| 1 |  | Nghiên cứu đất phân : T.5 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 375 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Giáo trình đất phân / Bùi Văn Dư, Đỗ Thị Định ; H.đ. : Ngô Nhật Tiến,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005205-005209 VNM.001839-001843 VNM.018620-018623 |
| 3 |  | Giáo trình nông hoá : Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Lê Văn Căn (ch.b.) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000560-000562 |
| 4 |  | Kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Định Thế Lộc . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 260tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005650-005651 VNM.016651-016653 |
| 5 |  | Nghiên cứu đất, phân : T.6 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 215tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005680-005681 VNM.018650-018655 |
| 6 |  | Công tác phân bón trong sản xuất nông nghiệp / Trần Việt Chy, Đỗ Đình Lạn . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 96tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009955 VNM.023033-023034 |
| 7 |  | Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt : T.2 : Những phương pháp xác định các nguyên tố vi lượng trong đất, trong thực vật và trong nước / E.G.Juravleva, K.V. Verghina, Jy.J. Đôbritxcaia,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 333tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003291-003293 VNM.018716-018722 |
| 8 |  | Phân tiêu, nước tiểu và cách sử dụng / Việt Chung . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003497-003499 VNM.001732-001741 VNM.020267-020272 |
| 9 |  | Phân chuồng / Lê Văn Căn . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 199tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001691-001692 VNM.010891-010893 |
| 10 |  | Sổ tay phân bón / Lê Văn Căn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng , 1975. - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000167 |
| 11 |  | Giáo trình hoá nông học : Dùng cho sinh viên khoa Hoá năm thứ 4 . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1979. - 164 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000245 |
| 12 |  | Những bí ẩn trong đất lúa năng xuất cao / Nguyễn Vy . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 160tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Fundamentals of turfgrass and agricultural / L.B. McCarty, Ian R. Rodriguez, B. Todd Bunnell, F. Clint Waltz . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - VIII, 375 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000532 |
| 14 |  | Đất trồng và phân bón : Hướng dẫn thực hành / Trương Quang Tích . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 37 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: TLD.001084-001087 TLG00228.0001-0005 |
| 15 |  | ảnh hưởng của các mức phân bón kali khác nhau đến sự sinh trưởng, năng suất và tích luỹ đường của cây mía (Saccharum officinarum L.) : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Ngọc Khanh ; Võ Minh Thứ (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00036 |
| 16 |  | ảnh hưởng của các mức phân bón kali khác nhau đến một số chỉ tiêu sinh lý, sinh hoá, sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây Ngô (Zea Mays) trồng trên chân đất cát pha huyện Krôngpa - Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 32 / Đỗ Thị Thu Hoài ; Võ Minh Thứ (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 72 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00061 |
| 17 |  | ảnh hưởng của phân bón NPK đến một số chỉ tiêu sinh lý, Hóa sinh, sinh trưởng, năng suất và phẩm chất của giống bí đao chanh F1 TN61 trồng tại xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Hồ Đắc An ; Võ Minh Thứ . - Bình Định , 2016. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00220 |
| 18 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phân đạm và kali đến các chỉ tiêu sinh lý, sinh hóa và nông học của giống ớt lai F1 Solar 135 (Capsicum annuum L.) trồng ở huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Cao Minh Hải ; Nguyễn Thanh Phương (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00223 |
| 19 |  | ảnh hưởng của phân bón Kcl và K2SO4 đến một số chỉ tiêu sinh lý, hoá sinh, sinh trưởng, năng suất và phẩm chất của giống tỏi Lý Sơn trồng tại xã An Vĩnh, huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Trần Xuân Hạnh ; Võ Minh Thứ (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00236 |
| 20 |  | Nghiên cứu quy trình tổng hợp La2O3 từ quặng MonaZit, ứng dụng làm phân bón vi lượng đất hiếm cho cây trồng công nghiệp : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 60 44 01 19 / Nguyễn Đức Ba ; Đào Ngọc Nhiệm (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00141 |
| 21 |  | Nghiên cứu quy trình chiết La, Ce từ quặng Monazit bằng dung môi triphenyl photphin oxit (TPPO) và ứng dụng làm phân bón : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 8 44 01 19 / Võ Trọng Hoài ; Cao Văn Hoàng (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00170 |
| 22 |  | Phân lập, tuyển chọn và nghiên cứu một số chủng nấm sợi phân giải xenlulozơ để xử lý bã mía thành phân hữu cơ cho vùng trồng mía các tỉnh Nam Trung bộ : Luận án Tiến sĩ Sinh học : Chuyên ngành Vi sinh học: 1 05 12 / Trần Văn Lư ; H.d. : Nguyễn Thành Đạt ; Mai Thị Hằng . - : H. , 2004. - 149 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000035 |
| 23 |  | Nghiên cứu tổng hợp phức chất đất hiếm Pr-Edta và La-edta ứng dụng làm phân bón cho rau: Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ: 8 44 01 13 / Đào Ngọc Nhân ; Cao Văn Hoàng (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00075 |
| 24 |  | Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / B.s. : Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 304tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004373-004377 VVG00458.0001-0010 |