| 1 |  | Vật lý phân tử và nhiệt học / Lê Văn . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 351 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007413-007416 |
| 2 |  | Vật lý phân tử và nhiệt học : T.2 : Vật lý đại cương / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính . - H. : Nxb. Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001374-001378 |
| 3 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ-nhiệt : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 198 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001481-001485 VVM.002378-002380 |
| 4 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ-nhiệt : Dùng cho sinh viên hệ tại chức các trường Đại học kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Hữu Hồ, Đặng Quang Khang . - Xb. lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002848-002850 |
| 5 |  | Bài tập vật lý phân tử và nhiệt học : Dùng cho lớp A và chuyên vật lý PTTH / Dương Trọng Bái, Đàm Trung Đồn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017761-017763 |
| 6 |  | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Vũ Thanh Khiết . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 376 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020535-020539 VNG02083.0001-0029 |
| 7 |  | Nhiệt độ là gì ? / Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 76 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004687-004688 VNM.000525 VNM.000527-000529 VNM.020065-020071 VNM.021383 |
| 8 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.3 : Quang học-Vật lý lượng tử : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo, ban hành năm 1990: Dùng cho các trường Đại học và các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018022-018026 VNM.014906 |
| 9 |  | Hoá lý : T.1 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300 tr ; 27 cm |
| 10 |  | Hoá lí nhiệt động lực học hoá học : Phần cơ sở / Nguyễn Đình Huế . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 324 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 11 |  | Hoá lý nhiệt động lực hoá học : Ph.2 : Dung dịch / Nguyễn Đình Huề . - H. : Giáo dục , 1971. - 350 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.007003-007007 |
| 12 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 168 tr ; 19 cm |
| 13 |  | Rầy nâu hại lúa nhiệt đới : T.4 / Nguyễn Xuân Hiển, Trần Hùng, Bùi Văn Ngọc, Lê Anh Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 191 tr ; 19 cm. - ( Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.005676-005677 |
| 14 |  | Vật lý học đại cương : T.1 : Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022788-022792 VNG02352.0001-0021 |
| 15 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.1 : Cấu tạo chất : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Hạnh . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1995. - 136 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018032-018036 VNG01624.0001-0020 |
| 16 |  | Địa lý nhiệt đới / Nguyễn Hữu Xuân . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2000. - 91 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001033-001037 TLG00197.0001-0005 |
| 17 |  | Vật lý đại cương : T.2 : Điện học-Dao động sóng dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình chủ biên . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 220 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001486-001490 |
| 18 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018017-018021 |
| 19 |  | Cơ sở vật lý : T.2 : Cơ học-II / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker ; Người dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 392 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002264-002266 |
| 20 |  | Hoá lý : T.2 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 343 tr ; 27 cm |
| 21 |  | Vật lý học đại cương : T.2 : Điện học và quang học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022793-022797 VNG02353.0001-0030 |
| 22 |  | Hoá học đại cương : T.2 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 290 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023694-023703 VNG02437.0001-0020 |
| 23 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.2 : Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học. Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Hạnh . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1995. - 304 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018037-018041 VNG01625.0001-0020 |
| 24 |  | Hóa lý / A.A. Jukhovitxki, L.A. Svartxman ; Dịch : Nguyễn Trần Dương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 675tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000254-000255 VVM.000865 VVM.000867-000870 |