| 1 |  | Chương trình phần giáo dục cốt lõi chuyên nghiệp : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm: Theo quyết định 2677/GD-ĐT ngày 3.12.1993 . - H. : [Knxb] , 1995. - 74 tr ; 28 cm |
| 2 |  | Tâm lý học sáng tạo văn học / Arnauđốp M . - H. : Văn học , 1978. - 670 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005276 VNM.020379-020381 |
| 3 |  | Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện (ch.b.) . - Tái bản lần 3. - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 483 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000286-000287 VND.023594-023598 VNM.032851-032853 |
| 4 |  | Giám đốc những yếu tố để thành công / Đỗ Long, Vũ Dũng . - Sóc Trăng : Khoa học Xã hội , 1992. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015567 VNM.028107-028108 |
| 5 |  | Tâm lý học : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm : T.2 / Phạm Minh Hạc (ch.b.), Lê Khanh, Trần Trọng Thuý, Phạm Hoàng Gia . - H. : Giáo dục , 1989. - 214 tr ; 19 cm |
| 6 |  | Xây dựng gia đình / L. Côvalêva ; Nguyễn Minh Châu (dịch) . - H. : Thanh niên , 1986. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010607 VNM.024076-024077 |
| 7 |  | Những khía cạnh tâm lý của quản lý / Mai Hữu Khuê . - H. : Lao động , 1985. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009754 VNM.022652 |
| 8 |  | Nuôi dạy con như thế nào / B. Spock ; Nguyễn Thị Nhất (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1982. - 285tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001077 VNM.009881-009882 |
| 9 |  | Suy nghĩ về những bức thư : Cuốn sách dành cho các bậc cha mẹ / A.O. Piut ; Lê Ngọc Thái (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1979. - 212tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003974-003975 |
| 10 |  | Một số vấn đề tâm lý học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Đức Minh, Phạm Hoàng Gia, Mạc Văn Trang,.. . - H. : Giáo dục , 1975. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003490-003494 VNM.008779-008783 |
| 11 |  | Những vấn đề của các bậc cha mẹ / Benjamin Spock ; Nguyễn Thanh Dương (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1986. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010540 VNM.023890-023891 |
| 12 |  | Những bước đầu tiên : Kinh nghiệm dạy trẻ của Liên Xô / V. Xu-Khômơ Linski, L.AX. Tơrop Skaia, Đ. Bơranđúc,... ; Đỗ Văn Thản (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1975. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004190-004191 VNM.008706-008708 |
| 13 |  | Giáo dục và tâm lý trong công tác công đoàn / Đ.I. Cupốp ; Dịch : Bùi Năng,.. . - H. : Lao động , 1986. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010593 VNM.024003-024004 |
| 14 |  | Những đặc điểm tâm lý của việc thông qua những quyết định quản lý / A.I. Kitốp . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 77tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010377 VNM.023611-023612 |
| 15 |  | Vận động-thở-rèn luyện tâm lý-thể lực / Carôlix Đinâyca ; Lê Thị Phi (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 195tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010416 VNM.023603-023604 |
| 16 |  | Stress trong thời đại văn minh / Phạm Ngọc Rao, Nguyễn Hữu Nghiêm . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011029-011030 VNM.024673-024675 |
| 17 |  | Tâm lý học bệnh nhân / A.V. Kvaxencô, Iu.G. Dubarep ; Trần Di Ai (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 186tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011098 VNM.024766-024767 |
| 18 |  | Tình dục học phổ thông / Iu.I. Kusniruk, A.P. Serbakov ; Nguyễn Bá Kim (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011183 VNM.024890 |
| 19 |  | Tâm lý học quân sự : Sách giáo khoa của các trường cao đẳng chính trị của quân đội và hải quân Liên Xô / Phạm Hoàng Gia, Thế trường . - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 719tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005088-005089 VNM.005678-005687 VNM.020454-020461 |
| 20 |  | Vệ sinh tâm lý trong hoạt động thể thao / N.P. Gumennhuc, B.M. Serxit ; Quang Hưng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007755 VND.007794 VNM.014285-014287 |
| 21 |  | Nói chuyện về phong cách / Hằng Thu, Đỗ Kim Bình, Cao Hùng,.. . - H. : Phụ nữ , 1983. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002121-002122 VNM.011718-011720 |
| 22 |  | Đến với trái tim : Soạn theo tài liệu Cộng hoà Dân chủ Đức / Hương Thu . - H. : Phụ nữ , 1985. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009895 VNM.022996-022997 |
| 23 |  | Ecgonomic / W.T. Singleton ; Dịch : Đỗ Châu,.. . - H. : Y học , 1977. - 237tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004828-004829 VNM.008620-008622 |
| 24 |  | Những bí ẩn trong tâm lý con người / Đức Uy . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1988. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012226 VNM.026019-026020 VNM.026354-026355 |