| 1 |  | Khúc hát Trường sơn : Tập truyện phim / Nguyễn Gia Nùng . - H. : Văn hóa , 1977. - 281tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004421-004422 VNM.005192-005201 VNM.016576-016577 |
| 2 |  | Người đàn bà kỳ lạ. Matxcơva không tin vào nước mắt : Tập truyện phim / E. Grabrilôvich, V. Trerơnưc, Raidơman ; Trần Luân Kim (dịch) . - H. : Hội điện ảnh Việt Nam , 1985. - 238tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011393 VNM.025189-025190 |
| 3 |  | Người cộng sản trẻ tuổi. Hạt giống : Tập truyện phim / Đào Công Vũ, Xuân Tùng, Trần Hữu Thung . - H. : Văn hóa , 1980. - 278tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006213-006214 VNM.021503-021505 |
| 4 |  | Anh hùng thời nội chiến : Tuyển tập truyện phim Đôpgiencô / A. Đôpgiencô ; Dịch : Tuyết Minh,.. . - H. : Văn hóa , 1977. - 397tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004382-004383 VNM.004798-004802 VNM.016676-016678 |
| 5 |  | Người giàu cũng khóc : T.1 : Kịch bản văn học dựa theo tiểu thuyết cùng tên / Ines Rodena, Carlos Romero ; Dịch : Đào Minh Hiệp,.. . - H. : Văn học , 1992. - 498tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015479 VNM.028028-028031 |
| 6 |  | Người giàu cũng khóc : T.2 : Kịch bản văn học dựa theo tiểu thuyết cùng tên / Ines Rodena, Carlos Romeo ; Dịch : Đào Minh Hiệp,.. . - H. : Văn học , 1992. - 394tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015480 VNM.028032-028035 |
| 7 |  | Người giàu cũng khóc : T.3 : Kịch bản văn học / Ines Rodena ; Carlos Romeo ; Dịch : Đào Minh Hiệp,.. . - H. : Văn học , 1992. - 303tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015481 VNM.028036-028039 |
| 8 |  | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập : T.4 : Tiểu thuyết - truyện phim về Hà Nội . - H. : Văn học , 1996. - 897tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.019819-019820 |
| 9 |  | Nắng mới. Bức tường không xây : Tập truyện phim / Bành Châu, Vũ Lê Mai, Khắc Lợi, Dương Đình Bá . - H. : Văn hóa , 1979. - 202tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.003716-003717 VNM.019774-019776 |
| 10 |  | Phim hoạt họa Việt Nam / Ngô Mạnh Lân, Trần Ngọc Thanh . - H. : Văn hóa , 1977. - 213tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003987-003988 |
| 11 |  | Thung lũng không tên : Kịch bản điện ảnh / Lê Tri Kỷ . - H. : Công an nhân dân , 1981. - 83tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000615-000616 VNM.009067-009069 |
| 12 |  | Tập truyện phim vui nước ngoài / IA. Côxchiucốpxki, M. Xlôbôtxki, L. Gaiđai ; Dịch : Tô Thi,.. . - H. : Văn hóa , 1981. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000628 VNM.009061-009062 |
| 13 |  | Chuyện chiến sĩ Điện Biên : Truyện tranh phim đèn chiếu / Lời: Hòa Vang ; Tranh: Tiến Bổng, Dương Tuấn . - H. : Xưởng phim đèn chiếu Việt Nam , 1984. - 59tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | How about...science and technology reports : Video segments : For intermediate and advanced level students of English as a foreign language / Anna Maria Malkoc . - Washington : United States Department of state , [200?]. - 81 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000246 |
| 15 |  | Film art an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XX, 532 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 2D/700/A.000052 |
| 16 |  | The McGraw - Hill film viewer's guide / David Bordwell . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - 34 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000080-000083 |
| 17 |  | Film art : An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XX, 532 tr ; 26 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000051 |
| 18 |  | Film art an introduction / David Bordnell, Kristin Thompson . - 7th. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XX,532 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000053 |
| 19 |  | Transparencies for physical geology / Judson, Kauffman, Leet . - 7th ed. - New Jersey : Prentice-Hall , 1987. - 62 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000183 |
| 20 |  | Film art : An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - XX,458 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000023 |
| 21 |  | A history of narrative film / David A. Cook . - 3rd ed. - NewYork : W.W. Norton & Company , 1996. - 1087 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000022 |
| 22 |  | The lord of the rings : The fellowship of the ring : Visual companion / Jude Fisher . - NewYork : Houghton Mifflin , 2001. - 72 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000077 |
| 23 |  | The lord of the rings : The making of the movie trilogy / Brian Sibbey . - NewYork : Houghton Mifflin Company , 2002. - 191 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000079 |
| 24 |  | Adole premiere 6.5 bible / Adele Droblas, Seth Greenberg . - NewYork : Wiley & Sons , 2003. - XVIII,714 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000113 |