1 |  | Từ điển Anh - Việt . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn , 2008. - 918 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000767 |
2 |  | Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Oxford phrasal verbs dictionary : For learners of English . - Lần thứ 1. - London : Oxford University , 2001. - 378 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000636 |
4 |  | Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491 VVM.004151-004152 |
5 |  | Từ điển xây dựng Anh-Việt : Khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu đường, thủy lợi, cảng và máy xây dựng / Võ Như Cầu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 975tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000419-000421 NNM.001555-001556 NNM.002173-002177 |
6 |  | Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068 |
7 |  | Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000280-000282 VND.023562-023563 |