Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  278  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A comparative analysis of Idiomatic Expressions in two films “Fatherhood” and “Bố Già” : Đề án Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ Anh / Đặng Kiều Oanh ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Phân tích so sánh các thành ngữ trong hai bộ phim ''Fartherhooh'' và ''Bố già'': . - Gia Lai, 2025. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00298
  • 2 Attitude resources in the new articles from the perspective: Appraisal Theory : Đề án Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ Anh / Võ Hoài Nhật Trâm ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Phân tích nguồn ngữ liệu thể hiện thái độ trong các bài báo theo góc nhìn từ thuyết đánh giá: . - Gia Lai, 2025. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00296
  • 3 Lý thuyết bậc Leray-Schauder trên không gian vô hạn chiều : Đề án Thạc sĩ Ngành Toán giải tích/ Lương Thị Hồng Thuận ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00305
  • 4 Giáo trình phân tích môi trường / Nguyễn Thị Huệ . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2006. - 147 tr. : ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 Stationary stochastic processes : Theory and applications / Georg Lindgren . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxvii, 347 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6 Python for data analysis / Wes McKinney . - 3rd ed. - Sebastopol : O'Reilly, 2022. - xvi,561 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000637
  • 7 Phân tích báo cáo tài chính : Cẩm nang dành cho người thực hành / Phân tích báo cáo tài chính . - Ấn bản lần thứ 5. - H. : Tài chính, 2024. - 538 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 8 Business analysis / Debra Paul, James Cadle . - 4th ed. - United Kingdom : BCS Learning and Development, 2020. - xxv, 410 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001620
  • 9 Learn data analysis with Python : Lessons in Coding / A. J. Henley, Dave Wolf . - New York : Apress, 2018. - ix, 97 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000632
  • 10 Contrastive analysis of discourse-pragmatic aspects of linguistic genres / Editors: Karin Aijmer, Diana Lewis . - Switzerland : Springer, 2017. - vii, 233 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000476
  • 11 Data analysis for business, economics, and policy / Gábor Békés, Gábor Kézdi . - New York : Cambridge University Press, 2021. - xxiii, 714 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000529
                                         510/A.000531
  • 12 Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại công ty TNHH MTV Phúc An Nguyên Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế Toán / ; H.d.: Lê Văn Tân, Lê Trần Hạnh Phương . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV06.00758
  • 13 Handbook of public policy analysis : Theory, politics, and methods / Editor: Frank Fischer, Gerald J. Miller, Mara S. Sidney . - Boca Raton : CRC Press, 2007. - xxv, 642 p. : ill. ; 27 cm. - ( Public administration and public policy ; 125 )
  • Thông tin xếp giá: 350/A.000016
  • 14 Essentials of business research methods / Joe F. Hair, Jr., Michael Page, Niek Brunsveld,.. . - 5th ed. - New York : Routledge, 2023. - xix, 507 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001600
  • 15 Xây dựng hệ thống nhận diện biển báo giao thông bằng mô hình retinanet : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Nguyễn Quốc Anh ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV07.00025
  • 16 An introduction to discourse analysis / Malcolm Coulthard . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2014. - x, 216 p. : ill. ; 22 cm. - ( Applied linguistics and language study )
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000472
  • 17 An introduction to conversation analysis / Anthony J. Liddicoat . - 3rd ed. - New York : Bloomsbury Academic, c2022. - vi, 442 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000320
  • 18 Conversation analysis : Comparative perspectives / Editor: Jack Sidnell . - New York : Cambridge University Press, 2009. - xviii, 441 p. : ill., map ; 24 cm. - ( Studies in interactional sociolinguistics ; 27 )
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000315
  • 19 Conversation analysis and discourse analysis : A comparative and critical introduction / Robin Wooffitt . - London : SAGE, 2005. - 234 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000455
  • 20 Discourse analysis for language teachers / Michael McCarthy . - 4th ed. - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 1991. - x, 213 p. : ill. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture )
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000445
  • 21 An introduction to discourse analysis : Theory and method / James Paul Gee . - 4th ed. - London : Routledge, 2014. - 242 p. ; 24 cm. - ( Applied linguistics and language study )
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000444
  • 22 Án lệ Việt Nam : Phân tích và luận giải. T.2, Từ án lệ số 44 đến án lệ số 70 / Lưu Tiến Dũng . - H. : Tư pháp, 2024. - 623 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015274
  • 23 An introduction to analysis of financial data with R / Ruey S. Tsay . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xiv, 390 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000396
  • 24 Internet of things and data analytics handbook / edited by Hwaiyu Geng . - Hoboken : Wiley, 2017. - xxx, 757 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000623
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.964.401

    : 423.656