Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  62  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / M.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Dịch : Nguyễn Văn Đạo,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 441 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000553
  • 3 Phương trình vi phân : T.1 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 183 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006715-006719
                                         VNM.001016-001018
  • 4 Bài tập toán học cao cấp : T.2 : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật công nghiệp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1993. - 219 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017104-017113
  • 5 Giáo trình phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng / Hoàng Gia Khánh . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 132 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001364-001368
  • 6 Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022436-022440
                                         VNM.032024-032025
                                         VNM.032027-032028
  • 7 Phương trình vi phân : T.2 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 100 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006720-006724
                                         VNM.008831-008845
  • 8 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Huszetsen . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 464tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005796-005800
                                         VNM.001204-001210
                                         VNM.001212-001213
  • 9 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000275-000277
  • 10 Những phương pháp cơ bản của Toán học tính toán / Nguyễn Mậu Vỵ . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 140 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn )
  • Thông tin xếp giá: TLD.000558-000562
                                         TLG00119.0001-0061
  • 11 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : T.3 : Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Đăng Tuấn, Mai Văn Được . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 214tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025701-025704
                                         VNG02705.0001-0012
  • 12 Calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXVIII, 728 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000201
  • 13 Advances in deterministic and stochastic analysis / N.M. Chuong, P.G. Ciarlet, Plax.. . - New Jersey : World Scientific , 2007. - IX, 360 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000353
  • 14 Differential equations : A modeling perspective / Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - VI,53 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000355
  • 15 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2001. - XIV,592 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000228
  • 16 Partial differential equations and boundary-value problems with applications / Mark A. Pinsky . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 1998. - XIV,526 tr ; 22 cm. - ( International series in pure and applied mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000261
  • 17 Elements of the modern theory of partical differential equations / Yu. V. Egorov, A.I. Komech, M. A. Shubin . - Berlin : Springer , 1999. - 263 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000297
  • 18 Calculus of variations and partial differential equations : Topics on geometrical evolution problems and degree theory / L. Ambrosio N. Dancer, G. Buttazzo, A. Marino, M.K.V. Murthy . - Berlin : Springer , 1999. - 347 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000268
  • 19 Power geometry in algebraic and differential equations : Volume 57 / Alexander D. Bruno . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - 385 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000265
  • 20 Elementary differential equations / Earl D. Rainville, Phillip E. Bedient . - 4th ed. - NewYork : The Macmillan Company , 1969. - 466 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000358
  • 21 Linear time-invariant systems / Martin Schetzen . - Hoboken : IEEE , 2003. - XI,372 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000351
  • 22 The analysis of linear partial differential operators I : Distribution theory and fourier analysis / Lars Hormander . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XI,440 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathamatics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000287
  • 23 The Analysis of linear partial differential operators II : Differential operators with constant coefficients / Lars Hormander . - Berlin : Springer Verlag , 2005. - VIII,390 tr ; 24 cm. - ( Classic in mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000300
  • 24 Elliptic partial differential equations of second order / David Gilbarg, Neil S. Trudinger . - Berlin : Springer Verlag , 2001. - XIII,517 tr ; 24 cm. - ( Clasics in mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000292
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.940.795

    : 254.730