Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  112  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 19 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018500-018502
  • 2 Vì cuộc sống không có ma tuý : Qui định xử lí học sinh, sinh viên sử dụng các chất gây nghiện (1998-2000) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 1999. - 7 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020966-020970
                                         VNG02229.0001-0044
  • 3 Sử dụng động từ tiếng Nga : T.3 / Trần Thống . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 235 tr ; 24 cm
    4 Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 143 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015924-015928
  • 5 Sử dụng động từ tiếng Nga : T.1 / Trần Thống . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 419 tr ; 22 cm
    6 Sử dụng Microsoft Access : Phần nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận, Trần Xuân Yên . - H. : Nxb. Thống kê , 1996. - 591 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật )
  • Thông tin xếp giá: VND.019370-019372
  • 7 Sử dụng Windows 95 / Đặng Đức Phương ; Nguyễn Văn Nhân (h.đ.) . - Thuận hóa : Nxb. Thuận hoá , 1996. - 397 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019382-019384
  • 8 Sử dụng Microsoft project 4 for Windows : Lập và quản lí dự án : Phần nâng cao . - H. : Thống kê , 1996. - 638 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật )
  • Thông tin xếp giá: VND.019388-019390
  • 9 10 phút học Quattro Pro for windows / Joe Kraynak ; Người dịch : Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 142 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016195-016199
  • 10 Hướng dẫn sử dụng MS-DOS 6.22 / Bùi Thế Tâm (dịch) . - H. : Giao thông Vận tải , 1997. - 220 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020735-020739
                                         VNG02212.0001-0005
  • 11 Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access : Có minh họa trên nhiều bài toán thực tế / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 417 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020730-020734
                                         VNG02217.0001-0005
  • 12 Sử dụng quattro 6.0 for windows / Timothy J.O'Leary, Linda I.O'Leary ; Người dịch : Đức Phương,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1996. - 307 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019349-019351
  • 13 Hướng dẫn sử dụng word 6 for Windows : Tự học tin học / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 277 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017290-017292
                                         VND.019394-019396
                                         VNM.028913-028918
  • 14 Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật )
  • Thông tin xếp giá: VND.019385-019387
  • 15 Sử dụng bản đồ ở trường phổ thông : Sách dùng cho giáo viên địa lý phổ thông / Lâm Quang Dốc . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 110 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015318-015322
                                         VNG01234.0001
  • 16 Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004900
                                         VNM.020262-020263
                                         VNM.022134-022135
  • 17 Trồng hái và dùng cây thuốc : T.1 / Lê Trần Đức . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 276tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002865-002866
                                         VND.008113-008114
                                         VNM.012933-012935
                                         VNM.015206-015208
  • 18 Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010596
                                         VNM.024007-024008
  • 19 Sử dụng dụng cụ đo điện / Hoàng Anh, Lê Tấn Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 199tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011002
                                         VNM.024728-024729
  • 20 Khai thác và sử dụng khí sinh vật bằng phế thải nông nghiệp / Nguyễn Việt Năng . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 93tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007669
                                         VNM.014615-014617
  • 21 Kính hiển vi : Nguyên lý cấu tạo sử dụng và bảo quản / Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 72tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005961-005963
                                         VNM.001886-001889
                                         VNM.008689
  • 22 Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn )
  • Thông tin xếp giá: VND.009573
                                         VNM.021824-021825
  • 23 Sử dụng phân lân ở miền Nam / Lê Văn Căn . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 99tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009341-009342
                                         VND.009505-009506
                                         VNM.019329-019331
                                         VNM.021867-021869
  • 24 Kinh tế sử dụng tổng hợp gỗ / T.S. Lôbôvikốp, A.P.Pêtơrốp ; Tô Đình Mai (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 284tr : bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009098
                                         VNM.017776-017777
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.949.708

    : 263.641