Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  89  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A study on English proverbs containing animals' images describing : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nokkeo Keovichid ; Trương Văn Định (h.d.) = Nghiên cứu tục ngữ tiếng Anh có hình ảnh động vật mô tả tính cách con người: . - Bình Định, 2022. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00256
  • 2 A contrastive analysis of syntactic and semantic features in English and Vietnamese proverbs containing the word "Eat" : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Đoàn Thị Thùy Linh ; Trương Văn Định (h.d.) = Phân tích đối chiếu đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa trong các câu tục ngữ Anh và Việt có chứa từ "Ăn": . - Bình Định, 2021. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00244
  • 3 Văn học dân gian Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 30 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00401.0001-0010
  • 4 Đối chiếu thành ngữ, tục ngữ Chăm - Việt: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Trần Thị Hương ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00125
  • 5 Các con số trong thành ngữ, tục ngữ Tiếng việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Võ Xuân Hào (h.d.) ; Lê Thị Loan . - Bình Định , 2017. - 151 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00082
  • 6 Uyển ngữ tính dục trong ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Lý Uyên Kha ; Nguyễn Văn Khang (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00064
  • 7 Ca dao, tục ngữ Nam Trung Bộ (Bình diện tri nhận và văn hoá) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Thị Mỹ Thương ; Nguyễn Công Đức (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00040
  • 8 Lẽ thường trong tục ngữ của người Việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Bắc ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00024
  • 9 Koám chiến láng : Phương ngôn, tục ngữ Thái / Hoàng Trần Nghịch (S.t., dịch, b.s.) . - H. : Nxb. Văn hóa Dân tộc , 2018. - 370 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037402
  • 10 Học tập theo đạo đức Bác Hồ / Tòng Văn Hân (s.t., biên dịch, giới thiệu ) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 563 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037560
  • 11 Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : Sân khấu , 2019. - 495 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037529
  • 12 Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam / Bùi Văn Dũng . - Nghệ An : Đại học Vinh , 2019. - 283 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037472-037476
  • 13 Tục ngữ Giáy / S.t., tuyển dịch : Lò Ngân Sủn, Sần Cháng . - H. : Văn học , 2018. - 171 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Tục ngữ Thái / S.t., biên dịch : Hà Văn Năm, Cầm Thương, Kim Cương . - H. : Sân khấu , 2018. - 199 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội Nhà văn , 2018. - 303 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Tục ngữ dân tộc Tà Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 374 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036535
  • 17 Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh An . - H. : Mỹ Thuật , 2017. - 575 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036529
  • 18 Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.3 / Mai Đức Hạnh ( ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 467 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036454
  • 19 Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.2 / Mai Đức Hạnh ( ch.b. ), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 443 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036453
  • 20 Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.1 / Mai Đức Hạnh ( ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 351 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036452
  • 21 Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.4 / Mai Đức Hạnh ( ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 474 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036513
  • 22 Tục ngữ Thái Nghệ An / S.t., biên dịch : Quán Vi Miên ; Vi Khăm Mun_ . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 326 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ / Phan Văn Phấn . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 519 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Thành ngữ - tục ngữ Raglai / S:t., dịch : Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 379 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.641.810

    : 889.481