Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  85  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Sổ tay phòng chống ma tuý / Nguyễn Vũ Trung . - H. : Giáo dục , 1999. - 49 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020961-020965
                                         VNG02228.0001-0045
  • 2 Sổ tay công tác giáo dục phòng chống nhiễm HIV/AIDS . - H. : Giáo dục , 1998. - 63 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020118-020120
                                         VNG02000.0001-0014
  • 3 Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006626-006630
  • 4 Sổ tay từ Hán Việt / Phan Văn Các, Lại Cao Nguyện . - H. : Giáo dục , 1989. - 274 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013799-013803
  • 5 Sổ tay toán cấp 2 / Mai Trường Giáo . - H. : Giáo dục , 1984. - 115 tr ; 21 cm. - ( Sách bổ túc văn hoá )
    6 Sổ tay vệ sinh gia súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới / J. Pagot (ch.b.) ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ) ; Dịch : Dương Công Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 186 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003473-003475
                                         VND.005022-005024
                                         VNM.001579-001583
                                         VNM.020339-020345
                                         VNM.021400
  • 7 Sổ tay thực hành chăn nuôi thú y / Trịnh Văn Thinh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 223 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003476-003477
                                         VNM.001389-001393
                                         VNM.015589-015591
  • 8 Sổ tay các nước trên thế giới / Y Nhã LST (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 523 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022507-022509
                                         VNM.032092-032094
  • 9 Sổ tay giao tiếp tiếng Pháp / Huỳnh Văn Thành . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 393 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000334-000338
                                         NNM.001496-001500
  • 10 Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức / Phan Đức Bình, Đào Thanh Hải, Mai Trúc Anh . - H. : Lao động , 2001. - 586 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023110-023111
                                         VNM.032642-032643
  • 11 Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 272 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023458-023461
                                         VNM.032786-032790
  • 12 Sổ tay thuật ngữ địa lý : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023453-023457
                                         VNM.032781-032785
  • 13 Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 279 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002803-002807
                                         VVM.003610-003614
  • 14 Sổ tay danh nhân thế giới / B.s. : Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Trọng Quốc (ch.b.), Vũ Thọ Nhân,.. . - H. : Thanh niên , 1992. - 560 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014723
                                         VNM.027728-027729
  • 15 Sổ tay công tác chính quyền phường xã / Phạm Nguyễn Khoa Thi, Huỳnh Ngọc Chí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 304tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002591-002592
                                         VNM.012591-012593
  • 16 Sổ tay toán học : T.2 : Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư : Các định nghĩa, định lý, công thức / G. Korn, T. Korn ; Dịch : Phan Văn Hạp, .. . - H. : Sự thật , 1978. - 715tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003210-003211
                                         VNM.001115-001117
  • 17 Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - H. : Sự thật , 1983. - 259tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002523-002525
  • 18 Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009414
                                         VNM.019235-019236
  • 19 Sổ tay viết văn / Tô Hoài . - H. : Tác phẩm mới , 1977. - 203tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003790-003791
                                         VNM.002678-002681
                                         VNM.020356-020358
  • 20 Sổ tay thợ điện trẻ / A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000823
                                         VNM.009495-009496
  • 21 Kỹ thuật đột dập : Qui tắc chính, phép tính - thí dụ . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 80tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001188-001189
                                         VNM.009990-009992
  • 22 Phẫu thuật bàn tay / Đặng Kim Châu, Nguyễn Trung Sinh, Nguyễn Đức Phúc . - H. : Y học , 1982. - 244tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001513-001514
                                         VNM.010562-010564
  • 23 Dụng cụ đo điện xách tay / Hoàng Thanh Chung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 229tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011935
                                         VNM.025922-025923
  • 24 Sổ tay công nhân lái xe . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 319tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000142-000143
                                         VVM.001139-001140
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.973.762

    : 287.695