1 |  | Giải mã hệ thống mạng học sâu dựa vào thông tin tương hỗ : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Lê Thị Trường Giang ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2024. - tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00028 |
2 |  | Khảo sát và đánh giá mức độ ô nhiễm thuốc trừ sâu của một số vùng nông thôn Bình Định : Báo cáo kết quả đề tài nghiên cứu khoa học: B.2000.43.21 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Võ Viễn , 2002. - 45 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000085 |
3 |  | Kỹ thuật sản xuất và ứng dụng một số chế phẩm thảo mộc phòng, trừ sâu hại rau / Thái Ngọc Lam (ch.b.), Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh . - Nghệ An : Đại học Vinh , 2019. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037467-037471 |
4 |  | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (ch.b.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2019. - 348 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014434-014438 |
5 |  | Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng / Hồ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh . - Vinh : Đại học Vinh , 2018. - 199 tr ; 21 cm |
6 |  | Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng / Hồ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh . - Vinh : Đại học Vinh , 2018. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036698-036702 |
7 |  | Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 429 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000020-000022 |
8 |  | Trồng dâu / Bùi Khắc Vư . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 101tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Sâu hại nông sản trong kho và phòng trừ / Vũ Quốc Trung . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 371tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Giáo trình côn trùng nông nghiệp : T.2 : Dùng giảng dạy trong các trường Nông nghiệp / B.s. : Hồ Đắc Tín (ch.b.), Hòa Hùng, Nguyễn Tự Khái . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000889-000890 VVM.001488-001490 |
11 |  | Sổ tay sâu bệnh hại cây trồng / Nguyễn Xuân Cung, Vũ Minh . - [K.đ.] : Giải Phóng , 1974. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001112 |
12 |  | Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh hại cây : T.1 : Những hiểu biết cơ bản / Đường Hồng Dật . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1972. - 133tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003505-003506 VNM.001613-001615 VNM.001617-001620 VNM.017107-017111 |
13 |  | Cây cao su / Trần Nguyên Khang, Thái Bá Trừng, Nguyễn Xuân Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 332tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000715 VVM.002308-002316 |
14 |  | Sổ tay dùng thuốc hóa học bảo vệ cây trồng : Thuốc trừ sâu, bệnh, chuột, cỏ dại / Lê Trường . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004555-004556 VNM.001922-001926 VNM.020359-020361 |
15 |  | Công tác bảo vệ thực vật ở hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp / Cục bảo vệ thực vật . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009228-009229 VNM.017962-017964 |
16 |  | Vệ sinh lao động khi sử dụng thuốc trừ sâu / Bùi Thanh Tâm, Từ Thanh Chương . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1987. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011379 VNM.025210-025211 |
17 |  | Kỹ thuật trồng khoai tây / Nguyễn Văn Thắng, Ngô Đức Thiện . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1984. - 136tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008725 VNM.015708-015709 |
18 |  | Cỏ dại và biện pháp phòng trừ / Phùng Đăng Chính, Dương Hữu Tuyển, Lê Trường . - H. : Nxb. Nông nghiệp , 1978. - 338 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005314-005315 |