Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Toeft grammar flash / Milada Broukal ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 213 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001117-001119
                                         NVG00024.0001-0011
  • 2 A listening / Speaking skills book / Judith Tanka ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 188 tr ; 24 cm. - ( Interactions one )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001120-001122
                                         NVG00022.0001-0010
  • 3 An introduction to modern English lexicology / Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 107 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000945-000949
                                         NNM.001549-001554
  • 4 Toefl reading flash 2002 : Tài liệu luyện thi Toefl / Milada Broukal . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 175 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001114-001116
                                         NVG00028.0001-0022
                                         NVM.00168-00170
  • 5 A reading skills book / Brenda Wegmann, Miki Prijic Knezevic ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 279 tr ; 24 cm. - ( Mosaic one )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001131-001135
                                         NVG00029.0001-0034
                                         NVM.00158-00162
  • 6 A Content - based writing book / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 261 tr ; 24 cm. - ( Moraic one )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001136-001138
                                         NVM.00175-00176
  • 7 Elements of pronunciation : Phương pháp phát âm đúng tiếng Anh / Colin Mortimer . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001. - 96 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.002017
                                         N/400/A.002016
                                         NNG00134.0001-0005
                                         NNM.001605-001607
  • 8 Refining composition skills : Luyện thi chứng chỉ B, C, cử nhân Anh văn / Soạn và chú giải : Nguyễn Thị Tuyết, Phương Ân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 611 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000950-000952
                                         NNG00136.0001-0005
                                         NNM.001616-001618
  • 9 Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001
                                         NNG00135.0001-0005
                                         NNM.001610-001612
  • 10 Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882
                                         NNM.001628-001629
  • 11 Tiếng Anh cho người làm khoa học / Hoàng Phương . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 317 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001090-001094
                                         NNG00133.0001-0005
                                         NNM.001602-001604
  • 12 Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009
                                         NNM.001695-001699
  • 13 Thực hành giao tiếp tiếng Hoa / H.đ. : Đặng Thị Hồng Oanh, Đậu Văn Quyền . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 444 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000081-000085
                                         NNM.001700-001704
  • 14 Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam chọn lọc : Song ngữ Việt-Anh / Trần Quang Mân (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 370 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000926-000928
                                         NNM.001724-001725
  • 15 The business writer's handbook / Gerald J. Alred, Charles T. Brusaw, Walter E. Oliu ; Lê Thị Kim Thùy (biên dịch) . - 6th ed. - H. : Thống kê , 2002. - 745 tr ; 21 cm. - ( Cẩm nang thư tín thương mại )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000007-000009
                                         NNM.001756-001757
  • 16 Pronunciation for advanced learners of English / David Brazil ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 195 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001021-001023
                                         NNG00203.0001-0005
                                         NNM.001775-001776
  • 17 Từ điển ngữ pháp tiếng Anh và cách sử dụng / Nguyễn Văn Khi . - H. : Thanh niên , 2002. - 790 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000594-000596
                                         NNM.001849-001850
  • 18 Hướng dẫn tự học tiếng Hoa : Giáo trình nghe hiểu tiếng Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất / Meek Catherine ; Nhân Văn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 288 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000101-000105
  • 19 Prepare for Ielts : Academic modules / Vanessa Todd, Penny Cameson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 224 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001361-001367
  • 20 Prepare for Telts : General training modules / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001368-001372
                                         NNM.001901-001905
  • 21 Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 270 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001471-001475
                                         NNM.001926-001930
  • 22 Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo: Kèm bộ đề thi mới nhất. / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 299 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001476-001479
                                         NNM.001916-001921
  • 23 Văn phạm Anh ngữ hiện đại / Collins Cobuild ; Đức Tài (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 760 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001444-001446
                                         NNG00170.0001-0005
  • 24 Let's listen / John Mc Clintock, Borje Stern ; Người dịch : Trần Văn Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 107 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001491-001495
                                         NNM.001950-001954
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.941.675

    : 255.610