| 1 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.1 / Pugatrep B.S. ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 558 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003551-003552 VNM.000940-000944 VNM.019608-019609 |
| 2 |  | Auto CAD cho tự động hoá thiết kế / Hoàng Nghĩa Tý, Vũ Trường Sơn, Đào Tăng Kiệm, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017134-017137 |
| 3 |  | Cơ sở thiết kế hệ thống thông tin tính toán / K.N. Evsiukob, K.K. Kolin ; Dịch : Nguyễn Công Hòa,.. . - H. : Thống kê , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001526-001527 VNM.010598-010600 |
| 4 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.3 / V.S. Pugatrep ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 370tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000485-000487 VNM.002310-002316 |
| 5 |  | Những bài nói chuyện về tự động học / N.I. Golumbnitsi, G.F. Zaixev, M.A. Ivasenko, P.I. Tsinaev ; Dịch : Lê Đình Anh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 509tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004909-004910 |
| 6 |  | Điều khiển từ xa / Nguyễn Công Hiền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 72tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007981-007982 VNM.015008-015010 |
| 7 |  | Tự động và điều khiển từ xa / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 74tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013797 VNM.027428-027429 |
| 8 |  | Điều khiển tự động truyền động điện : T.1 / Trịnh Đình Đề, Võ Trí An . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 295tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002474-002475 VNM.012401-012403 |
| 9 |  | Điện và điện tử cho mọi nhà : T.2 / Nguyễn Huy Bao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014764 VNM.027776 |
| 10 |  | Các hệ thống quản lý tự động hóa / V.G. Sorin (ch.b.) ; Dịch : Xuân Trung,... ; Nguyễn Quang Thái (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 242tr ; 27cm. - ( Sách tham khảo cho cán bộ quản lý ) Thông tin xếp giá: VVD.000530 VVM.000128-000130 VVM.002249-002250 |
| 11 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.1 : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 255tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000833-000834 VVM.001390-001392 |
| 12 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.2 : Diễn tả trạng thái các hệ rời rạc tối ưu đồng nhất hóa: Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 179tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001144 VVM.002479-002480 |
| 13 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.3 : Kỹ thuật số - logic phần cứng và phần mềm vi tính : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 163tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001157-001158 VVM.002501-002503 |
| 14 |  | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 215tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003891-003900 VVM.004336-004345 |
| 15 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 218tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004626-004628 VVM.004764-004765 |
| 16 |  | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 324tr : hình vẽ ; 27cm |
| 17 |  | Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 320tr : bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004898-004902 VVM.004878-004882 |
| 18 |  | Cơ sở tự động hóa : T.1 / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Giáo dục , 2000. - 271tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004936-004941 VVM.004916-004919 |
| 19 |  | Thiết bị điện và tự động hóa / Ch.b. : A.A. Fedorov, G.V.S Xerbinovxli . - H. : Thanh niên , 2000. - 599 tr ; 20 cm. - ( Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.025154-025156 VNM.033897-033898 |
| 20 |  | Giáo trình tự động điều khiển / Trần Sum . - H. : Giao thông Vận tải , 1999. - 263 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.005249-005251 |
| 21 |  | Trí tuệ nhân tạo : Máy học / Nguyễn Đình Thức, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động Xã hội , 2002. - 258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003871-003875 VVM.004364-004367 |
| 22 |  | Máy tự động và đường dây tự động : Trong ngành chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 388tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Q.3 : Hệ phi tuyến-Hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 339 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006448-006452 VVM.005586-005590 |
| 24 |  | Managing virtual projects / Marcus Goncalves . - New York : McGraw Hill , 2005. - XX, 443 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000426-000427 |