Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  159  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015949-015953
  • 2 Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006626-006630
  • 3 Sổ tay từ Hán Việt / Phan Văn Các, Lại Cao Nguyện . - H. : Giáo dục , 1989. - 274 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013799-013803
  • 4 Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tư . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 526 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001964-001966
  • 5 Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 280 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022146-022150
                                         VND.023764-023768
                                         VNG02309.0001-0020
                                         VNM.031609-031613
                                         VNM.032976-032980
  • 6 Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 339 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022151-022155
                                         VNG02310.0001-0010
                                         VNM.031614-031618
  • 7 Mạo từ tiếng Anh thực hành / Trần Vĩnh Bảo (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 147 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 8 Essential words for the TOEFL 2000 : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Second edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 294 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001994-001995
                                         NNM.001357-001358
  • 9 English vocabulary in use : Elementary: Self-study reference and practice for Elementary English learners: With answers / Michael Mccarthy, Felicity O'dell ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 168 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000397-000399
                                         NNM.001396-001397
  • 10 22.000 từ thi TOEFL / Harold Levine ; Người dịch : Trần Thanh Sơn,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 719 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000224-000225
                                         NNM.001471
                                         NNM.001473
  • 11 Từ ngữ ngoại thương Anh Việt chuyên dùng : Phân loại theo chủ đề nghiệp vụ / Hà Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 377 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000597-000598
                                         NNM.001486-001488
  • 12 Từ vựng-ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 1999. - 310 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022889-022891
                                         VNG02366.0001-0018
                                         VNM.032394-032395
  • 13 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039
  • 14 English vocabulary in use : An essential reference & practice book for self-study & classroom : use of pre-intermediate and intermediate students : with answer / Stuart Redman ; Vũ Tài Hoa (dịch) . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 367 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00120.0001-0003
  • 15 Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Văn hóa thông tin , 1994. - 170tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018697
                                         VNM.029529
  • 16 Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn . - In lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 242tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020215-020216
                                         VNM.029787-029789
  • 17 Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 316tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011713
                                         VNM.025708-025710
  • 18 Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 277tr : hình vẽ, mẫu ; 19cm. - ( Tủ sách Phổ biến kiến thức )
  • Thông tin xếp giá: VND.025882-025886
                                         VNG02507.0001-0010
                                         VNM.034588-034592
  • 19 Tuyển chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp, từ vựng, thành lập câu, làm luận : Ôn thi tú tài và đại học / B.s. : Lý Thanh Trúc, Hải Yến . - H. : Giáo dục , 1999. - 234tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001515-001516
                                         NNG00205.0001-0005
                                         NNM.002038-002040
  • 20 Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 231tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028811-028815
                                         VNM.037108-037112
  • 21 Tuyển chọn 55 chuyên đề ngữ pháp căn bản và từ vựng tiếng Pháp / Phan Hoài Long, Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Giáo dục , 1999. - 316tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000156-000159
                                         NNG00206.0001-0005
  • 22 Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán - Việt : Có minh họa / Vương Bồi Khôn (ch.b.) ; Biên dịch : Nguyễn Hồng Trang,... ; Trần Kiết Hùng (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 452tr : tranh vẽ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000093
  • 23 Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 231tr ; 21cm
    24 Tiếng Việt : T.1 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 2 / B.s. : Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh . - Tái bản lần thứ 7, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1999. - 247tr ; 21cm. - ( Cao đẳng sư phạm tiểu học )
  • Thông tin xếp giá: VND.030567-030571
                                         VNG02679.0001-0013
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.942.765

    : 256.700