| 1 |  | Văn hoá Tày - Nùng / Lã Văn Lô, Hà Văn Thư . - H. : Văn hóa , 1984. - 161tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009408-009409 VNM.019226-019228 |
| 2 |  | Truyền thống đoàn kết vô cùng quý giá : Truyền thống đoàn kết chăn xừ quí lai / Lê Huyền Trang, Lã Văn Lô . - H. : Văn hóa , 1979. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008846-008847 |
| 3 |  | Đoạn đường ngoặt : Sách in hai ngữ : Quốc ngữ và Tày / Mông Viết Toại . - H. : Văn hóa , 1982. - 160tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001440-001441 VNM.010383-010385 |
| 4 |  | Bác Hồ với đồng bào các dân tộc . - H. : Thông Tấn , 2006. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032312-032314 |
| 5 |  | Phặt Phoòng / Hoàng Thị Cấp (sưu tầm và dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 154 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033096 |
| 6 |  | Tục cưới xin của dân tộc Tày / Triền Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033378 |
| 7 |  | Văn hoá dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam / Hà Đình Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 515 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033379 |
| 8 |  | Then Tày / Nguyễn Thị Yên . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 822 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033390 |
| 9 |  | Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày Trắng (xã Xuân Giang - Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang) / Hoàng Thị Cấp (sưu tầm và dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033399 |
| 10 |  | Khắp thống Đẳm : Song ngữ Tày Việt / Hà Đình Tỵ . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 459 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033421 |
| 11 |  | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Long, Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 286 tr ; 21 cm Hình ảnh, bảng Thông tin xếp giá: VND.033463 |
| 12 |  | Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2011. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033581 |
| 13 |  | Khỏa quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày / Hoàng Thị Cành (ch.b.), Mai Văn Hàm, Hoàng Ngọc Hồi . - H. : Thanh Niên , 2011. - 489 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033585 |
| 14 |  | Lễ hội dàng then / Triều An (sưu tầm, dịch thuật) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2011. - 567 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033587 |
| 15 |  | Truyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái / Hà Đình Tỵ . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034089 |
| 16 |  | Huyền thoại dân tộc Tày / Triều Ân ( sưu tầm, kể lại) . - H. : Thanh niên , 2011. - 225 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034136 |
| 17 |  | Lượn Tày : Lượn Tày Lạng Sơn, Lượn SLương . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 546 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034400 |
| 18 |  | Những khúc ca trường thọ của Bụt Ngạn / Triệu Thị Mai, Ma Văn Hàn . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 599 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034390 |
| 19 |  | Lý Thế Khanh : Truyện thơ Nôm Tày / Triều Ân, Hoàng Quyết . - H. : Lao Động , 2011. - 217 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034356 |
| 20 |  | Pửt tày Bắc Cạn / Triệu Sinh (s.t) ; Hoàng Tuấn Củ (dịch, giới thiệu) . - H. : Thời đại , 2012. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034346 |
| 21 |  | Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Lao động , 2012. - 772 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034336 |
| 22 |  | Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Thuận, Nông Vĩnh Tuân,.. . - H. : Thanh Niên , 2011. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034335 |
| 23 |  | Lễ cấp sắc : Môn phái then nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ (giới thiệu, s.t., b.s.) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2009. - 573 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034311 |
| 24 |  | Phong Slư / Phương Bằng (s.t., dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 415 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034271 |