1 |  | Đối ngoại Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử : 1945 - 2012 / Đinh Xuân Lý . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 444 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Quan hệ quốc tế thời hiện đại - Những vấn đề mới đặt ra / Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Văn Ngọc Thành . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 527 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Vấn đề an ninh phi truyền thống trong quan hệ quốc tế hiện nay / Lưu Thuý Hồng (ch.b.), Ngô Thị Thuý Hiền, Đỗ Thị Thanh Hà, Đào Xuân Công . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Diplomatic protocol : Etiquette, statecraft & trust / Rosalie Rivett . - Scotland : Whittles Publishing, 2018. - xxiii, 183 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000205 |
5 |  | Journal international studies = Nghiên cứu quốc tế: . - H. : Học viện quan hệ quốc tế. - 27 cm |
6 |  | Tạp chí nghiên cứu quốc tế . - 27 cm Thông tin xếp giá: NCQT/2009.0001-0004 NCQT/2010.0001-0004 NCQT/2011.0001-0004 NCQT/2012.0001-0004 NCQT/2013.0001-0004 NCQT/2014.0001-0004 NCQT/2015.0001-0004 NCQT/2016.0001-0004 NCQT/2017.0001-0004 NCQT/2018.0001-0004 NCQT/2019.0001-0004 NCQT/2020.0001-0004 NCQT/2021.0003-0004 NCQT/2022.0001-0004 NCQT/2023.0001-0004 NCQT/2024.0001-0002 NCQT/2025.0001 |
7 |  | Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay : Hỏi & đáp / Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp (ch.b.), Hà Mỹ Nương.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 179 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038037 |
8 |  | Tập bài giảng quan hệ quốc tế : Hệ cao cấp lý luận chính trị - hành chính / Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp (ch.b.), Hà Mỹ Hương.. . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Chính trị - Hành chính, 2012. - 398 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038031 |
9 |  | Quan hệ Attapeu (Lào) - Kon Tum (Việt Nam) từ năm 1991 đến năm 2017 : Luận án Tiến sĩ Lịch sử: Chuyên ngành Lịch sử thế giới / Lê Thanh Hải ; H.d.: Văn Ngọc Thành, Nguyễn Văn Tuấn . - Nghệ An, 2023. - 175 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000094 |
10 |  | Thanh thực lục: Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX/ Hồ Bạch Thảo T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 624 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014630 |
11 |  | Thanh thực lục: Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX/ Hồ Bạch Thảo T.1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 575 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014629 |
12 |  | Nhập môn quan hệ quốc tế : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Lịch sử, Lịch sử . - Bình Định : [Knxb] , 2017. - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01120.0001 |
13 |  | Lịch sử quan hệ quốc tế : Từ đầu thời cận đại đến kết thúc thế chiến thứ hai / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Phan Văn Ban, Nguyễn Mạnh Tân, Trần Thị Vinh . - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 193 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012448-012457 VVG01387.0001-0010 |
14 |  | International management: culture, strategy and behavior / Richard M. Hodgetts, Fred Luthans, Jonathan P. Doh . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - xxviii, 609 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001103 |
15 |  | Student atlas of world politics / John L. Allen . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xv,234 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000094 |
16 |  | Heads in the sand : How the republicans screw up foreign policy and foreign policy screw up the democrats / Matthew Yglesias . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xix,251 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000084 |
17 |  | Daydream believers : How a few grand ideas wrecked American power / Fred Kaplan . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - ix,246 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000083 |
18 |  | The global agenda : Issues and perspectives / Charles W. Kegley, Eugene R.Wittkopf . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - XIV,503 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000039 |
19 |  | Religion and international relations / K.R. Dark . - NewYork : Palgrave , 2000. - 293 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 200/A.000011 |
20 |  | Politics among nations : The struggle for power and peace / Hans J. Morgenthau . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - XXXIX,703 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000006 |
21 |  | International politics on the world stage / John T. Rourke . - 10th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - [642 tr.đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000037 |
22 |  | International politics on the world stage / John T. Rourke, Mark A. Boyer . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - [503 tr.đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000003 |
23 |  | Internatioal politics & state strength / Thomas J. Volgy, Alison Bailin . - Boulder : Lynne Rienner , 2003. - IX, 173 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000575 |
24 |  | International politics on the world stage : Brief / John T. Rourk, Mark A. Boyer . - 5th ed. - New York : McGraw Hill , 2004. - XXIII, 481 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000001 |