1 |  | Toàn tập kiến thức phổ thông về Quốc học = 国学常识全知道 / Mộng Viễn . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2014. - 423 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000403 |
2 |  | Chủ đất trong cộng đồng người MaCoong ở Việt Nam / Nguyễn Văn Trung . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tục thờ cúng tổ tiên của người Thái Đen / Tòng Văn Hân (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Lễ cúng sửa vía của người Thái Đen ở Mường Thanh, Điện Biên / Tòng Văn Hân . - H. : Sân Khấu , 2016. - 448 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Then giải hạn của người Thái Trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên / Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Con gà, con vịt và con lợn trong văn hoá người Giáy Lào Cai / Sần Cháng, Lê Thành Nam . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Những lời Mo (Cằm Mo) trong tang lễ của người Tày Khao : Xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang : Song ngữ Tày - Việt / Ma Ngọc Hướng (s.t., giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 579 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Lễ tục cưới hỏi của người Ba Na Kriêm / Yang Danh . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ Teng : ở huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum / A Tuấn . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Văn hóa dân gian vùng Vũng Rô - Đèo Cả - Đá Bia / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Đuống của người Mường ở Kim Phượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ / Kiều Trung Sơn . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 135 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | An Nam phong tục sách / Mai Viên Đoàn Triển . - H. : Nxb. Hà Nội , 2008. - 193 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.035482-035486 VNG03032.0001-0005 |
13 |  | Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm / Kasô Liễng . - H. : Thời Đại , 2013. - 146 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034814 |
14 |  | Bức tranh / Trần Tấn Vịnh . - H. : Thời Đại , 2013. - 121 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034811 |
15 |  | Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình / Hoàng Thị Cành . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 139 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034806 |
16 |  | Văn hóa dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H. : Thời đại , 2012. - 379 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034494 |
17 |  | Văn hóa lễ tục ABC / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 1527 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034489 |
18 |  | Nghi lễ trong việc cưới - việc tang của người Dao Khâu : ở Sìn Hồi, Lai Châu / Tẩn Kim Phu . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034380 |
19 |  | Lệ làng Thắng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Hảo (dịch và giới thiệu) . - H. : Thời đại , 2010. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033398 |
20 |  | Phong tục tập quán về hôn nhân / Vương Trạch Thu ; Biên dịch : Kiến Văn, Phú Điền . - H. : Nxb. Hà Nội , 2008. - 249 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032884 |
21 |  | Người Mường ở Việt Nam / Vũ Khánh (ch.b.) ; Dịch : Nguyễn Xuân Hồng,.. . - H. : Thông tấn , 2008. - 137 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032832-032833 |
22 |  | Người Bana ở tây nguyên / B.s : Vũ Khánh (Ch.b.), Khổng Diễn, Bùi Minh Đạo,.. . - H. : Thông tấn , 2007. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032809-032810 |
23 |  | Người H'mông ở Việt Nam . - H. : Thông Tấn , 2005. - 173 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006107 VVM.005437 |
24 |  | Lễ tục Việt Nam xưa và nay : Gia lễ xưa thế nào ? Nay nên thế nào ? / Phạm Kim Huệ : S.t. và b.s . - H. : Thanh niên , 2000. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024024-024026 VNM.039126-039127 |