1 |  | Nghiên cứu năng lực tiếp nhận và sử dụng công nghệ dạy Tiếng Việt lớp 1 : Luận án Tiến sĩ Tâm lý học : Chuyên ngành Tâm lý học giáo dục trẻ em và Tâm lý học lứa tuổi: 5 06 05 / Đinh Thị Chiến ; H.d. : Hồ Ngọc Đại ; Lê Đức Phúc . - : H. , 2004. - 237 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000045 |
2 |  | Nghiên cứu sự xung đột tâm lý trong quan hệ vợ chồng : Luận án Tiến sĩ Tâm lý : Chuyên ngành Tâm lý học chuyên ngành: 5 06 02 / Cao Thị Huyền Nga ; H.d. : Đỗ Mộng Tuấn ; Hoàng Tâm Sơn . - : H. , 2001. - 155 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000027 |
3 |  | Tìm hiểu việc bồi dưỡng kỹ năng dạy học cho sinh viên năm thứ ba, khoa Tâm lý giáo dục, qua hoạt động thực tập sư phạm : Luận văn tốt nghiệp sau đại học / Nguyễn Thị Tươi ; Phạm Viết Vương (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1987. - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000020 |
4 |  | Research methods in psychology / John J. Shaughnessy, Eugene B. Zechmeister, Jeanne S. Zechmeister . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 560 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000022 |
5 |  | Đề cương bài giảng tâm lý học đại cương : Tài liệu dùng trong các trường Đại học Sư phạm . - Quy nhơn : Trường Đại học Sư phạm, 19?. - 62 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: VVD.000049-000050 |
6 |  | Personal growth ang behavior 02/03 : Annual editions 2002/2003 / Karen G. Duffy . - 2nd. - Guilford : McGraw-Hill , 2002. - XVI,223 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000062 |
7 |  | Psychology 03/04 : Annual editions / Karen G. Duffy . - Guilford : McGraw-Hill , 2003. - XVIII,221 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000064 |
8 |  | Tâm tình thiếu nữ / Engiơbeta Iaxkevich ; Nguyệt Thanh (dịch) . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1984. - 39tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Chương trình tâm lý học : Hệ 4 năm cho các trường Đại học sư phạm . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 13 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000243 |
10 |  | Giáo trình khoa học tâm lý : Dùng cho sinh viên khối 2 . - [K.đ.] : [Knxb] , 1980. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000227 |
11 |  | Tâm lý học : T.3 / Nguyễn Hữu Nghĩa, Bùi Ngọc Oánh, Triệu Xuân Quýnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh , 1986. - 130 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000317 |
12 |  | Tâm lý học : T.2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / Bùi Ngọc Oánh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Triệu Xuân Quýnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 140 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000316 TLG00067.0001-0012 |
13 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Nguyễn Thị Lan Anh . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 88 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000669-000673 TLG00149.0001-0070 |
14 |  | Những vấn đề Tâm lý của việc quản lý / E.E. Venđrop ; Lê Khắc Hoà (dịch) . - H. : Kinh tế , 1969. - 199 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000231 |
15 |  | Chương trình đào tạo giai đoạn 2 ngành Tâm lý- Giáo dục học . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 43 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000756-000757 |
16 |  | Kỷ yếu hội nghị tâm lý học lần thứ năm : Nha Trang 25-27 tháng 8 năm 1978 . - H. : Viện Khoa học giáo dục , 1982. - 581tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000850 |
17 |  | Những bí ẩn trong tâm lý con người / Đức Uy . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1988. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011996 |
18 |  | Cơ sở khoa học của tập tính và ứng dụng / Trần Khương Kiều . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1987. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011613 VNM.025588-025589 |
19 |  | Người đàn bà trong gia đình / Staffe ; Thùy Dương (dịch) . - An Giang : Tổng hợp An Giang , 1990. - 290tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013459 |
20 |  | Tuổi thơ : Sách giành cho các bậc cha mẹ / Trang Thanh . - H. : Phụ nữ , 1982. - 109tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001403-001404 VNM.010522-010524 |
21 |  | Gương mặt tình yêu / Hương Thu (b.s.) . - H. : Phụ nữ , 1981. - 70tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000553 VNM.008898-008899 |
22 |  | Tìm hiểu trẻ em : T.1 / Nguyễn Khắc Viện (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Thị Nga,.. . - H. : Phụ nữ , 1983. - 143tr ; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: VND.002710-002711 VNM.012881 VNM.012883 |
23 |  | Những bí ẩn trong tâm lý con người / Đức Uy . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1988. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012226 VNM.026019-026020 VNM.026354-026355 |
24 |  | Ecgonomic / W.T. Singleton ; Dịch : Đỗ Châu,.. . - H. : Y học , 1977. - 237tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004828-004829 VNM.008620-008622 |