1 |  | Phương thức lập luận trong "Bản án chế độ thực dân Pháp" của Hồ Chí Minh : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Ngọc Ngân ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00152 |
2 |  | Tiếp cận tác phẩm thơ trong sách ngữ văn trung học phổ thông từ góc nhìn tín hiệu thẩm mĩ : Luận văn Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00148 |
3 |  | Tín hiệu thẩm mĩ trong tác phẩm văn học Việt Nam ở Trường Trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Hồ Lê Pháp ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00135 |
4 |  | Chuyên đề lý luận Văn học một số vấn đề về tính đa nghĩa của tác phẩm văn học : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00414.0001-0010 |
5 |  | Phương thức lập luận trong tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc và phương Tây : Luận án Tiến sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Ngôn ngữ học so sánh: 5 04 27 / Trần Thị Giang ; Nguyễn Đức Dân (h.d.) . - : Tp.HCM , 2005. - 198 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000038 |
6 |  | Định hướng tiếp nhận của học sinh trong giờ học tác phẩm văn chương ở trường trung học phổ thông : Luận án Tiến sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy văn học: 5 07 02 / Mai Xuân Miên ; Phan Trọng Luận (h.d.) . - : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 2000. - 205 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000018 |
7 |  | Hệ thống câu hỏi trong sách giáo khoa văn học : Luận án Tiến sĩ Giáo dục : Bậc phổ thông trung học - phần tác phẩm văn học Việt Nam : Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy văn học: 5 07 02 / Nguyễn Quang Cương ; Nguyễn Thanh Tùng (h.d.) . - : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 2000. - 195 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000017 |
8 |  | Chiến lược hội thoại trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Thúy Hạnh ; Huỳnh Thị Hồng Hạnh (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00067 |
9 |  | Ngôn ngữ truyện ngắn Thạch Lam từ góc nhìn phân tích diễn ngôn : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Thị Mỹ Lan ; Huỳnh Thị Hồng Hạnh (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 116 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00060 |
10 |  | Phương thức chiếu vật trong tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Mỹ Luyện ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00053 |
11 |  | Một số vấn đề về tính đa nghĩa của tác phẩm văn học : Tiểu luận Khoa học Ngữ văn : Chuyên ngành Lý thuyết và Lịch sử văn học: 5 04 01 / Trần Thanh Bình ; Trần Đình Sử (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1993. - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000053 |
12 |  | Để hiểu các tác phẩm văn học cổ Hy Lạp / Hoàng Bích Nga (b.s.) ; Hoàng Hữu Đảng (dịch) . - H. : Đại học sư phạm , 2014. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036244-036248 VNG02810.0001-0015 |
13 |  | Phương pháp dạy học tác phẩm văn chương : Theo thể loại / Nguyễn Viết Chữ . - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036219-036223 VNG02805.0001-0015 |
14 |  | Giáo trình lí luận văn học : Tác phẩm và thể loại văn học / Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, La Khắc Hoà . - In lần thứ 4. - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 231 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012993-012997 VVG00885.0001-0015 |
15 |  | Histories : Vol.2 / William Shakespeare . - London : David Campell , 1994. - 622 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000031 |
16 |  | Tuyển tập văn học : Hai tập : T.2 : Thơ ca / Hồ Chí Minh . - H. : Văn học , 2010. - 539 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033515-033517 |
17 |  | The norton anthology of world masterpieces : V.1 : Expanded edition / Maynard Mack . - NewYork : Norton , 1995. - XXXIX,2979 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000098-000099 |
18 |  | Madame Bovary, Cest Moi ! : The great characters of literature and where they came from / André Bernard . - NewYork : W.W.Norton & Company , 2004. - 135 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000213 |
19 |  | The adventures of Tom Sawyer : With related reading / Mark Twain . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - IV,250 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000245-000252 N/800/A.000291-000295 |
20 |  | The best American mystery stories 2002 / James Ellroy . - Boston : Houghton Mifflin , 2002. - XV,405 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000204-000205 |
21 |  | The best American essays 2001 / Kathleen Norris . - Boston : Houghton Mifflin , 2001. - XVI,315 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000208 |
22 |  | The best American short stories / Barbara Kingsolver, Kathrina Kenison . - Boston : Houghton Miflin , 2001. - XI,378 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000206 |
23 |  | Where the sea used to be / Rick Bass . - Boston : Houghton Mifflin , 1998. - 445 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000177 |
24 |  | Call me Ishmael tonight : A book of Ghazals / Agha Shahid Ali . - New York : Norton , 2003. - 87 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000182-000183 |