1 |  | Giáo trình sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành.. . - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 403 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014663 VVG00989.0001-0004 |
2 |  | Sức bền vật liệu 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành CNKT xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 134 tr. ; 30 cm |
3 |  | Sức bền vật liệu I : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 50 tr. ; 30 cm |
4 |  | Sức bền vật liệu I : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00867.0001 |
5 |  | Sức bền vật liệu 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 134 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00853.0001 |
6 |  | Sức bền vật liệu 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00302.0001-0010 |
7 |  | Sức bền vật liệu II : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00237.0001-0010 |
8 |  | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jon T. Dewolf, David F. Mazurek . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xix,790 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001186-001190 |
9 |  | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - xix,787 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000949-000950 |
10 |  | Deformable bodies and their material behavior / Henry W. Haslach, Ronald W. Armstrong . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XIX,532 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000471 |
11 |  | Fatigue at low temperatures / R.I. Stephens . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 324 tr ; 23 cm. - ( STP 857 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000406 |
12 |  | Advances in fatigue crack closure measurement and analysis : Second volume / R.C. McClung, J.C. Newman . - West Conshohocken : ASTM , 1997. - 479 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000409-000410 |
13 |  | Fracture machanics : Sixteenth symposium / M.F. Kanninen, A.T. Hopper . - Philadelphia : ASTM , 1983. - 674 tr ; 23 cm. - ( STP 868 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000405 |
14 |  | Surface-crack growth : Models, experiments, and structures / Walter G. Reuter, John H. Underwood, James C. Newman . - Philadelphia : ASTM , 1990. - 423 tr ; 22 cm. - ( STP 1060 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000404 |
15 |  | Fracture mechanics : Nineteenth symposium / Thomas A. Cruse . - Philadelphia : ASTM , 1986. - 939 tr ; 23 cm. - ( STP 969 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000407 |
16 |  | Multiaxial fatigue / K.J. Miller, M.W. Brown . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 741 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000423 |
17 |  | Durability testing of nonmetallic materials / Robert J. Herling . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 234 tr ; 23 cm. - ( STP 1294 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000381 |
18 |  | Sức bền vật liệu : T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 139tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005118-005122 VVG00514.0001-0010 |
19 |  | Sức bền vật liệu : T.2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 108tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004769-004773 VVG00486.0001-0010 |
20 |  | Sức bền vật liệu : T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 155 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002883-002887 VVG00358.0001-0010 VVM.003670-003674 |
21 |  | Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho học sinh các trường Trung học chuyên nghiệp / G.M. Ixnôvit ; Người dịch : Nguyễn Văn Mậu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 315 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006898-006902 VNM.000288-000297 |