1 |  | Giáo trình phân tích môi trường / Nguyễn Thị Huệ . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2006. - 147 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Stationary stochastic processes : Theory and applications / Georg Lindgren . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxvii, 347 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Python for data analysis / Wes McKinney . - 3rd ed. - Sebastopol : O'Reilly, 2022. - xvi,561 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000637 |
4 |  | Phân tích báo cáo tài chính : Cẩm nang dành cho người thực hành / Phân tích báo cáo tài chính . - Ấn bản lần thứ 5. - H. : Tài chính, 2024. - 538 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Business analysis / Debra Paul, James Cadle . - 4th ed. - United Kingdom : BCS Learning and Development, 2020. - xxv, 410 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001620 |
6 |  | Learn data analysis with Python : Lessons in Coding / A. J. Henley, Dave Wolf . - New York : Apress, 2018. - ix, 97 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000632 |
7 |  | Contrastive analysis of discourse-pragmatic aspects of linguistic genres / Editors: Karin Aijmer, Diana Lewis . - Switzerland : Springer, 2017. - vii, 233 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000476 |
8 |  | Data analysis for business, economics, and policy / Gábor Békés, Gábor Kézdi . - New York : Cambridge University Press, 2021. - xxiii, 714 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000529 510/A.000531 |
9 |  | Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại công ty TNHH MTV Phúc An Nguyên Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế Toán / ; H.d.: Lê Văn Tân, Lê Trần Hạnh Phương . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00758 |
10 |  | Handbook of public policy analysis : Theory, politics, and methods / Editor: Frank Fischer, Gerald J. Miller, Mara S. Sidney . - Boca Raton : CRC Press, 2007. - xxv, 642 p. : ill. ; 27 cm. - ( Public administration and public policy ; 125 ) Thông tin xếp giá: 350/A.000016 |
11 |  | Essentials of business research methods / Joe F. Hair, Jr., Michael Page, Niek Brunsveld,.. . - 5th ed. - New York : Routledge, 2023. - xix, 507 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001600 |
12 |  | Xây dựng hệ thống nhận diện biển báo giao thông bằng mô hình retinanet : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Nguyễn Quốc Anh ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00025 |
13 |  | An introduction to discourse analysis / Malcolm Coulthard . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2014. - x, 216 p. : ill. ; 22 cm. - ( Applied linguistics and language study ) Thông tin xếp giá: 400/A.000472 |
14 |  | An introduction to conversation analysis / Anthony J. Liddicoat . - 3rd ed. - New York : Bloomsbury Academic, c2022. - vi, 442 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000320 |
15 |  | Conversation analysis : Comparative perspectives / Editor: Jack Sidnell . - New York : Cambridge University Press, 2009. - xviii, 441 p. : ill., map ; 24 cm. - ( Studies in interactional sociolinguistics ; 27 ) Thông tin xếp giá: 300/A.000315 |
16 |  | Conversation analysis and discourse analysis : A comparative and critical introduction / Robin Wooffitt . - London : SAGE, 2005. - 234 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000455 |
17 |  | Discourse analysis for language teachers / Michael McCarthy . - 4th ed. - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 1991. - x, 213 p. : ill. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 400/A.000445 |
18 |  | An introduction to discourse analysis : Theory and method / James Paul Gee . - 4th ed. - London : Routledge, 2014. - 242 p. ; 24 cm. - ( Applied linguistics and language study ) Thông tin xếp giá: 400/A.000444 |
19 |  | Án lệ Việt Nam : Phân tích và luận giải. T.2, Từ án lệ số 44 đến án lệ số 70 / Lưu Tiến Dũng . - H. : Tư pháp, 2024. - 623 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015274 |
20 |  | An introduction to analysis of financial data with R / Ruey S. Tsay . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xiv, 390 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000396 |
21 |  | Internet of things and data analytics handbook / edited by Hwaiyu Geng . - Hoboken : Wiley, 2017. - xxx, 757 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000623 |
22 |  | Giáo trình Lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết. Tình huống thực tế. Bài tập : Sách dành cho những người muốn khởi nghiệp thành công / Đỗ Phú Trần Tình (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Văn Nên.. . - Tái bản lần 2. - H. : Tài chính, 2024. - 362 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015251 VVG01678.0001-0002 |
23 |  | Giáo trình phân tích chi phí - lợi ích / Ch.b.: Lê Hà Thanh, Nguyễn Diệu Hằng . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2024. - 346 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015245 VVG01687.0001-0004 |
24 |  | Các phương pháp phân tích và dự báo trong kinh tế / Nguyễn Khắc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 531 tr. ; 24 cm |