1 |  | Kỹ năng giải quyết vấn đề : Nhận thức lại vấn đề để tạo giải pháp đột phá / Thomas Wedell-Wedellsborg ; Biên dịch: Tô Bá Lâm.. . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 326 tr. ; 24 cm. - ( Harvard Business Review ) Thông tin xếp giá: VVD.015209-015210 |
2 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm phân bón của Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau tại khu vực miền Trung và Bắc Tây Nguyên : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đồng Quang Hiện ; Lê Dzu Nhật (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00095 |
3 |  | Ra quyết định và giải quyết vấn đề / John Adair ; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh = Decision making and problem solving: . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức ; Công ty CP Văn hóa Văn Lang , 2018. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037719-037720 VNG02862.0001-0002 |
4 |  | Decision - making for dummies / Dawna Jones . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xii,370 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a Wiley brand ) Thông tin xếp giá: 600/A.001439 |
5 |  | Oracles : How prediction markets turn employees into visionaries / Donald N. Thompson . - Boston : Harvard Business Review Press , 2012. - vi,261 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001417 |
6 |  | Heuristics in analytics : A practical perpective of what influences our analytical world / Carlos Andre Reis Pinheiro, Fiona McNeill . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xxiv,225 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001411 |
7 |  | Tuyển tập các quyết định giám đốc thẩm của tòa án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, kinh tế năm 2013-2016 : Quyết định số: 698/QĐ-CA ngày 17-10-2016 của chánh án tòa án nhân dân tối cao về việc công bố (04) án lệ áp dụng 01-12-2016 / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức , 2016. - 470 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013199-013206 VVG01346.0001-0007 |
8 |  | Beating the global odds : Successful decision-Making in a confused and troubled world / Paul A. Laudicina . - Hoboken : John wiley & Sons , 2012. - XIV, 206 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001341 |
9 |  | The intuitive compass : Why the best decisions balance reason and instinct / Francis P. Cholle . - San Francisco : Jossey-Boss , 2012. - xxxi,254 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000211 |
10 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.54 : 1995 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 643 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032801-032805 VNM.040528-040532 |
11 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.53 : (6 - 1993 - 12 - 1994) / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 682 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032796-032800 VNM.040523-040527 |
12 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.52 : 1992 - 6 - 1993 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 731 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032791-032795 VNM.040518-040522 |
13 |  | The psychology of judgment and decision making / Scott Plous . - NewYork : McGraw Hill , 1993. - XVI,302 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000037 |
14 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.50 / Đảng cộng sản Việt nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 643 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032724-032728 VNM.040504-040508 |
15 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.49 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 886 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032719-032723 VNM.040499-040503 |
16 |  | Quy chế làm việc của các Đảng ủy, chi ủy ở các xí nghiệp và đơn vị cơ sở kinh tế thuộc khu vực nhà nước / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự thật , 1985. - 76tr ; 19cm |
17 |  | Phương pháp khoa học để ra quyết định trong quản lý sản xuất / F.F. Aunapu . - H. : Lao động , 1977. - 167tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Quy định của nhà nước về chế độ làm việc 40 giờ trong một tuần . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 263tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024651-024653 VNM.033434-033435 |
19 |  | Văn bản về trồng dâu nuôi tằm : T.1 / Cục dâu tằm . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 48tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007865 VNM.014839-014840 |
20 |  | Lý thuyết quyết định và ứng dụng : Phương pháp tiếp cận của các nhà kỹ thuật / M. Peschel, Hoàng Hữu Tiến . - H. : Thống kê , 1985. - 233tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009830 VNM.022848-022849 |
21 |  | Tổ chức ra quyết định và thực hiện quyết định / Song Tùng . - H. : Sự thật , 1983. - 61tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002527 VNM.012558-012559 |