - xxv, 642 p. : ill. ; 27 cm. - ( Public administration and public policy ; 125 ) Thông tin xếp giá: 350/A.000016 |
9 |  | Internet of things and data analytics handbook / edited by Hwaiyu Geng . - Hoboken : Wiley, 2017. - xxx, 757 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000623 |
10 |  | Sổ tay điện mặt trời : Hướng dẫn thiết kế hệ thống điện mặt trời / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 159 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015118 VVG01614.0001-0004 |
11 |  | Khai triển Taylor và ứng dụng trong toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Hồng Châu ; Huỳnh Minh Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00329 |
12 |  | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch / Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H. : Thể thao và Du lịch, 2021. - 344 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037851-037853 |
13 |  | Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển / Lê Hải Trung (ch.b.), Trần Thanh Tùng, Lê Xuân Roanh.. . - H. : Xây dựng, 2021. - 200 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037707-037708 |
14 |  | A handbook of statistical analyses using R / Torsten Hothorn, Brian S. Everitt = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 635 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000474 |
15 |  | Sổ tay phòng chống mã độc và tấn công mạng cho người dùng máy tính / B.s: Hoàng Thành Nam, Phạm Duy Trung, Nguyễn Quốc Toàn . - Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông, 2020. - 259 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037796 |
16 |  | Sổ tay công tác tuyên truyền biển, đảo Việt Nam / B.s.: Tạ Đình Thi, Trần Công Trục, Đỗ Phương Thảo.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019. - 147 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037793 |
17 |  | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2020. - 120 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037783-037784 VNG02892.0001-0003 |
18 |  | Công thức khai triển Taylor-Gontcharov và một số áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Văn Mậu (h.d.) ; Hồ Đức Bân . - Quy Nhơn , 2011. - 69 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00099 |
19 |  | Sổ tay công chức, viên chức 2017 - Quy định về chế độ chính sách, quy trình, thủ tục bầu, miễn nhiệm, lấy phiếu tín nhiệm đối với công chức viên chức . - H. : Lao động , 2017. - 399 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013457-013462 VVG01349.0001-0006 |
20 |  | A writer's resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Jaanice H. Peritz, Kathleen Blaake Yancey . - 3rd. - Boston : McGraw-Hill , 2010. - xxvii,602 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000448 |
21 |  | Macbook pro portable genuis 4th edition / Brad Miser . - 4th ed. - Indianapolis : John Wiley & Sons , 2012. - 397 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000461 |
22 |  | MacBook all in one for dummies / Mark L. Chambers . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xxvi,834 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000443 |
23 |  | Laptops all-in-one for dummies / Corey Sandler . - 2nd ed. - Indianapolis : Wiley publishing , 2010. - xxiv,788 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000434 |
24 |  | Samsung galaxy tab 10.1 for dummies / Dan Gookin . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,318 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000430 |