| 1 |  | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018500-018502 |
| 2 |  | Vì cuộc sống không có ma tuý : Qui định xử lí học sinh, sinh viên sử dụng các chất gây nghiện (1998-2000) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 1999. - 7 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020966-020970 VNG02229.0001-0044 |
| 3 |  | Sử dụng động từ tiếng Nga : T.3 / Trần Thống . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 235 tr ; 24 cm |
| 4 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015924-015928 |
| 5 |  | Sử dụng động từ tiếng Nga : T.1 / Trần Thống . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 419 tr ; 22 cm |
| 6 |  | Sử dụng Microsoft Access : Phần nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận, Trần Xuân Yên . - H. : Nxb. Thống kê , 1996. - 591 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019370-019372 |
| 7 |  | Sử dụng Windows 95 / Đặng Đức Phương ; Nguyễn Văn Nhân (h.đ.) . - Thuận hóa : Nxb. Thuận hoá , 1996. - 397 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019382-019384 |
| 8 |  | Sử dụng Microsoft project 4 for Windows : Lập và quản lí dự án : Phần nâng cao . - H. : Thống kê , 1996. - 638 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019388-019390 |
| 9 |  | 10 phút học Quattro Pro for windows / Joe Kraynak ; Người dịch : Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016195-016199 |
| 10 |  | Hướng dẫn sử dụng MS-DOS 6.22 / Bùi Thế Tâm (dịch) . - H. : Giao thông Vận tải , 1997. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020735-020739 VNG02212.0001-0005 |
| 11 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access : Có minh họa trên nhiều bài toán thực tế / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 417 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020730-020734 VNG02217.0001-0005 |
| 12 |  | Sử dụng quattro 6.0 for windows / Timothy J.O'Leary, Linda I.O'Leary ; Người dịch : Đức Phương,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1996. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019349-019351 |
| 13 |  | Hướng dẫn sử dụng word 6 for Windows : Tự học tin học / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 277 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017290-017292 VND.019394-019396 VNM.028913-028918 |
| 14 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
| 15 |  | Sử dụng bản đồ ở trường phổ thông : Sách dùng cho giáo viên địa lý phổ thông / Lâm Quang Dốc . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 110 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015318-015322 VNG01234.0001 |
| 16 |  | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
| 17 |  | Trồng hái và dùng cây thuốc : T.1 / Lê Trần Đức . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 276tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002865-002866 VND.008113-008114 VNM.012933-012935 VNM.015206-015208 |
| 18 |  | Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010596 VNM.024007-024008 |
| 19 |  | Sử dụng dụng cụ đo điện / Hoàng Anh, Lê Tấn Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 199tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011002 VNM.024728-024729 |
| 20 |  | Khai thác và sử dụng khí sinh vật bằng phế thải nông nghiệp / Nguyễn Việt Năng . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 93tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007669 VNM.014615-014617 |
| 21 |  | Kính hiển vi : Nguyên lý cấu tạo sử dụng và bảo quản / Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 72tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005961-005963 VNM.001886-001889 VNM.008689 |
| 22 |  | Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn ) Thông tin xếp giá: VND.009573 VNM.021824-021825 |
| 23 |  | Sử dụng phân lân ở miền Nam / Lê Văn Căn . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 99tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009341-009342 VND.009505-009506 VNM.019329-019331 VNM.021867-021869 |
| 24 |  | Kinh tế sử dụng tổng hợp gỗ / T.S. Lôbôvikốp, A.P.Pêtơrốp ; Tô Đình Mai (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 284tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009098 VNM.017776-017777 |