1 |  | Cửa khẩu quốc tế ChaLo (Quảng Bình) từ năm 1986 đến năm 2015 : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Đinh Thị Bích Thuỷ ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00243 |
2 |  | Chuyển biến trong đời sống văn hoá của người Mã Liềng ở huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Đinh Hải Yến ; Nguyễn Ngọc Cơ (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00196 |
3 |  | Quá trình đô thị hoá ở Đồng Hới (1989-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Trương Công Huỳnh Kỳ (h.d.) ; Dương Thị Thanh Mỹ . - Bình Định , 2014. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00173 |
4 |  | Xã Hải Trạch (Huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình) trong hai cuộc kháng chiến (1945-1975) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Trần Thị Như Thơ ; Mai Thị Phú Phương (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00172 |
5 |  | Nghiên cứu một số chỉ số hình thái, thị lực và năng lực trí tuệ của học sinh Trung học phổ thông huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 60 42 01 14 / Nguyễn Minh Vương ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00144 |
6 |  | Phong trào Cần Vương ở Quảng Bình (1885-1893) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Dương Thị Thu Lê ; Trương Công Huỳnh Kỳ (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00147 |
7 |  | Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : Sân khấu , 2019. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037529 |
8 |  | Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình / Nguyễn Thị Ngân . - H. : Sân Khấu , 2017. - 395 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036496 |
9 |  | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân giancủa các dân tộc ở Quảng Bình / Đào Duy Văn . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 198 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ / Đỗ Duy Văn . - H. : Thời Đại , 2014. - 302 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình / Trần Hoàng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Giếng nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và tâm thức dân gian người dân Quảng Bình / Nguyễn Văn Tăng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / S.t., giới thiệu : Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 431 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034507 |
14 |  | Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quản Ninh - Hội An / S.t., giới thiệu : Đặng văn Tú, Yên Giang, Nguyễn Văn Tăng,.. . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 567 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034462 |
15 |  | Địa chí huyện Quảng Ninh : Tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : Dân trí , 2011. - 567 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034326 |
16 |  | Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Tăng (s.t., giới thiệu) . - H. : Văn hoá dân tộc , 2012. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034310 |
17 |  | Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : Dân Trí , 2011. - 284 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034157 |
18 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú . - H. : Lao động , 2011. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034154 |
19 |  | ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình (trước năm 1945) / Trần Hoàng . - H. : Dân trí , 2011. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034140 |
20 |  | Địa chí Xuân Kiều / Đỗ Duy Văn . - H. : Thời đại , 2011. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034134 |
21 |  | Địa chí làng Đức Phổ / Đặng Thị Kim Liên . - H. : Lao động , 2011. - 411 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034133 |
22 |  | Văn hoá dân gian huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 359 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034113 |
23 |  | Địa chí làng Thổ Ngoạ / Đỗ Duy Văn . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 417 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033413 |
24 |  | Sinh hoạt văn hoá dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương / Trần Hoàng . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033404 |