| 1 |  | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / M.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Dịch : Nguyễn Văn Đạo,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 441 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000553 |
| 3 |  | Phương trình vi phân : T.1 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006715-006719 VNM.001016-001018 |
| 4 |  | Bài tập toán học cao cấp : T.2 : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật công nghiệp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1993. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017104-017113 |
| 5 |  | Giáo trình phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng / Hoàng Gia Khánh . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 132 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001364-001368 |
| 6 |  | Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022436-022440 VNM.032024-032025 VNM.032027-032028 |
| 7 |  | Phương trình vi phân : T.2 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006720-006724 VNM.008831-008845 |
| 8 |  | Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Huszetsen . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 464tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005796-005800 VNM.001204-001210 VNM.001212-001213 |
| 9 |  | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000275-000277 |
| 10 |  | Những phương pháp cơ bản của Toán học tính toán / Nguyễn Mậu Vỵ . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 140 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn ) Thông tin xếp giá: TLD.000558-000562 TLG00119.0001-0061 |
| 11 |  | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : T.3 : Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Đăng Tuấn, Mai Văn Được . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 214tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025701-025704 VNG02705.0001-0012 |
| 12 |  | Calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXVIII, 728 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000201 |
| 13 |  | Advances in deterministic and stochastic analysis / N.M. Chuong, P.G. Ciarlet, Plax.. . - New Jersey : World Scientific , 2007. - IX, 360 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000353 |
| 14 |  | Differential equations : A modeling perspective / Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - VI,53 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000355 |
| 15 |  | Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2001. - XIV,592 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000228 |
| 16 |  | Partial differential equations and boundary-value problems with applications / Mark A. Pinsky . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 1998. - XIV,526 tr ; 22 cm. - ( International series in pure and applied mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000261 |
| 17 |  | Elements of the modern theory of partical differential equations / Yu. V. Egorov, A.I. Komech, M. A. Shubin . - Berlin : Springer , 1999. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000297 |
| 18 |  | Calculus of variations and partial differential equations : Topics on geometrical evolution problems and degree theory / L. Ambrosio N. Dancer, G. Buttazzo, A. Marino, M.K.V. Murthy . - Berlin : Springer , 1999. - 347 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000268 |
| 19 |  | Power geometry in algebraic and differential equations : Volume 57 / Alexander D. Bruno . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - 385 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000265 |
| 20 |  | Elementary differential equations / Earl D. Rainville, Phillip E. Bedient . - 4th ed. - NewYork : The Macmillan Company , 1969. - 466 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000358 |
| 21 |  | Linear time-invariant systems / Martin Schetzen . - Hoboken : IEEE , 2003. - XI,372 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000351 |
| 22 |  | The analysis of linear partial differential operators I : Distribution theory and fourier analysis / Lars Hormander . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XI,440 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathamatics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000287 |
| 23 |  | The Analysis of linear partial differential operators II : Differential operators with constant coefficients / Lars Hormander . - Berlin : Springer Verlag , 2005. - VIII,390 tr ; 24 cm. - ( Classic in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000300 |
| 24 |  | Elliptic partial differential equations of second order / David Gilbarg, Neil S. Trudinger . - Berlin : Springer Verlag , 2001. - XIII,517 tr ; 24 cm. - ( Clasics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000292 |