1 |  | Critical reading and writing for postgraduates / Mike Wallace, Alison Wray . - 4th ed. - London : SAGE publications, 2021. - xvii, 299 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000454 |
2 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Nga . - H. : Knxb , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Chương trình đào tạo sau đại học. Ngành sinh : T.2 / Bộ giáo dục. Cục đào tạo bồi dưỡng . - H. : [Knxb] , 1982. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002329 VNM.012393-012395 |
4 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành sinh : T.1 . - H. : [Knxb] , 1982. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002328 VNM.012390-012392 |
5 |  | Chương trình đào tạo sau Đại học. Ngành văn . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 1982. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002324 VNM.012378-012380 |
6 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành địa lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002323 VNM.012376 |
7 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
8 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Pháp . - H. : , 1982. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành toán . - H. : Trường đại học sư phạm Hà nội I , 1982. - 73tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002325 VNM.012382-012383 |
11 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành hoá . - H. : [Knxb] , 1982. - 195tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002326 VNM.012384-012386 |
12 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tâm lí giáo dục . - H. : [Knxb] , 1982. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002321 VNM.012369-012371 |