| 1 |  | Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông : T.1 / N.M. Iacoplep ; Nguyễn Ngọc Quang (h.đ.) ; Người dịch : Nguyễn Hữu Chương, Phạm Văn Minh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VVD.000665 |
| 2 |  | Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông : T.1 / N.M. Iacoplep ; Nguyễn Ngọc Quang (h.đ.) ; Dịch : Nguyễn Hữu Chương,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1975. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003691 |
| 3 |  | Công nghệ dạy học với vấn đề tổ chức quá trình dạy học ở PTTH : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Lê Khánh Bằng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 74 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017346-017350 |
| 4 |  | Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân : Dùng cho PTTH / Vương Tất Đạt (ch.b.), Phùng Văn Bộ, Nguyễn Thị Kim Thu,.. . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017081-017084 |
| 5 |  | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục phổ thông trung học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên PTTH và THCB / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Giáo dục , 1998. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020655-020657 |
| 6 |  | Qui định về mục tiêu và kế hoạch đào tạo của trường phổ thông trung học / Bộ giáo dục . - H. : [Knxb] , 1990. - 61 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013111-013113 |
| 7 |  | Giáo dục phòng chống nhiễm HIV/SIDA qua dạy môn giáo dục công dân của bậc PTTH : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên . - H. : Vụ giáo viên , 1993. - 88 tr ; 19 cm |
| 8 |  | Bài tập tiếng việt 11 / Hồng Dân, Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 1991. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014464-014466 |
| 9 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Đinh Trọng Lạc, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Thị Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018109-018113 |
| 10 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
| 11 |  | Bài tập tiếng việt 9 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 180 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020355-020357 |
| 12 |  | Tiếng Pháp lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 1977. - 110 tr ; 21 cm |
| 13 |  | Tiếng Pháp lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 128 tr ; 21 cm |
| 14 |  | Tài liệu học tiếng Pháp lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - H. : Giáo dục , 1978. - 127 tr ; 21 cm |
| 15 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Nga trường phổ thông Trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014015-014017 |
| 16 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Nga trường phổ thông Trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014018-014019 |
| 17 |  | Tiếng Nga 10 : Sách dùng cho học sinh / Bùi Hiền, Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm, Đổ Đinh Tống . - H. : Giáo dục , 1990. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013085-013089 |
| 18 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
| 19 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn : tiếng Việt lớp 10 : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở (Lưu hành nội bộ) . - H. : [Knxb] , 1990. - 41 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013102-013104 |
| 20 |  | Những vấn đề trong nội dung sách tiếng Việt 11 : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Diệp Quang Ban, Đinh Trọng Lạc . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 90 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014313-014317 |
| 21 |  | Tiếng Anh 10 / Đặng Trần Cường, Nguyễn Mĩ Dung, Phạm Khải Hoàn,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1990. - 228 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013080-013084 |
| 22 |  | English 10 : Student's book / Tứ Anh, Phan Hà, May Vi Phương . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2001. - 200 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022599-022601 |
| 23 |  | Tiếng Anh 10 : Nối tiếp : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Lê Đức Nhuận, Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Giáo dục , 1995. - 32 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017677-017681 |
| 24 |  | Tiếng Anh 10 : Bắt đầu : Ban khoa học xã hội / Lê Đức Nhuận (ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn, Phạm Khải Hoàn, Phạm Phương Luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018114-018118 |