Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Hoàng Phê, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Linh,.. . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng , 2009. - 982 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000764
  • 2 Short cuts : The dictionary of useful abbreviations / Steven Kleinedler . - Lincolnwood : NTC , 1993. - 311 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000062
  • 3 Từ điển thương mại-kế toán Anh-Anh-Việt / Lê Minh Quang . - H. : Thống kê , 2002. - 859 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000656-000657
                                         NNM.002108
  • 4 Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 Oxford phrasal verbs dictionary : For learners of English . - Lần thứ 1. - London : Oxford University , 2001. - 378 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000636
  • 6 Từ điển công nghệ thông tin Anh-Anh-Việt : Minh hoạ / Đỗ Duy Việt . - H. : Thống kê , 1998. - 398 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028982-028984
  • 7 Từ điển tiếng Anh hiện đại : Trình bày Anh-Anh : khoảng 200.000 mục từ và phái sinh bằng tiếng Anh / Nguyễn Ngọc Tuấn (giới thiệu và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2001. - 1662 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000590
                                         NVM.00198
  • 8 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02473.0001-0009
  • 9 Từ điển vật lí phổ thông / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 192tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000480-000482
                                         VVM.004131-004132
  • 10 Từ điển kinh tế-kinh doanh Anh-Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ : có giải thích / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Khắc Minh,.. . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 1148tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000422-000424
                                         NVM.00150-00151
  • 11 Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 363tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017323-017324
                                         VNM.028969
  • 12 Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan (chú giải) . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 255tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011138-011139
                                         VNM.024831-024833
  • 13 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021064-021065
                                         VNM.030587-030589
  • 14 Từ điển học sinh : Cấp II / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế, Đỗ Hữu Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000061-000062
                                         VND.006936-006939
  • 15 Từ điển toán học / O.V. Manturov, Iu.K. Xolnxev, Iu.In. Sorkin, N.G. Fêđin ; Dịch: Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000053-000054
  • 16 Oxford advanced learner's dictionary : Of current English / Hornby . - 4th ed. - New York : Oxford university , 1991. - 1579 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVG00178.0001-0007
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.633.380

    : 881.051