1 |  | A study on English proverbs containing animals' images describing : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nokkeo Keovichid ; Trương Văn Định (h.d.) = Nghiên cứu tục ngữ tiếng Anh có hình ảnh động vật mô tả tính cách con người: . - Bình Định, 2022. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00256 |
2 |  | A contrastive analysis of syntactic and semantic features in English and Vietnamese proverbs containing the word "Eat" : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Đoàn Thị Thùy Linh ; Trương Văn Định (h.d.) = Phân tích đối chiếu đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa trong các câu tục ngữ Anh và Việt có chứa từ "Ăn": . - Bình Định, 2021. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00244 |
3 |  | Văn học dân gian Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00401.0001-0010 |
4 |  | Đối chiếu thành ngữ, tục ngữ Chăm - Việt: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Trần Thị Hương ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00125 |
5 |  | Các con số trong thành ngữ, tục ngữ Tiếng việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Võ Xuân Hào (h.d.) ; Lê Thị Loan . - Bình Định , 2017. - 151 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00082 |
6 |  | Uyển ngữ tính dục trong ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Lý Uyên Kha ; Nguyễn Văn Khang (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00064 |
7 |  | Ca dao, tục ngữ Nam Trung Bộ (Bình diện tri nhận và văn hoá) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Thị Mỹ Thương ; Nguyễn Công Đức (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00040 |
8 |  | Lẽ thường trong tục ngữ của người Việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Bắc ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00024 |
9 |  | Koám chiến láng : Phương ngôn, tục ngữ Thái / Hoàng Trần Nghịch (S.t., dịch, b.s.) . - H. : Nxb. Văn hóa Dân tộc , 2018. - 370 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037402 |
10 |  | Học tập theo đạo đức Bác Hồ / Tòng Văn Hân (s.t., biên dịch, giới thiệu ) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 563 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037560 |
11 |  | Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : Sân khấu , 2019. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037529 |
12 |  | Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam / Bùi Văn Dũng . - Nghệ An : Đại học Vinh , 2019. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037472-037476 |
13 |  | Tục ngữ Giáy / S.t., tuyển dịch : Lò Ngân Sủn, Sần Cháng . - H. : Văn học , 2018. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Tục ngữ Thái / S.t., biên dịch : Hà Văn Năm, Cầm Thương, Kim Cương . - H. : Sân khấu , 2018. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội Nhà văn , 2018. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Tục ngữ dân tộc Tà Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 374 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036535 |
17 |  | Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh An . - H. : Mỹ Thuật , 2017. - 575 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036529 |
18 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.3 / Mai Đức Hạnh ( ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 467 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036454 |
19 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.2 / Mai Đức Hạnh ( ch.b. ), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 443 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036453 |
20 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.1 / Mai Đức Hạnh ( ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036452 |
21 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.4 / Mai Đức Hạnh ( ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 474 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036513 |
22 |  | Tục ngữ Thái Nghệ An / S.t., biên dịch : Quán Vi Miên ; Vi Khăm Mun_ . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 326 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ / Phan Văn Phấn . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 519 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Thành ngữ - tục ngữ Raglai / S:t., dịch : Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 379 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |