| 1 |  | Turbo pascal 5.5 : Version 5.5 : Cẩm nang tra cứu, kỹ thuật lập trình, kỹ thuật đồ hoạ, liên kết với hợp ngữ / B.s. : Đỗ Phúc (ch.b.), Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 614 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.020740-020744 VNG02215.0001-0010 |
| 2 |  | Ngôn ngữ lập trình pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 : Giáo trình cơ bản / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1997. - 337 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002012-002015 VVG00262.0001-0010 |
| 3 |  | Lập trình bằng Turbo pascal : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 62 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013169-013170 |
| 4 |  | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1998. - 187 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002017-002020 VVG00261.0001-0010 |
| 5 |  | Bài tập đồ họa Pascal : Vi tính phổ thông / Đoàn Ngọc Tăng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020623-020625 VNG02094.0001-0006 |
| 6 |  | Bài tập Turbo Pascal 5.5 : 300 bài tập kèm lời giải, có đã chương trình mẫu / Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 274 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.018779-018781 |
| 7 |  | Turbo Pascal 7.0 / Thomas Lachand Robert ; Hoàng Văn Đặng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 225 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019358-019360 |
| 8 |  | Bài tập Turbo pascal, Version 6.0 / Lê Quang Hoàng Nhân . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 229 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020725-020729 VNG02208.0001-0019 |
| 9 |  | Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013944-013948 |
| 10 |  | Lập trình hướng đối tượng với Turbo Pascal / Biên dịch : Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - [Knxb] : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1992. - 292 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học Đại học tài chính-kế toán và FPT Co ) Thông tin xếp giá: VND.015589-015592 |
| 11 |  | Pascal cho mọi người / K.L. Boon ; Tuấn Nghĩa (h.đ.) ; Dịch : Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Seatic và Hội tin học Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015584-015588 |
| 12 |  | 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 268 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015763-015767 |
| 13 |  | Tin học đại cương : MS-DOS và các khái niệm thuật toán Turbo pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 276 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022467-022469 VNG02334.0001-0010 |
| 14 |  | Giúp tự học lập trình với Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông : Sinh viên năm thứ nhất các trường Đại học và cao đẳng / Võ Văn Viện . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2000. - 780 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022514-022515 VNM.032112 |
| 15 |  | Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Hữu Ngự . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 245 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023724-023733 VNG02440.0001-0020 VNM.032916-032917 VNM.032919-032922 VNM.032924-032925 |
| 16 |  | Turbo pascal ngôn ngữ - Thực hành - Bài tập / Hoàng Chí Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023887-023891 VNG02446.0001-0020 |
| 17 |  | Kỹ thuật lập trình và ứng dụng : Mô tả bằng Foxbase và Pascal / Hồ Kim Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1990. - 404tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.014468 |
| 18 |  | Bài tập Pascal : T.2 / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 382tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027182-027186 VNM.035917-035922 |
| 19 |  | Bài tập Pascal : T.1 / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 342tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027981-027985 VNM.036607-036609 VNM.036611-036612 |
| 20 |  | Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Hữu Ngự . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 246tr ; 20cm |
| 21 |  | Phương pháp số thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal : Dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành khoa học kĩ thuật / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 395tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030129-030133 VNM.038323-038327 |
| 22 |  | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler và basic : T.1 / Michael Tischer ; Biên dịch : Nguyễn Mạnh Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 765tr : hình vẽ, bảng ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.005214-005216 VVM.005155-005156 |
| 23 |  | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler và basic : T.2 / Michael Tischer ; Biên dịch : Nguyễn Mạnh Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 1420 : hình vẽ, bảng ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.005217-005219 VVM.005153-005154 |
| 24 |  | Lập trình Turbo Pascal 7.0 : Lý thuyết - Thực hành - các chương trình mẫu / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 460 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024342-024348 VNM.033266-033272 |