| 1 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
| 2 |  | Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.006626-006630 |
| 3 |  | Sổ tay từ Hán Việt / Phan Văn Các, Lại Cao Nguyện . - H. : Giáo dục , 1989. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013799-013803 |
| 4 |  | Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tư . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 526 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001964-001966 |
| 5 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 280 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022146-022150 VND.023764-023768 VNG02309.0001-0020 VNM.031609-031613 VNM.032976-032980 |
| 6 |  | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 339 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022151-022155 VNG02310.0001-0010 VNM.031614-031618 |
| 7 |  | Mạo từ tiếng Anh thực hành / Trần Vĩnh Bảo (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 147 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Essential words for the TOEFL 2000 : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Second edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 294 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001994-001995 NNM.001357-001358 |
| 9 |  | English vocabulary in use : Elementary: Self-study reference and practice for Elementary English learners: With answers / Michael Mccarthy, Felicity O'dell ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 168 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000397-000399 NNM.001396-001397 |
| 10 |  | 22.000 từ thi TOEFL / Harold Levine ; Người dịch : Trần Thanh Sơn,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 719 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000224-000225 NNM.001471 NNM.001473 |
| 11 |  | Từ ngữ ngoại thương Anh Việt chuyên dùng : Phân loại theo chủ đề nghiệp vụ / Hà Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 377 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000597-000598 NNM.001486-001488 |
| 12 |  | Từ vựng-ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 1999. - 310 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022889-022891 VNG02366.0001-0018 VNM.032394-032395 |
| 13 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039 |
| 14 |  | English vocabulary in use : An essential reference & practice book for self-study & classroom : use of pre-intermediate and intermediate students : with answer / Stuart Redman ; Vũ Tài Hoa (dịch) . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00120.0001-0003 |
| 15 |  | Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Văn hóa thông tin , 1994. - 170tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018697 VNM.029529 |
| 16 |  | Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn . - In lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 242tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020215-020216 VNM.029787-029789 |
| 17 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 316tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011713 VNM.025708-025710 |
| 18 |  | Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 277tr : hình vẽ, mẫu ; 19cm. - ( Tủ sách Phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: VND.025882-025886 VNG02507.0001-0010 VNM.034588-034592 |
| 19 |  | Tuyển chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp, từ vựng, thành lập câu, làm luận : Ôn thi tú tài và đại học / B.s. : Lý Thanh Trúc, Hải Yến . - H. : Giáo dục , 1999. - 234tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001515-001516 NNG00205.0001-0005 NNM.002038-002040 |
| 20 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 231tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028811-028815 VNM.037108-037112 |
| 21 |  | Tuyển chọn 55 chuyên đề ngữ pháp căn bản và từ vựng tiếng Pháp / Phan Hoài Long, Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Giáo dục , 1999. - 316tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000156-000159 NNG00206.0001-0005 |
| 22 |  | Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán - Việt : Có minh họa / Vương Bồi Khôn (ch.b.) ; Biên dịch : Nguyễn Hồng Trang,... ; Trần Kiết Hùng (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 452tr : tranh vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: N/TD.000093 |
| 23 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 231tr ; 21cm |
| 24 |  | Tiếng Việt : T.1 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 2 / B.s. : Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh . - Tái bản lần thứ 7, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1999. - 247tr ; 21cm. - ( Cao đẳng sư phạm tiểu học ) Thông tin xếp giá: VND.030567-030571 VNG02679.0001-0013 |