1 |  | Building blockchain projects : Building decentralized blockchain applications with ethreum and solidity / Narayan Prusty . - Birmingham : Packt Publishing, 2017. - vi, 250 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000391 |
2 |  | Design patterns elements of reusable object-oriented software / Erich Gamma, Richard Helm, Ralph Johnson, John Vlissides . - India : Peasron, 2016. - xiv, 380 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000574 |
3 |  | Experiences of test automation : Case studies of software test automation / Dorothy Graham, Mark Fewster . - Upper Saddle River : Addison-Wesley, 2012. - lii, 617 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000572 |
4 |  | Spring rest / Balaji Varanasi, Sudha Belida . - New York : Apress, 2015. - xxi,183 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000567 |
5 |  | Software quality assurance : From theory to implementation / Daniel Galin . - India : Pearson, 2004. - xxv,590 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000564 |
6 |  | Software Engineering: A practitioner's approach/ Roger S. Pressman, Bruce R. Maxim . - 9th ed. - New York McGraw-Hill, 2020. - xxx,671; 23 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S ) Thông tin xếp giá: 000/A.000515 |
7 |  | The unified modeling language user guide / Grady Booch, James Rumbaugh, Ivar Jacobson . - 2nd ed. - Boston : Addison - Weslay, 2005. - xviii, 475 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000508 |
8 |  | Software development: An open source approach/ Allen Tucker, Ralph Morelli, Chamidra De Silva . - New York: CRC Press, 2011. - xxiv, 370 tr; 24 cm. - ( Chapman & Hall/ CRC innovations in software engineering and software development ) Thông tin xếp giá: 000/A.000507 |
9 |  | Windows server 2016: The administrator's reference: Super-sized desktop reference combines 2 training guides in 1 volume expert advice at your fingertips/ William R. Stanek . - Washington: Create Space, 2016. - 806 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000491 |
10 |  | Software engineering / Ian Sommerville . - 10th ed. - Boston : Pearson, 2016. - 810 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000480 |
11 |  | QA quality assurance & software testing fundamentals/ Liliana Lancu . - [S.|.]: [S.n.], 2018. - 182 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000469 |
12 |  | Hệ thống thông tin địa lý : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00363.0001-0010 |
13 |  | Sử dụng phần mềm Microsoft Powerpoint trong dạy học lịch sử ở trường trung học phổ thông : Qua bài nghiên cứu kiến thức mới phần lịch sử thế giới-lớp 10 : Luận văn Tiến sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Lịch sử: 62 14 1005 / Đoàn Văn Trung ; H.d.: Phan Ngọc Liên ; Nguyễn Quý Thao . - : H. , 2009. - 187 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000058 |
14 |  | Ứng dụng giải thuật di truyền để lập công tác tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thanh Bình (h.d.) ; Nguyễn Văn Hiến . - Bình Định , 2017. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00095 |
15 |  | Nghiên cứu nhận dạng biểu cảm khuôn mặt : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Ngọc Hưng ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00086 |
16 |  | Xây dựng ứng dụng phân công coi thi Tuyển sinh vào lớp 10 THPT tại Tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Phan Xuân Phúc ; Nguyễn Thanh Bình (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00081 |
17 |  | Nghiên cứu sinh dữ liệu thử dựa trên biểu đồ hoạt động trong UML : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Huy Phát ; Nguyễn Thanh Bình (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00077 |
18 |  | Khảo sát các mô hình dịch máy thống kê và thử nghiệm với cặp ngôn ngữ Anh-Việt : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Văn Tín ; Lê Anh Cường (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00043 |
19 |  | Tìm hiểu độ phức tạp tính toán của bài toán duy trì sự thay đổi tối thiểu tính toàn vẹn trong cơ sở dữ liệu quan hệ : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Huyền Như ; Hồ Thuận (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00013 |
20 |  | Phát triển phần mềm hướng đối tượng sử dụng UML : Luận văn Thạc sĩ : Chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Tuyết ; Đoàn Văn Ban (h.d.) . - Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000118 |
21 |  | Excel 2007 formulas / John Walkenbach . - Indianapolis : John Wiley & Sons , 2007. - xxxi,804 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/000/A.000465 |
22 |  | Microsoft word 2010 for dumies elearning kit / Lois Lowe . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xiv,338 tr ; 24 cm + 1CD. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 1CD/000/A.000464 |
23 |  | Java programming interviews exposed / Noel Markham . - Indianapolis : John Wiley & Sons , 2014. - xvi,368 tr ; 24 cm. - ( Wrox programmer to programmer ) Thông tin xếp giá: 000/A.000459 |
24 |  | Office 2010 just the step for dummies / Elaine Marmel . - Indianapolis : Wiley , 2010. - 352 tr ; 19x24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 000/A.000447 |