1 |  | Power system SCADA and smart grids / Mini S. Thomas, John D. McDonald . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - xxii, 313 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001606 |
2 |  | Smart grid : Fundamentals of design and analysis / James Momoh . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2012. - xiv, 216 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000399 |
3 |  | Automatic control systems / Farid Golnaraghi, Benjamin C. Kuo . - 10th ed. - United States : McGraw Hill, 2017. - xvii, 846 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001554 |
4 |  | Cloud computing and big data : Technologies, applications and security / edited by Mostapha Zbakh, Mohammed Essaaidi, Pierre Manneback, Chunming Rong . - Switzerland : Springer, 2019. - xiii, 394 p. : ill. ; 24 cm. - ( Lecture notes in networks and systems Vol. 49 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001550 |
5 |  | Tự động hóa với cơ điện tử : Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Điện tử - Điện công nghiệp - Cơ điện tử - Giao thông vận tải / Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2021. - 480 tr. : hình ảnh, minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015184 VVG01667.0001-0004 |
6 |  | Giáo trình điều khiển logic : Ngành kỹ thuật điện / Trương Minh Tấn (ch.b.), Nguyễn An Toàn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022. - 286 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037983-037984 VNG03158.0001-0030 |
7 |  | Nghiên cứu mô hình cảm biến và giám sát điều khiển tự động trong nuôi cá hồ thủy sinh gia đình : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Công Tuân ; Nguyễn Thành Đạt (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00186 |
8 |  | Xử lý dữ liệu ảnh với mô hình YOLO và ứng dụng vào bài toán điểm danh tự động : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Nguyễn Thanh Hiệp ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00017 |
9 |  | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015117 VVG01613.0001-0004 |
10 |  | Lập trình điều khiển arduino từ cơ bản đến nâng cao / Nguyễn Văn Đông Hải, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2021. - 439 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015105 VVG01604.0001-0004 |
11 |  | Introduction to autonomous mobile robots / Roland Siegwart, Illah R. Nourbakhsh, Davide Scaramuzza = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 2nd ed. - London : The MIT Press, 2011. - xvi, 453 p. ; 23 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 600/A.001535 |
12 |  | Tự động hoá PLC S7-300 với tia Portal / Trần Văn Hiếu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 447 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015019 VVG01558.0001-0002 |
13 |  | Nghiên cứu sử dụng giải pháp tự động hóa lưới điện phân phối (DAS) để nâng cao chất lượng vận hành cho lưới điện thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Lê Trọng Quyết ; Đỗ Văn Cần (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Experiences of test automation : Case studies of software test automation / Dorothy Graham, Mark Fewster . - Upper Saddle River : Addison-Wesley, 2012. - lii, 617 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000572 |
15 |  | Điều khiển logic : Bài giảng lưu hành nội bộ / Trương Minh Tấn . - Bình Định : [Knxb]. - 144 tr. ; 30 cm; [20??] Thông tin xếp giá: TLG00269.0006 |
16 |  | Nghiên cứu nhận dạng khuôn mặt và ứng dụng trong điểm danh tự động : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Đinh Nguyên Thúy Diễm ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00106 |
17 |  | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại, Q.1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 342 tr. : bảng, hình vẽ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014850-014851 VVG00639.0017-0019 |
18 |  | Thiết kế hệ thống HMI/SCADA với TIA PORTAL / Trần Văn Hiếu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2020. - 394 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014667 VVG00983.0001-0004 |
19 |  | Mạng truyền thông công nghiệp Scada : Lý thuyết - thực hành / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - 2nd ed. - H. : Thanh niên, 2019. - 447 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014666 VVG00982.0001-0004 |
20 |  | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà (ch.b.), Huỳnh Thái Hoàng . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 378 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014710 VVG01026.0001-0004 |
21 |  | Lập trình IOT với arduino ESP8266 và XBEE / Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2018. - 480 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014728 VVG01043.0001-0004 |
22 |  | Arduino và lập trình IoT : Internet of thing IoT / Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2020. - 456 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014665 VVG00981.0001-0004 |
23 |  | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016. - 493 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - ( Tủ sách Ngành điện ) Thông tin xếp giá: VVD.014757 VVG01073.0001-0004 |
24 |  | Thực hành lý thuyết điều khiển tự động : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ thuật điện . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 42 tr. ; 30 cm |